Đối đầu KF Drita Gjilan vs Prishtina, 20h00 ngày 17/4
Kết quả KF Drita Gjilan vs Prishtina
Đối đầu KF Drita Gjilan vs Prishtina
Phong độ KF Drita Gjilan gần đây
Phong độ Prishtina gần đây
VĐQG Kosovo 2024-2025: KF Drita Gjilan vs Prishtina
-
Giải đấu: VĐQG KosovoMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 17/4/2025 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu KF Drita Gjilan vs Prishtina trước đây
-
09/04/2025KF Drita Gjilan0 - 1Prishtina0 - 1L
-
24/04/2024KF Drita Gjilan0 - 0Prishtina0 - 0D
-
03/04/2024Prishtina0 - 0KF Drita Gjilan0 - 0D
-
15/02/2025Prishtina3 - 3KF Drita Gjilan2 - 0D
-
06/11/2024Prishtina1 - 1KF Drita Gjilan0 - 1D
-
31/10/2024KF Drita Gjilan3 - 0Prishtina2 - 0W
-
09/05/2024Prishtina1 - 2KF Drita Gjilan1 - 1W
-
09/03/2024KF Drita Gjilan1 - 0Prishtina0 - 0W
-
27/11/2023Prishtina1 - 0KF Drita Gjilan0 - 0L
-
24/09/2023KF Drita Gjilan3 - 0Prishtina0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu KF Drita Gjilan vs Prishtina
- Thống kê lịch sử đối đầu KF Drita Gjilan vs Prishtina: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 4 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu KF Drita Gjilan vs Prishtina: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp QG Kosovo | 3 | 0 | 2 | 1 |
VĐQG Kosovo | 7 | 4 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu KF Drita Gjilan vs Prishtina: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
KF Drita Gjilan (sân nhà) | 5 | 3 | 1 | 1 |
KF Drita Gjilan (sân khách) | 5 | 1 | 3 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận KF Drita Gjilan thắng
Bại: là số trận KF Drita Gjilan thua
Thắng: là số trận KF Drita Gjilan thắng
Bại: là số trận KF Drita Gjilan thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Kosovo mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội KF Drita Gjilan và Prishtina trên Bảng xếp hạng của VĐQG Kosovo mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Kosovo 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | KF Drita Gjilan | 28 | 18 | 6 | 4 | 48 | 20 | 28 | 60 | B T H T T B |
2 | KF Ballkani | 28 | 13 | 9 | 6 | 46 | 28 | 18 | 48 | H B T H T T |
3 | Malisheva | 29 | 13 | 8 | 8 | 36 | 28 | 8 | 47 | T H B T T B |
4 | KF Ferizaj | 29 | 12 | 5 | 12 | 32 | 36 | -4 | 41 | T B T B T T |
5 | Prishtina | 28 | 9 | 11 | 8 | 36 | 29 | 7 | 38 | H B H T B T |
6 | Gjilani | 28 | 10 | 8 | 10 | 37 | 40 | -3 | 38 | T B H B T B |
7 | KF Llapi | 29 | 9 | 9 | 11 | 31 | 32 | -1 | 36 | B T H B T T |
8 | KF Dukagjini | 29 | 10 | 6 | 13 | 26 | 38 | -12 | 36 | T H B T B H |
9 | FC Suhareka | 29 | 9 | 6 | 14 | 36 | 49 | -13 | 33 | T B T B B H |
10 | KF Feronikeli | 29 | 3 | 6 | 20 | 17 | 45 | -28 | 15 | B H B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật: