Đối đầu KF Llapi vs Prishtina, 20h00 ngày 28/4
Kết quả KF Llapi vs Prishtina
Đối đầu KF Llapi vs Prishtina
Phong độ KF Llapi gần đây
Phong độ Prishtina gần đây
VĐQG Kosovo 2024-2025: KF Llapi vs Prishtina
-
Giải đấu: VĐQG KosovoMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 28/4/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu KF Llapi vs Prishtina trước đây
-
04/03/2025Prishtina0 - 0KF Llapi0 - 0D
-
10/11/2024KF Llapi1 - 1Prishtina1 - 0D
-
01/09/2024Prishtina3 - 2KF Llapi1 - 1L
-
28/04/2024Prishtina0 - 2KF Llapi0 - 1W
-
25/02/2024KF Llapi0 - 0Prishtina0 - 0D
-
06/11/2023Prishtina2 - 2KF Llapi1 - 0D
-
03/09/2023KF Llapi0 - 0Prishtina0 - 0D
-
30/04/2023Prishtina0 - 0KF Llapi0 - 0D
-
26/02/2023KF Llapi0 - 2Prishtina0 - 2L
-
22/10/2022Prishtina2 - 0KF Llapi1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu KF Llapi vs Prishtina
- Thống kê lịch sử đối đầu KF Llapi vs Prishtina: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 6 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu KF Llapi vs Prishtina: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Kosovo | 10 | 1 | 6 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu KF Llapi vs Prishtina: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
KF Llapi (sân nhà) | 4 | 0 | 3 | 1 |
KF Llapi (sân khách) | 6 | 1 | 3 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận KF Llapi thắng
Bại: là số trận KF Llapi thua
Thắng: là số trận KF Llapi thắng
Bại: là số trận KF Llapi thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Kosovo mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội KF Llapi và Prishtina trên Bảng xếp hạng của VĐQG Kosovo mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Kosovo 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | KF Drita Gjilan | 30 | 20 | 6 | 4 | 52 | 21 | 31 | 66 | H T T B T T |
2 | KF Ballkani | 31 | 15 | 10 | 6 | 53 | 33 | 20 | 55 | H T T T H T |
3 | Malisheva | 31 | 13 | 8 | 10 | 39 | 34 | 5 | 47 | B T T B B B |
4 | Gjilani | 31 | 11 | 9 | 11 | 41 | 42 | -1 | 42 | B T B B H T |
5 | KF Ferizaj | 30 | 12 | 6 | 12 | 32 | 36 | -4 | 42 | B T B T T H |
6 | Prishtina | 30 | 9 | 12 | 9 | 36 | 31 | 5 | 39 | H T B T B H |
7 | KF Llapi | 30 | 10 | 9 | 11 | 34 | 33 | 1 | 39 | T H B T T T |
8 | KF Dukagjini | 30 | 10 | 7 | 13 | 27 | 39 | -12 | 37 | H B T B H H |
9 | FC Suhareka | 31 | 9 | 6 | 16 | 37 | 54 | -17 | 33 | T B B H B B |
10 | KF Feronikeli | 30 | 3 | 7 | 20 | 20 | 48 | -28 | 16 | H B B B B H |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật: