Kết quả Atletico Madrid vs Barcelona, 03h00 ngày 17/03

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

La Liga 2024-2025 » vòng 28

  • Atletico Madrid vs Barcelona: Diễn biến chính

  • 26'
    0-0
    Jules Kounde
  • 36'
    Reinildo Mandava
    0-0
  • 45'
    Julian Alvarez (Assist:Giuliano Simeone) goal 
    1-0
  • 60'
    Alexander Sorloth  
    Julian Alvarez  
    1-0
  • 60'
    Conor Gallagher  
    Samuel Dias Lino  
    1-0
  • 64'
    1-0
    Alejandro Balde
  • 67'
    1-0
     Eric Garcia
     Marc Casado
  • 67'
    1-0
     Ferran Torres
     Dani Olmo
  • 70'
    Alexander Sorloth (Assist:Conor Gallagher) goal 
    2-0
  • 72'
    2-1
    goal Robert Lewandowski (Assist:Inigo Martinez Berridi)
  • 78'
    2-2
    goal Ferran Torres (Assist:Raphael Dias Belloli,Raphinha)
  • 79'
    Nahuel Molina  
    Rodrigo De Paul  
    2-2
  • 79'
    Jose Maria Gimenez de Vargas  
    Giuliano Simeone  
    2-2
  • 86'
    Rodrigo Riquelme  
    Antoine Griezmann  
    2-2
  • 86'
    2-2
     Gerard Martin
     Alejandro Balde
  • 86'
    2-2
     Ronald Federico Araujo da Silva
     Jules Kounde
  • 90'
    2-3
    goal Ferran Torres
  • 90'
    2-3
     Pablo Martin Paez Gaviria
     Pedro Golzalez Lopez
  • 90'
    2-3
    Lamine Yamal
  • 90'
    2-4
    goal Lamine Yamal (Assist:Pedro Golzalez Lopez)
  • Atletico Madrid vs FC Barcelona: Đội hình chính và dự bị

  • Atletico Madrid4-4-2
    13
    Jan Oblak
    23
    Reinildo Mandava
    15
    Clement Lenglet
    24
    Robin Le Normand
    14
    Marcos Llorente Moreno
    12
    Samuel Dias Lino
    8
    Pablo Barrios
    5
    Rodrigo De Paul
    22
    Giuliano Simeone
    19
    Julian Alvarez
    7
    Antoine Griezmann
    9
    Robert Lewandowski
    19
    Lamine Yamal
    20
    Dani Olmo
    11
    Raphael Dias Belloli,Raphinha
    17
    Marc Casado
    8
    Pedro Golzalez Lopez
    23
    Jules Kounde
    2
    Pau Cubarsi
    5
    Inigo Martinez Berridi
    3
    Alejandro Balde
    25
    Wojciech Szczesny
    FC Barcelona4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 16Nahuel Molina
    9Alexander Sorloth
    17Rodrigo Riquelme
    2Jose Maria Gimenez de Vargas
    4Conor Gallagher
    1Juan Musso
    20Axel Witsel
    11Thomas Lemar
    3Caesar Azpilicueta
    21Javier Galan
    31Antonio Gomis
    Pablo Martin Paez Gaviria 6
    Gerard Martin 35
    Ferran Torres 7
    Eric Garcia 24
    Ronald Federico Araujo da Silva 4
    Pau Victor Delgado 18
    Pablo Torre 14
    Fermin Lopez 16
    Hector Fort 32
    Ignacio Pena Sotorres 13
    Diego Kochen 31
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Diego Pablo Simeone
    Hans Dieter Flick
  • BXH La Liga
  • BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
  • Atletico Madrid vs Barcelona: Số liệu thống kê

  • Atletico Madrid
    Barcelona
  • Giao bóng trước
  • 6
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 7
    Tổng cú sút
    13
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 1
    Cản sút
    1
  •  
     
  • 11
    Sút Phạt
    10
  •  
     
  • 34%
    Kiểm soát bóng
    66%
  •  
     
  • 37%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    63%
  •  
     
  • 320
    Số đường chuyền
    639
  •  
     
  • 76%
    Chuyền chính xác
    90%
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    11
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 25
    Đánh đầu
    17
  •  
     
  • 13
    Đánh đầu thành công
    8
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    0
  •  
     
  • 19
    Rê bóng thành công
    23
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 12
    Đánh chặn
    11
  •  
     
  • 18
    Ném biên
    13
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    2
  •  
     
  • 19
    Cản phá thành công
    23
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    6
  •  
     
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    3
  •  
     
  • 37
    Long pass
    19
  •  
     
  • 69
    Pha tấn công
    90
  •  
     
  • 37
    Tấn công nguy hiểm
    46
  •  
     

BXH La Liga 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Barcelona 38 28 4 6 102 39 63 88 T T T T B T
2 Real Madrid 38 26 6 6 78 38 40 84 T T B T T T
3 Atletico Madrid 38 22 10 6 68 30 38 76 T H T B T T
4 Athletic Bilbao 38 19 13 6 54 29 25 70 T H T T T B
5 Villarreal 38 20 10 8 71 51 20 70 T T T T T T
6 Real Betis 38 16 12 10 57 50 7 60 T T H H B H
7 Celta Vigo 38 16 7 15 59 57 2 55 T B T T B T
8 Rayo Vallecano 38 13 13 12 41 45 -4 52 B T T H T H
9 Osasuna 38 12 16 10 48 52 -4 52 T B H T T H
10 Mallorca 38 13 9 16 35 44 -9 48 B B T B B H
11 Real Sociedad 38 13 7 18 35 46 -11 46 B H B B T B
12 Valencia 38 11 13 14 44 54 -10 46 H T T B B H
13 Getafe 38 11 9 18 34 39 -5 42 B B B B T B
14 RCD Espanyol 38 11 9 18 40 51 -11 42 B B B B B T
15 Alaves 38 10 12 16 38 48 -10 42 T H B T T H
16 Girona 38 11 8 19 44 60 -16 41 H T B T B B
17 Sevilla 38 10 11 17 42 55 -13 41 B H B T B B
18 Leganes 38 9 13 16 39 56 -17 40 H H T B T T
19 Las Palmas 38 8 8 22 40 61 -21 32 B B B B B B
20 Real Valladolid 38 4 4 30 26 90 -64 16 B B B B B B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL offs Relegation