Kết quả Celta Vigo vs Sociedad, 03h00 ngày 21/01

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

  • Chủ nhật, Ngày 21/01/2024
    03:00
  • Đã kết thúc
    Vòng đấu: Vòng 21
    Mùa giải (Season): 2023-2024
    Sociedad 2
    1
    Cược chấp
    BT trên/dưới
    1x2
    Cả trận
    +0
    1.11
    -0
    0.80
    O 2.25
    1.12
    U 2.25
    0.79
    1
    2.63
    X
    3.10
    2
    2.70
    Hiệp 1
    +0
    0.95
    -0
    0.90
    O 0.75
    0.78
    U 0.75
    1.10
  • Kết quả bóng đá hôm nay
  • Kết quả bóng đá hôm qua
  • Thông tin trận đấu Celta Vigo vs Sociedad

  • Sân vận động: Estadio Municipal de Balaidos
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 10℃~11℃
  • Tỷ số hiệp 1: 0 - 1

La Liga 2023-2024 » vòng 21

  • Celta Vigo vs Sociedad: Diễn biến chính

  • 11'
    0-1
    goal Brais Mendez (Assist:Benat Turrientes)
  • 15'
    Miguel Rodriguez Vidal
    0-1
  • 30'
    0-1
    Jon Aramburu
  • 39'
    0-1
     Kieran Tierney
     Aihen Munoz Capellan
  • 46'
    0-1
     Aritz Elustondo
     Jon Aramburu
  • 58'
    Hugo Alvarez Antunez  
    Óscar Mingueza  
    0-1
  • 58'
    Carles Pérez Sayol  
    Miguel Rodriguez Vidal  
    0-1
  • 58'
    Anastasios Douvikas  
    Iago Aspas Juncal  
    0-1
  • 64'
    0-1
     Mikel Oyarzabal
     Jon Magunazelaia Argoitia
  • 65'
    0-1
     Mikel Merino Zazon
     Jon Ander Olasagasti
  • 76'
    Williot Swedberg  
    Jorgen Strand Larsen  
    0-1
  • 76'
    Jailson Marques Siqueira,Jaja  
    Luca De La Torre  
    0-1
  • 78'
    0-1
     Arsen Zakharyan
     Benat Turrientes
  • 84'
    0-1
    Mikel Merino Zazon
  • Celta Vigo vs Real Sociedad: Đội hình chính và dự bị

  • Celta Vigo4-4-2
    25
    Vicente Guaita Panadero
    23
    Manuel Sanchez De La Pena
    28
    Carlos Dominguez
    4
    Unai Nunez Gestoso
    3
    Óscar Mingueza
    14
    Luca De La Torre
    6
    Carlos Dotor
    5
    Renato Fabrizio Tapia Cortijo
    29
    Miguel Rodriguez Vidal
    18
    Jorgen Strand Larsen
    10
    Iago Aspas Juncal
    28
    Jon Magunazelaia Argoitia
    19
    Sadiq Umar
    23
    Brais Mendez
    16
    Jon Ander Olasagasti
    22
    Benat Turrientes
    39
    Jon Aramburu
    5
    Igor Zubeldia
    24
    Robin Le Normand
    20
    Jon Pacheco
    3
    Aihen Munoz Capellan
    1
    Alex Remiro
    Real Sociedad5-3-2
  • Đội hình dự bị
  • 16Jailson Marques Siqueira,Jaja
    12Anastasios Douvikas
    33Hugo Alvarez Antunez
    7Carles Pérez Sayol
    19Williot Swedberg
    21Mihailo Ristic
    20Kevin Vazquez Comesana
    26Jorge Carrillo Balea
    8Francisco Beltran
    30Hugo Sotelo
    2Carl Starfelt
    27Raúl García
    Arsen Zakharyan 12
    Mikel Merino Zazon 8
    Aritz Elustondo 6
    Mikel Oyarzabal 10
    Kieran Tierney 17
    Sheraldo Becker 11
    Andre Silva 21
    Unai Marrero Larranaga 13
    Urko Gonzalez de Zarate 15
    Pablo Marin Tejada 29
    Jon Martín 36
    Iñaki Rupérez 41
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Claudio Giraldez
    Imanol Alguacil
  • BXH La Liga
  • BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
  • Celta Vigo vs Sociedad: Số liệu thống kê

  • Celta Vigo
    Sociedad
  • Giao bóng trước
  • 6
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 6
    Tổng cú sút
    6
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 1
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 19
    Sút Phạt
    16
  •  
     
  • 48%
    Kiểm soát bóng
    52%
  •  
     
  • 52%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    48%
  •  
     
  • 428
    Số đường chuyền
    470
  •  
     
  • 76%
    Chuyền chính xác
    78%
  •  
     
  • 12
    Phạm lỗi
    18
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 35
    Đánh đầu
    43
  •  
     
  • 20
    Đánh đầu thành công
    19
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 11
    Rê bóng thành công
    24
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 10
    Đánh chặn
    9
  •  
     
  • 31
    Ném biên
    31
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 11
    Cản phá thành công
    22
  •  
     
  • 13
    Thử thách
    8
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 101
    Pha tấn công
    109
  •  
     
  • 53
    Tấn công nguy hiểm
    33
  •  
     

BXH La Liga 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Real Madrid 38 29 8 1 87 26 61 95 T T T T H H
2 FC Barcelona 38 26 7 5 79 44 35 85 T B T T T T
3 Girona 38 25 6 7 85 46 39 81 T T H B T T
4 Atletico Madrid 38 24 4 10 70 43 27 76 T T T T B T
5 Athletic Bilbao 38 19 11 8 61 37 24 68 B T H B T T
6 Real Sociedad 38 16 12 10 51 39 12 60 B T B T T B
7 Real Betis 38 14 15 9 48 45 3 57 H T T H B H
8 Villarreal 38 14 11 13 65 65 0 53 T B T T H H
9 Valencia 38 13 10 15 40 45 -5 49 B B H B B H
10 Alaves 38 12 10 16 36 46 -10 46 T T H B T H
11 Osasuna 38 12 9 17 45 56 -11 45 B B H H T H
12 Getafe 38 10 13 15 42 54 -12 43 T B B B B B
13 Celta Vigo 38 10 11 17 46 57 -11 41 B T B T T H
14 Sevilla 38 10 11 17 48 54 -6 41 H T B B B B
15 Mallorca 38 8 16 14 33 44 -11 40 H B T H H T
16 Las Palmas 38 10 10 18 33 47 -14 40 B B B H H H
17 Rayo Vallecano 38 8 14 16 29 48 -19 38 B B H T B B
18 Cadiz 38 6 15 17 26 55 -29 33 H B T T H B
19 Almeria 38 3 12 23 43 75 -32 21 B T B B H T
20 Granada CF 38 4 9 25 38 79 -41 21 T B B B B B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation