Kết quả Las Palmas vs Athletic Bilbao, 23h30 ngày 15/09

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

La Liga 2024-2025 » vòng 5

  • Las Palmas vs Athletic Bilbao: Diễn biến chính

  • 7'
    0-1
    goal Oihan Sancet (Assist:Inaki Williams Dannis)
  • 22'
    0-1
    Mikel Jauregizar
  • 27'
    Alex Suarez
    0-1
  • 30'
    0-2
    goal Nico Williams (Assist:Inaki Williams Dannis)
  • 45'
    0-2
    Inigo Ruiz de Galarreta Etxeberria
  • 46'
    Fabio Gonzalez  
    Jose Angel Gomez Campana  
    0-2
  • 46'
    Alex Munoz  
    Alex Suarez  
    0-2
  • 56'
    0-2
    Mikel Jauregizar
  • 58'
    Sandro Ramirez goal 
    1-2
  • 59'
    1-2
     Benat Prados Diaz
     Inigo Ruiz de Galarreta Etxeberria
  • 59'
    1-2
     Mikel Vesga
     Gorka Guruzeta Rodriguez
  • 63'
    Fabio Silva  
    Javier Munoz Jimenez  
    1-2
  • 71'
    1-2
     Unai Gomez
     Oihan Sancet
  • 71'
    1-2
     Alejandro Berenguer Remiro
     Nico Williams
  • 76'
    1-3
    goal Aitor Paredes (Assist:Inaki Williams Dannis)
  • 77'
    1-3
     Gorosabel
     Oscar de Marcos Arana Oscar
  • 77'
    Jaime Mata  
    Oliver McBurnie  
    1-3
  • 77'
    Benito Ramirez Del Toro  
    Scott McKenna  
    1-3
  • 83'
    Alex Munoz (Assist:Kirian Rodriguez Concepcion) goal 
    2-3
  • Las Palmas vs Athletic Bilbao: Đội hình chính và dự bị

  • Las Palmas4-5-1
    1
    Jasper Cillessen
    3
    Mika Marmol
    15
    Scott McKenna
    4
    Alex Suarez
    2
    Marvin Olawale Akinlabi Park
    10
    Alberto Moleiro
    20
    Kirian Rodriguez Concepcion
    8
    Jose Angel Gomez Campana
    5
    Javier Munoz Jimenez
    19
    Sandro Ramirez
    16
    Oliver McBurnie
    12
    Gorka Guruzeta Rodriguez
    9
    Inaki Williams Dannis
    8
    Oihan Sancet
    10
    Nico Williams
    23
    Mikel Jauregizar
    16
    Inigo Ruiz de Galarreta Etxeberria
    18
    Oscar de Marcos Arana Oscar
    3
    Daniel Vivian Moreno
    4
    Aitor Paredes
    17
    Yuri Berchiche
    13
    Julen Agirrezabala
    Athletic Bilbao4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 23Alex Munoz
    6Fabio Gonzalez
    37Fabio Silva
    11Benito Ramirez Del Toro
    17Jaime Mata
    13Dinko Horkas
    18Victor Alvarez Rozada
    28Juanma Herzog
    14Manuel Fuster
    12Enzo Loiodice
    29Dario Essugo
    9Marc Cardona
    Benat Prados Diaz 24
    Mikel Vesga 6
    Alejandro Berenguer Remiro 7
    Unai Gomez 20
    Gorosabel 2
    Alex Padilla 26
    Inigo Lekue 15
    Adama Boiro 32
    Unai Nunez Gestoso 14
    Nico Serrano 22
    Ander Herrera Aguera 21
    Alvaro Djalo 11
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Diego Martinez
    Txingurri Valverde
  • BXH La Liga
  • BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
  • Las Palmas vs Athletic Bilbao: Số liệu thống kê

  • Las Palmas
    Athletic Bilbao
  • Giao bóng trước
  • 9
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 15
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 9
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 5
    Cản sút
    0
  •  
     
  • 16
    Sút Phạt
    7
  •  
     
  • 65%
    Kiểm soát bóng
    35%
  •  
     
  • 55%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    45%
  •  
     
  • 599
    Số đường chuyền
    332
  •  
     
  • 83%
    Chuyền chính xác
    70%
  •  
     
  • 8
    Phạm lỗi
    12
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 28
    Đánh đầu
    30
  •  
     
  • 11
    Đánh đầu thành công
    18
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 21
    Rê bóng thành công
    14
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 4
    Đánh chặn
    13
  •  
     
  • 20
    Ném biên
    23
  •  
     
  • 21
    Cản phá thành công
    14
  •  
     
  • 10
    Thử thách
    10
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    3
  •  
     
  • 24
    Long pass
    17
  •  
     
  • 125
    Pha tấn công
    104
  •  
     
  • 62
    Tấn công nguy hiểm
    29
  •  
     

BXH La Liga 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Barcelona 38 28 4 6 102 39 63 88 T T T T B T
2 Real Madrid 38 26 6 6 78 38 40 84 T T B T T T
3 Atletico Madrid 38 22 10 6 68 30 38 76 T H T B T T
4 Athletic Bilbao 38 19 13 6 54 29 25 70 T H T T T B
5 Villarreal 38 20 10 8 71 51 20 70 T T T T T T
6 Real Betis 38 16 12 10 57 50 7 60 T T H H B H
7 Celta Vigo 38 16 7 15 59 57 2 55 T B T T B T
8 Rayo Vallecano 38 13 13 12 41 45 -4 52 B T T H T H
9 Osasuna 38 12 16 10 48 52 -4 52 T B H T T H
10 Mallorca 38 13 9 16 35 44 -9 48 B B T B B H
11 Real Sociedad 38 13 7 18 35 46 -11 46 B H B B T B
12 Valencia 38 11 13 14 44 54 -10 46 H T T B B H
13 Getafe 38 11 9 18 34 39 -5 42 B B B B T B
14 RCD Espanyol 38 11 9 18 40 51 -11 42 B B B B B T
15 Alaves 38 10 12 16 38 48 -10 42 T H B T T H
16 Girona 38 11 8 19 44 60 -16 41 H T B T B B
17 Sevilla 38 10 11 17 42 55 -13 41 B H B T B B
18 Leganes 38 9 13 16 39 56 -17 40 H H T B T T
19 Las Palmas 38 8 8 22 40 61 -21 32 B B B B B B
20 Real Valladolid 38 4 4 30 26 90 -64 16 B B B B B B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL offs Relegation