Kết quả Almeria vs Betis, 22h15 ngày 03/12

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

  • Chủ nhật, Ngày 03/12/2023
    22:15
  • Đã kết thúc
    Vòng đấu: Vòng 15
    Mùa giải (Season): 2023-2024
    Betis 3 1
    0
    Cược chấp
    BT trên/dưới
    1x2
    Cả trận
    +0.25
    1.03
    -0.25
    0.83
    O 2.75
    0.97
    U 2.75
    0.83
    1
    3.20
    X
    3.35
    2
    2.03
    Hiệp 1
    +0.25
    0.69
    -0.25
    1.11
    O 1
    0.75
    U 1
    1.05
  • Kết quả bóng đá hôm nay
  • Kết quả bóng đá hôm qua
  • Thông tin trận đấu Almeria vs Betis

  • Sân vận động: Estadio Mediterraneo
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 13℃~14℃
  • Tỷ số hiệp 1: 0 - 0

La Liga 2023-2024 » vòng 15

  • Almeria vs Betis: Diễn biến chính

  • 27'
    0-0
    Hector Bellerin
  • 30'
    0-0
     Aitor Ruibal
     Willian Jose
  • 46'
    0-0
     Abdessamad Ezzalzouli
     Ayoze Perez
  • 52'
    0-0
    Marc Roca
  • 62'
    Dion Lopy  
    Gonzalo Julian Melero Manzanares  
    0-0
  • 74'
    0-0
     Luiz Henrique Andre Rosa da Silva
     Assane Diao
  • 74'
    0-0
    Assane Diao
  • 74'
    Lazaro Vinicius Marques  
    Adrian Embarba  
    0-0
  • 74'
    Rachad Fettal  
    Largie Ramazani  
    0-0
  • 83'
    0-0
     Sokratis Papastathopoulos
     German Alejo Pezzella
  • 83'
    0-0
    Rui Silva
  • 86'
    Chumi  
    Alejandro Pozo  
    0-0
  • Almeria vs Real Betis: Đội hình chính và dự bị

  • Almeria4-2-3-1
    25
    Luis Maximiano
    15
    Sergio Akieme
    3
    Edgar Gonzalez Estrada
    22
    Cesar Jasib Montes Castro
    17
    Alejandro Pozo
    11
    Gonzalo Julian Melero Manzanares
    5
    Lucas Robertone
    10
    Adrian Embarba
    19
    Sergio Arribas Calvo
    12
    Leonardo Carrilho Baptistao
    7
    Largie Ramazani
    12
    Willian Jose
    22
    Francisco R. Alarcon Suarez,Isco
    38
    Assane Diao
    5
    Guido Rodriguez
    21
    Marc Roca
    10
    Ayoze Perez
    2
    Hector Bellerin
    6
    German Alejo Pezzella
    28
    Chadi Riad
    20
    Abner Vinicius Da Silva Santos
    13
    Rui Silva
    Real Betis4-4-1-1
  • Đội hình dự bị
  • 14Lazaro Vinicius Marques
    6Dion Lopy
    21Chumi
    28Rachad Fettal
    2Melo K.
    24Houboulang Mendes
    4Iddrisu Baba
    34Marciano Sanca
    20Alex Centelles
    1Diego Marino Villar
    13Fernando Martinez
    8Arnau Puigmal
    Luiz Henrique Andre Rosa da Silva 11
    Sokratis Papastathopoulos 19
    Abdessamad Ezzalzouli 7
    Aitor Ruibal 24
    Andres Guardado 18
    Juan Miranda 3
    Borja Iglesias Quintas 9
    Sergi Altimira 27
    Juan Cruz Diaz Esposito 16
    Francisco Barbosa Vieites 30
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Jose Mel Perez
    Manuel Luis Pellegrini
  • BXH La Liga
  • BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
  • Almeria vs Betis: Số liệu thống kê

  • Almeria
    Betis
  • Giao bóng trước
  • 4
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 20
    Tổng cú sút
    6
  •  
     
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 9
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 3
    Cản sút
    1
  •  
     
  • 9
    Sút Phạt
    14
  •  
     
  • 62%
    Kiểm soát bóng
    38%
  •  
     
  • 48%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    52%
  •  
     
  • 506
    Số đường chuyền
    304
  •  
     
  • 81%
    Chuyền chính xác
    70%
  •  
     
  • 12
    Phạm lỗi
    8
  •  
     
  • 4
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 34
    Đánh đầu
    30
  •  
     
  • 20
    Đánh đầu thành công
    12
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    8
  •  
     
  • 27
    Rê bóng thành công
    6
  •  
     
  • 4
    Thay người
    4
  •  
     
  • 10
    Đánh chặn
    4
  •  
     
  • 24
    Ném biên
    26
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 24
    Cản phá thành công
    6
  •  
     
  • 8
    Thử thách
    12
  •  
     
  • 117
    Pha tấn công
    71
  •  
     
  • 65
    Tấn công nguy hiểm
    24
  •  
     

BXH La Liga 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Real Madrid 38 29 8 1 87 26 61 95 T T T T H H
2 FC Barcelona 38 26 7 5 79 44 35 85 T B T T T T
3 Girona 38 25 6 7 85 46 39 81 T T H B T T
4 Atletico Madrid 38 24 4 10 70 43 27 76 T T T T B T
5 Athletic Bilbao 38 19 11 8 61 37 24 68 B T H B T T
6 Real Sociedad 38 16 12 10 51 39 12 60 B T B T T B
7 Real Betis 38 14 15 9 48 45 3 57 H T T H B H
8 Villarreal 38 14 11 13 65 65 0 53 T B T T H H
9 Valencia 38 13 10 15 40 45 -5 49 B B H B B H
10 Alaves 38 12 10 16 36 46 -10 46 T T H B T H
11 Osasuna 38 12 9 17 45 56 -11 45 B B H H T H
12 Getafe 38 10 13 15 42 54 -12 43 T B B B B B
13 Celta Vigo 38 10 11 17 46 57 -11 41 B T B T T H
14 Sevilla 38 10 11 17 48 54 -6 41 H T B B B B
15 Mallorca 38 8 16 14 33 44 -11 40 H B T H H T
16 Las Palmas 38 10 10 18 33 47 -14 40 B B B H H H
17 Rayo Vallecano 38 8 14 16 29 48 -19 38 B B H T B B
18 Cadiz 38 6 15 17 26 55 -29 33 H B T T H B
19 Almeria 38 3 12 23 43 75 -32 21 B T B B H T
20 Granada CF 38 4 9 25 38 79 -41 21 T B B B B B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation