Kết quả Athletic Bilbao vs RCD Espanyol, 19h00 ngày 19/10

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

La Liga 2024-2025 » vòng 10

  • Athletic Bilbao vs RCD Espanyol: Diễn biến chính

  • 6'
    Daniel Vivian Moreno (Assist:Nico Williams) goal 
    1-0
  • 28'
    Inaki Williams Dannis (Assist:Alejandro Berenguer Remiro) goal 
    2-0
  • 30'
    Inaki Williams Dannis (Assist:Alejandro Berenguer Remiro) goal 
    3-0
  • 45'
    Yuri Berchiche
    3-0
  • 46'
    3-0
     Leandro Cabrera Sasia
     Jose Gragera Amado
  • 46'
    3-0
     Walid Cheddira
     Alejo Veliz
  • 46'
    3-0
     Pere Milla Pena
     Carlos Romero
  • 48'
    Unai Nunez Gestoso
    3-0
  • 51'
    3-0
    Pere Milla Pena
  • 55'
    Alejandro Berenguer Remiro (Assist:Oscar de Marcos Arana Oscar) goal 
    4-0
  • 63'
    Benat Prados Diaz  
    Inigo Ruiz de Galarreta Etxeberria  
    4-0
  • 63'
    Adama Boiro  
    Yuri Berchiche  
    4-0
  • 63'
    4-0
     Irvin Cardona
     Jofre Carreras Pages
  • 73'
    Nico Serrano  
    Inaki Williams Dannis  
    4-0
  • 73'
    4-0
     Alvaro Tejero Sacristan
     Marash Kumbulla
  • 73'
    Alvaro Djalo  
    Nico Williams  
    4-0
  • 74'
    4-0
    Leandro Cabrera Sasia
  • 78'
    Unai Gomez  
    Alejandro Berenguer Remiro  
    4-0
  • 82'
    4-0
    Omar El Hilali
  • 90'
    4-1
    goal Alvaro Tejero Sacristan
  • Athletic Bilbao vs RCD Espanyol: Đội hình chính và dự bị

  • Athletic Bilbao4-2-3-1
    13
    Julen Agirrezabala
    17
    Yuri Berchiche
    14
    Unai Nunez Gestoso
    3
    Daniel Vivian Moreno
    18
    Oscar de Marcos Arana Oscar
    23
    Mikel Jauregizar
    16
    Inigo Ruiz de Galarreta Etxeberria
    10
    Nico Williams
    7
    Alejandro Berenguer Remiro
    9
    Inaki Williams Dannis
    12
    Gorka Guruzeta Rodriguez
    9
    Alejo Veliz
    17
    Jofre Carreras Pages
    20
    Alex Kral
    22
    Carlos Romero
    15
    Jose Gragera Amado
    10
    Pol Lozano
    23
    Omar El Hilali
    3
    Sergi Gomez Sola
    4
    Marash Kumbulla
    14
    Brian Herrero
    1
    Joan Garcia Pons
    RCD Espanyol4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 24Benat Prados Diaz
    22Nico Serrano
    11Alvaro Djalo
    20Unai Gomez
    32Adama Boiro
    21Ander Herrera Aguera
    5Yeray Alvarez Lopez
    15Inigo Lekue
    2Gorosabel
    26Alex Padilla
    19Javier Marton
    Irvin Cardona 24
    Walid Cheddira 16
    Pere Milla Pena 11
    Alvaro Tejero Sacristan 12
    Leandro Cabrera Sasia 6
    Antoniu Roca 31
    Llorenc Serred 34
    Angel Fortuno Vinas 33
    Alvaro Aguado 18
    Salvi Sanchez 19
    Rafel Bauza 35
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Txingurri Valverde
    Manolo Gonzalez
  • BXH La Liga
  • BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
  • Athletic Bilbao vs RCD Espanyol: Số liệu thống kê

  • Athletic Bilbao
    RCD Espanyol
  • Giao bóng trước
  • 5
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 10
    Tổng cú sút
    5
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 0
    Cản sút
    1
  •  
     
  • 22
    Sút Phạt
    15
  •  
     
  • 56%
    Kiểm soát bóng
    44%
  •  
     
  • 61%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    39%
  •  
     
  • 480
    Số đường chuyền
    350
  •  
     
  • 83%
    Chuyền chính xác
    79%
  •  
     
  • 15
    Phạm lỗi
    22
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 18
    Đánh đầu
    12
  •  
     
  • 8
    Đánh đầu thành công
    7
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 10
    Rê bóng thành công
    17
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 9
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 21
    Ném biên
    27
  •  
     
  • 10
    Cản phá thành công
    17
  •  
     
  • 6
    Thử thách
    10
  •  
     
  • 4
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 18
    Long pass
    23
  •  
     
  • 113
    Pha tấn công
    63
  •  
     
  • 36
    Tấn công nguy hiểm
    46
  •  
     

BXH La Liga 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Barcelona 38 28 4 6 102 39 63 88 T T T T B T
2 Real Madrid 38 26 6 6 78 38 40 84 T T B T T T
3 Atletico Madrid 38 22 10 6 68 30 38 76 T H T B T T
4 Athletic Bilbao 38 19 13 6 54 29 25 70 T H T T T B
5 Villarreal 38 20 10 8 71 51 20 70 T T T T T T
6 Real Betis 38 16 12 10 57 50 7 60 T T H H B H
7 Celta Vigo 38 16 7 15 59 57 2 55 T B T T B T
8 Rayo Vallecano 38 13 13 12 41 45 -4 52 B T T H T H
9 Osasuna 38 12 16 10 48 52 -4 52 T B H T T H
10 Mallorca 38 13 9 16 35 44 -9 48 B B T B B H
11 Real Sociedad 38 13 7 18 35 46 -11 46 B H B B T B
12 Valencia 38 11 13 14 44 54 -10 46 H T T B B H
13 Getafe 38 11 9 18 34 39 -5 42 B B B B T B
14 RCD Espanyol 38 11 9 18 40 51 -11 42 B B B B B T
15 Alaves 38 10 12 16 38 48 -10 42 T H B T T H
16 Girona 38 11 8 19 44 60 -16 41 H T B T B B
17 Sevilla 38 10 11 17 42 55 -13 41 B H B T B B
18 Leganes 38 9 13 16 39 56 -17 40 H H T B T T
19 Las Palmas 38 8 8 22 40 61 -21 32 B B B B B B
20 Real Valladolid 38 4 4 30 26 90 -64 16 B B B B B B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL offs Relegation