Kết quả Athletic Bilbao vs Celta Vigo, 21h15 ngày 22/09

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

La Liga 2024-2025 » vòng 6

  • Athletic Bilbao vs Celta Vigo: Diễn biến chính

  • 4'
    Gorka Guruzeta Rodriguez goal 
    1-0
  • 5'
    1-0
     Marcos Alonso
     Oscar Mingueza
  • 20'
    Alejandro Berenguer Remiro
    1-0
  • 25'
    1-1
    goal Iago Aspas Juncal
  • 30'
    Aitor Paredes
    1-1
  • 37'
    1-1
    Iago Aspas Juncal Goal Disallowed
  • 39'
    Gorka Guruzeta Rodriguez (Assist:Alejandro Berenguer Remiro) goal 
    2-1
  • 46'
    Alex Padilla  
    Julen Agirrezabala  
    2-1
  • 50'
    2-1
    Hugo Sotelo
  • 52'
    Benat Prados Diaz
    2-1
  • 63'
    2-1
     Ilaix Moriba Kourouma
     Hugo Sotelo
  • 63'
    2-1
     Carlos Dominguez
     Jailson Marques Siqueira,Jaja
  • 65'
    Inigo Lekue  
    Adama Boiro  
    2-1
  • 65'
    Inigo Ruiz de Galarreta Etxeberria  
    Mikel Jauregizar  
    2-1
  • 67'
    2-1
     Williot Swedberg
     Hugo Alvarez Antunez
  • 68'
    2-1
     Borja Iglesias Quintas
     Anastasios Douvikas
  • 75'
    Unai Gomez  
    Alejandro Berenguer Remiro  
    2-1
  • 77'
    Alvaro Djalo  
    Gorka Guruzeta Rodriguez  
    2-1
  • 80'
    Alvaro Djalo (Assist:Inaki Williams Dannis) goal 
    3-1
  • 86'
    3-1
    Ilaix Moriba Kourouma
  • Athletic Bilbao vs Celta Vigo: Đội hình chính và dự bị

  • Athletic Bilbao4-2-3-1
    13
    Julen Agirrezabala
    32
    Adama Boiro
    4
    Aitor Paredes
    3
    Daniel Vivian Moreno
    18
    Oscar de Marcos Arana Oscar
    24
    Benat Prados Diaz
    23
    Mikel Jauregizar
    7
    Alejandro Berenguer Remiro
    8
    Oihan Sancet
    9
    Inaki Williams Dannis
    12
    Gorka Guruzeta Rodriguez
    10
    Iago Aspas Juncal
    9
    Anastasios Douvikas
    17
    Jonathan Bamba
    30
    Hugo Alvarez Antunez
    33
    Hugo Sotelo
    25
    Damian Rodriguez Sousa
    3
    Oscar Mingueza
    32
    Javier Rodriguez
    2
    Carl Starfelt
    16
    Jailson Marques Siqueira,Jaja
    13
    Vicente Guaita Panadero
    Celta Vigo3-4-3
  • Đội hình dự bị
  • 16Inigo Ruiz de Galarreta Etxeberria
    15Inigo Lekue
    11Alvaro Djalo
    26Alex Padilla
    20Unai Gomez
    21Ander Herrera Aguera
    6Mikel Vesga
    14Unai Nunez Gestoso
    2Gorosabel
    22Nico Serrano
    19Javier Marton
    Ilaix Moriba Kourouma 6
    Carlos Dominguez 24
    Marcos Alonso 20
    Borja Iglesias Quintas 7
    Williot Swedberg 19
    Franco Cervi 11
    Joseph Aidoo 15
    Sergio Carreira 5
    Alfon Gonzalez 12
    Ivan Villar 1
    Francisco Beltran 8
    Pablo Duran 18
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Txingurri Valverde
    Claudio Giraldez
  • BXH La Liga
  • BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
  • Athletic Bilbao vs Celta Vigo: Số liệu thống kê

  • Athletic Bilbao
    Celta Vigo
  • Giao bóng trước
  • 3
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 10
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 3
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 2
    Cản sút
    4
  •  
     
  • 13
    Sút Phạt
    17
  •  
     
  • 32%
    Kiểm soát bóng
    68%
  •  
     
  • 34%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    66%
  •  
     
  • 304
    Số đường chuyền
    636
  •  
     
  • 82%
    Chuyền chính xác
    88%
  •  
     
  • 16
    Phạm lỗi
    11
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 13
    Đánh đầu
    15
  •  
     
  • 5
    Đánh đầu thành công
    9
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 10
    Rê bóng thành công
    19
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    6
  •  
     
  • 18
    Ném biên
    20
  •  
     
  • 10
    Cản phá thành công
    19
  •  
     
  • 11
    Thử thách
    3
  •  
     
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 13
    Long pass
    20
  •  
     
  • 72
    Pha tấn công
    109
  •  
     
  • 41
    Tấn công nguy hiểm
    43
  •  
     

BXH La Liga 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Barcelona 38 28 4 6 102 39 63 88 T T T T B T
2 Real Madrid 38 26 6 6 78 38 40 84 T T B T T T
3 Atletico Madrid 38 22 10 6 68 30 38 76 T H T B T T
4 Athletic Bilbao 38 19 13 6 54 29 25 70 T H T T T B
5 Villarreal 38 20 10 8 71 51 20 70 T T T T T T
6 Real Betis 38 16 12 10 57 50 7 60 T T H H B H
7 Celta Vigo 38 16 7 15 59 57 2 55 T B T T B T
8 Rayo Vallecano 38 13 13 12 41 45 -4 52 B T T H T H
9 Osasuna 38 12 16 10 48 52 -4 52 T B H T T H
10 Mallorca 38 13 9 16 35 44 -9 48 B B T B B H
11 Real Sociedad 38 13 7 18 35 46 -11 46 B H B B T B
12 Valencia 38 11 13 14 44 54 -10 46 H T T B B H
13 Getafe 38 11 9 18 34 39 -5 42 B B B B T B
14 RCD Espanyol 38 11 9 18 40 51 -11 42 B B B B B T
15 Alaves 38 10 12 16 38 48 -10 42 T H B T T H
16 Girona 38 11 8 19 44 60 -16 41 H T B T B B
17 Sevilla 38 10 11 17 42 55 -13 41 B H B T B B
18 Leganes 38 9 13 16 39 56 -17 40 H H T B T T
19 Las Palmas 38 8 8 22 40 61 -21 32 B B B B B B
20 Real Valladolid 38 4 4 30 26 90 -64 16 B B B B B B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL offs Relegation