Kết quả Athletic Bilbao vs Rayo Vallecano, 02h00 ngày 14/04

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

Nạp Đầu +100% Thưởng Đến 20TR

- Cược Thể Thao Hoàn 1,6%

- Thưởng Nạp +110% Lên Đến 18TR

Hoàn Trả 1,25% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

La Liga 2024-2025 » vòng 31

  • Athletic Bilbao vs Rayo Vallecano: Diễn biến chính

  • 12'
    Alvaro Djalo
    0-0
  • 35'
    0-0
    Alvaro Garcia Penalty awarded
  • 36'
    Daniel Vivian Moreno
    0-0
  • 37'
    0-1
    goal Pathe Ciss
  • 37'
    0-1
    Pedro Diaz Fanjul
  • 46'
    Oihan Sancet  
    Unai Gomez  
    0-1
  • 46'
    Maroan Harrouch Sannadi  
    Gorka Guruzeta Rodriguez  
    0-1
  • 50'
    0-1
    Pedro Diaz Fanjul
  • 56'
    Maroan Harrouch Sannadi Penalty awarded
    0-1
  • 57'
    0-1
    Alfonso Espino
  • 58'
    Oihan Sancet goal 
    1-1
  • 59'
    Inaki Williams Dannis  
    Alvaro Djalo  
    1-1
  • 59'
    Inigo Ruiz de Galarreta Etxeberria  
    Benat Prados Diaz  
    1-1
  • 63'
    1-1
     Unai Lopez Cabrera
     Gerard Gumbau
  • 63'
    1-1
     Oscar Valentín
     Pedro Diaz Fanjul
  • 70'
    1-1
     Adrian Embarba
     Jorge de Frutos Sebastian
  • 73'
    Nico Williams  
    Alejandro Berenguer Remiro  
    1-1
  • 76'
    1-1
    Unai Lopez Cabrera
  • 80'
    Nico Williams (Assist:Inigo Ruiz de Galarreta Etxeberria) goal 
    2-1
  • 84'
    Adama Boiro
    2-1
  • 85'
    2-1
     Isaac Palazon Camacho
     Alfonso Espino
  • 85'
    2-1
     Raul de Tomas
     Pathe Ciss
  • 87'
    Inaki Williams Dannis
    2-1
  • 90'
    Oihan Sancet (Assist:Maroan Harrouch Sannadi) goal 
    3-1
  • Athletic Bilbao vs Rayo Vallecano: Đội hình chính và dự bị

  • Athletic Bilbao4-2-3-1
    1
    Unai Simon
    32
    Adama Boiro
    4
    Aitor Paredes
    3
    Daniel Vivian Moreno
    2
    Gorosabel
    24
    Benat Prados Diaz
    23
    Mikel Jauregizar
    7
    Alejandro Berenguer Remiro
    20
    Unai Gomez
    11
    Alvaro Djalo
    12
    Gorka Guruzeta Rodriguez
    18
    Alvaro Garcia
    19
    Jorge de Frutos Sebastian
    15
    Gerard Gumbau
    3
    Pep Chavarria
    4
    Pedro Diaz Fanjul
    6
    Pathe Ciss
    2
    Andrei Ratiu
    24
    Florian Lejeune
    5
    Aridane Hernandez Umpierrez
    22
    Alfonso Espino
    13
    Augusto Batalla
    Rayo Vallecano4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 16Inigo Ruiz de Galarreta Etxeberria
    9Inaki Williams Dannis
    8Oihan Sancet
    10Nico Williams
    21Maroan Harrouch Sannadi
    18Oscar de Marcos Arana Oscar
    6Mikel Vesga
    5Yeray Alvarez Lopez
    15Inigo Lekue
    14Unai Nunez Gestoso
    13Julen Agirrezabala
    28Peio Canales
    Adrian Embarba 21
    Raul de Tomas 9
    Unai Lopez Cabrera 17
    Oscar Valentín 23
    Isaac Palazon Camacho 7
    Oscar Guido Trejo 8
    Ivan Balliu Campeny 20
    Sergio Guardiola Navarro 12
    Dani Cardenas 1
    Randy Nteka 11
    Pelayo Fernandez 27
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Txingurri Valverde
    Inigo Perez
  • BXH La Liga
  • BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
  • Athletic Bilbao vs Rayo Vallecano: Số liệu thống kê

  • Athletic Bilbao
    Rayo Vallecano
  • Giao bóng trước
  • 7
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 13
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 5
    Cản sút
    1
  •  
     
  • 7
    Sút Phạt
    12
  •  
     
  • 54%
    Kiểm soát bóng
    46%
  •  
     
  • 53%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    47%
  •  
     
  • 428
    Số đường chuyền
    372
  •  
     
  • 80%
    Chuyền chính xác
    77%
  •  
     
  • 12
    Phạm lỗi
    7
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 29
    Đánh đầu
    29
  •  
     
  • 17
    Đánh đầu thành công
    12
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 19
    Rê bóng thành công
    23
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 15
    Đánh chặn
    10
  •  
     
  • 27
    Ném biên
    22
  •  
     
  • 19
    Cản phá thành công
    23
  •  
     
  • 6
    Thử thách
    8
  •  
     
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 26
    Long pass
    24
  •  
     
  • 119
    Pha tấn công
    88
  •  
     
  • 51
    Tấn công nguy hiểm
    30
  •  
     

BXH La Liga 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Barcelona 38 28 4 6 102 39 63 88 T T T T B T
2 Real Madrid 38 26 6 6 78 38 40 84 T T B T T T
3 Atletico Madrid 38 22 10 6 68 30 38 76 T H T B T T
4 Athletic Bilbao 38 19 13 6 54 29 25 70 T H T T T B
5 Villarreal 38 20 10 8 71 51 20 70 T T T T T T
6 Real Betis 38 16 12 10 57 50 7 60 T T H H B H
7 Celta Vigo 38 16 7 15 59 57 2 55 T B T T B T
8 Rayo Vallecano 38 13 13 12 41 45 -4 52 B T T H T H
9 Osasuna 38 12 16 10 48 52 -4 52 T B H T T H
10 Mallorca 38 13 9 16 35 44 -9 48 B B T B B H
11 Real Sociedad 38 13 7 18 35 46 -11 46 B H B B T B
12 Valencia 38 11 13 14 44 54 -10 46 H T T B B H
13 Getafe 38 11 9 18 34 39 -5 42 B B B B T B
14 RCD Espanyol 38 11 9 18 40 51 -11 42 B B B B B T
15 Alaves 38 10 12 16 38 48 -10 42 T H B T T H
16 Girona 38 11 8 19 44 60 -16 41 H T B T B B
17 Sevilla 38 10 11 17 42 55 -13 41 B H B T B B
18 Leganes 38 9 13 16 39 56 -17 40 H H T B T T
19 Las Palmas 38 8 8 22 40 61 -21 32 B B B B B B
20 Real Valladolid 38 4 4 30 26 90 -64 16 B B B B B B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL offs Relegation