Kết quả Real Madrid vs Barcelona, 02h00 ngày 27/10

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

  • Chủ nhật, Ngày 27/10/2024
    02:00
  • Đã kết thúc
    Vòng đấu: Vòng 11
    Mùa giải (Season): 2024-2025
    Barcelona 5
    4
    Cược chấp
    BT trên/dưới
    1x2
    Cả trận
    -0.5
    0.87
    +0.5
    1.01
    O 2.5
    0.59
    U 2.5
    1.26
    1
    1.85
    X
    3.80
    2
    3.70
    Hiệp 1
    -0.25
    1.01
    +0.25
    0.89
    O 0.5
    0.30
    U 0.5
    2.40
  • Kết quả bóng đá hôm nay
  • Kết quả bóng đá hôm qua
  • Thông tin trận đấu Real Madrid vs Barcelona

  • Sân vận động: Santiago Bernabeu
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 11℃~12℃
  • Tỷ số hiệp 1: 0 - 0

La Liga 2024-2025 » vòng 11

  • Real Madrid vs Barcelona: Diễn biến chính

  • 30'
    Kylian Mbappe Lottin Goal Disallowed
    0-0
  • 44'
    0-0
    Marc Casado
  • 46'
    0-0
     Frenkie De Jong
     Fermin Lopez
  • 54'
    0-1
    goal Robert Lewandowski (Assist:Marc Casado)
  • 56'
    0-2
    goal Robert Lewandowski (Assist:Alejandro Balde)
  • 63'
    Luka Modric  
    Aurelien Tchouameni  
    0-2
  • 65'
    0-2
     Dani Olmo
     Marc Casado
  • 69'
    0-2
    Jules Kounde
  • 75'
    0-2
    Inigo Martinez Berridi
  • 77'
    0-3
    goal Lamine Yamal (Assist:Raphael Dias Belloli,Raphinha)
  • 77'
    Brahim Diaz  
    Eduardo Camavinga  
    0-3
  • 80'
    Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior
    0-3
  • 82'
    0-3
    Ignacio Pena Sotorres
  • 84'
    0-4
    goal Raphael Dias Belloli,Raphinha (Assist:Inigo Martinez Berridi)
  • 86'
    Fran Garcia  
    Ferland Mendy  
    0-4
  • 87'
    Eder Gabriel Militao
    0-4
  • 87'
    0-4
     Pablo Martin Paez Gaviria
     Pedro Golzalez Lopez
  • 90'
    0-4
    Pablo Martin Paez Gaviria
  • Real Madrid vs FC Barcelona: Đội hình chính và dự bị

  • Real Madrid4-4-2
    13
    Andriy Lunin
    23
    Ferland Mendy
    22
    Antonio Rudiger
    3
    Eder Gabriel Militao
    17
    Lucas Vazquez Iglesias
    6
    Eduardo Camavinga
    14
    Aurelien Tchouameni
    8
    Santiago Federico Valverde Dipetta
    5
    Jude Bellingham
    7
    Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior
    9
    Kylian Mbappe Lottin
    9
    Robert Lewandowski
    19
    Lamine Yamal
    16
    Fermin Lopez
    11
    Raphael Dias Belloli,Raphinha
    17
    Marc Casado
    8
    Pedro Golzalez Lopez
    23
    Jules Kounde
    2
    Pau Cubarsi
    5
    Inigo Martinez Berridi
    3
    Alejandro Balde
    13
    Ignacio Pena Sotorres
    FC Barcelona4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 10Luka Modric
    21Brahim Diaz
    20Fran Garcia
    19Daniel Ceballos Fernandez
    18Jesus Vallejo Lazaro
    15Arda Guler
    16Endrick Felipe Moreira de Sousa
    34Sergio Mestre
    26Fran Gonzalez
    Frenkie De Jong 21
    Dani Olmo 20
    Pablo Martin Paez Gaviria 6
    Wojciech Szczesny 25
    Anssumane Fati 10
    Pau Victor Delgado 18
    Pablo Torre 14
    Hector Fort 32
    Gerard Martin 35
    Diego Kochen 31
    Sergi Dominguez 36
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Xabi Alonso
    Hans Dieter Flick
  • BXH La Liga
  • BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
  • Real Madrid vs Barcelona: Số liệu thống kê

  • Real Madrid
    Barcelona
  • Giao bóng trước
  • 10
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    5
  •  
     
  • 9
    Tổng cú sút
    15
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    7
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 1
    Cản sút
    1
  •  
     
  • 17
    Sút Phạt
    15
  •  
     
  • 41%
    Kiểm soát bóng
    59%
  •  
     
  • 42%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    58%
  •  
     
  • 311
    Số đường chuyền
    452
  •  
     
  • 78%
    Chuyền chính xác
    84%
  •  
     
  • 15
    Phạm lỗi
    17
  •  
     
  • 12
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 10
    Đánh đầu
    12
  •  
     
  • 5
    Đánh đầu thành công
    6
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 20
    Rê bóng thành công
    18
  •  
     
  • 3
    Thay người
    3
  •  
     
  • 4
    Đánh chặn
    1
  •  
     
  • 18
    Ném biên
    14
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 20
    Cản phá thành công
    18
  •  
     
  • 14
    Thử thách
    9
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    4
  •  
     
  • 26
    Long pass
    24
  •  
     
  • 64
    Pha tấn công
    86
  •  
     
  • 37
    Tấn công nguy hiểm
    33
  •  
     

BXH La Liga 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Barcelona 38 28 4 6 102 39 63 88 T T T T B T
2 Real Madrid 38 26 6 6 78 38 40 84 T T B T T T
3 Atletico Madrid 38 22 10 6 68 30 38 76 T H T B T T
4 Athletic Bilbao 38 19 13 6 54 29 25 70 T H T T T B
5 Villarreal 38 20 10 8 71 51 20 70 T T T T T T
6 Real Betis 38 16 12 10 57 50 7 60 T T H H B H
7 Celta Vigo 38 16 7 15 59 57 2 55 T B T T B T
8 Rayo Vallecano 38 13 13 12 41 45 -4 52 B T T H T H
9 Osasuna 38 12 16 10 48 52 -4 52 T B H T T H
10 Mallorca 38 13 9 16 35 44 -9 48 B B T B B H
11 Real Sociedad 38 13 7 18 35 46 -11 46 B H B B T B
12 Valencia 38 11 13 14 44 54 -10 46 H T T B B H
13 Getafe 38 11 9 18 34 39 -5 42 B B B B T B
14 RCD Espanyol 38 11 9 18 40 51 -11 42 B B B B B T
15 Alaves 38 10 12 16 38 48 -10 42 T H B T T H
16 Girona 38 11 8 19 44 60 -16 41 H T B T B B
17 Sevilla 38 10 11 17 42 55 -13 41 B H B T B B
18 Leganes 38 9 13 16 39 56 -17 40 H H T B T T
19 Las Palmas 38 8 8 22 40 61 -21 32 B B B B B B
20 Real Valladolid 38 4 4 30 26 90 -64 16 B B B B B B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL offs Relegation