Kết quả Real Madrid vs RCD Espanyol, 02h00 ngày 22/09

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

La Liga 2024-2025 » vòng 6

  • Real Madrid vs RCD Espanyol: Diễn biến chính

  • 10'
    0-0
    Pol Lozano
  • 32'
    Kylian Mbappe Lottin
    0-0
  • 46'
    0-0
     Alejo Veliz
     Walid Cheddira
  • 54'
    0-1
    Thibaut Courtois(OW)
  • 55'
    Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior  
    Arda Guler  
    0-1
  • 58'
    Daniel Carvajal Ramos goal 
    1-1
  • 59'
    Lucas Vazquez Iglesias  
    Daniel Carvajal Ramos  
    1-1
  • 61'
    Santiago Federico Valverde Dipetta
    1-1
  • 67'
    1-1
     Jose Gragera Amado
     Pol Lozano
  • 74'
    1-1
    Joan Garcia Pons
  • 75'
    Rodrygo Silva De Goes (Assist:Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior) goal 
    2-1
  • 76'
    2-1
     Irvin Cardona
     Jofre Carreras Pages
  • 76'
    2-1
     Alvaro Aguado
     Alvaro Tejero Sacristan
  • 78'
    Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior (Assist:Kylian Mbappe Lottin) goal 
    3-1
  • 81'
    Jude Bellingham
    3-1
  • 81'
    3-1
     Pere Milla Pena
     Javi Puado
  • 82'
    Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior
    3-1
  • 84'
    Antonio Rudiger  
    Jude Bellingham  
    3-1
  • 84'
    Endrick Felipe Moreira de Sousa  
    Rodrygo Silva De Goes  
    3-1
  • 88'
    3-1
    Carlos Romero
  • 90'
    Kylian Mbappe Lottin goal 
    4-1
  • Real Madrid vs RCD Espanyol: Đội hình chính và dự bị

  • Real Madrid4-3-3
    1
    Thibaut Courtois
    20
    Fran Garcia
    3
    Eder Gabriel Militao
    14
    Aurelien Tchouameni
    2
    Daniel Carvajal Ramos
    5
    Jude Bellingham
    8
    Santiago Federico Valverde Dipetta
    10
    Luka Modric
    11
    Rodrygo Silva De Goes
    9
    Kylian Mbappe Lottin
    15
    Arda Guler
    16
    Walid Cheddira
    7
    Javi Puado
    17
    Jofre Carreras Pages
    10
    Pol Lozano
    20
    Alex Kral
    12
    Alvaro Tejero Sacristan
    23
    Omar El Hilali
    4
    Marash Kumbulla
    6
    Leandro Cabrera Sasia
    22
    Carlos Romero
    1
    Joan Garcia Pons
    RCD Espanyol5-3-2
  • Đội hình dự bị
  • 7Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior
    22Antonio Rudiger
    17Lucas Vazquez Iglesias
    16Endrick Felipe Moreira de Sousa
    23Ferland Mendy
    18Jesus Vallejo Lazaro
    13Andriy Lunin
    26Fran Gonzalez
    Alejo Veliz 9
    Irvin Cardona 24
    Jose Gragera Amado 15
    Alvaro Aguado 18
    Pere Milla Pena 11
    Naci Unuvar 37
    Angel Fortuno Vinas 33
    Salvi Sanchez 19
    Brian Herrero 14
    Fernando Calero 5
    Sergi Gomez Sola 3
    Fernando Pacheco Flores 13
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Xabi Alonso
    Manolo Gonzalez
  • BXH La Liga
  • BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
  • Real Madrid vs RCD Espanyol: Số liệu thống kê

  • Real Madrid
    RCD Espanyol
  • Giao bóng trước
  • 9
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 6
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 31
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 14
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 9
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 8
    Cản sút
    5
  •  
     
  • 5
    Sút Phạt
    10
  •  
     
  • 73%
    Kiểm soát bóng
    27%
  •  
     
  • 77%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    23%
  •  
     
  • 704
    Số đường chuyền
    260
  •  
     
  • 91%
    Chuyền chính xác
    67%
  •  
     
  • 7
    Phạm lỗi
    5
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 15
    Đánh đầu
    15
  •  
     
  • 9
    Đánh đầu thành công
    6
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    10
  •  
     
  • 10
    Rê bóng thành công
    17
  •  
     
  • 4
    Thay người
    5
  •  
     
  • 12
    Đánh chặn
    6
  •  
     
  • 16
    Ném biên
    11
  •  
     
  • 10
    Cản phá thành công
    17
  •  
     
  • 12
    Thử thách
    8
  •  
     
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 32
    Long pass
    23
  •  
     
  • 153
    Pha tấn công
    57
  •  
     
  • 79
    Tấn công nguy hiểm
    25
  •  
     

BXH La Liga 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Barcelona 38 28 4 6 102 39 63 88 T T T T B T
2 Real Madrid 38 26 6 6 78 38 40 84 T T B T T T
3 Atletico Madrid 38 22 10 6 68 30 38 76 T H T B T T
4 Athletic Bilbao 38 19 13 6 54 29 25 70 T H T T T B
5 Villarreal 38 20 10 8 71 51 20 70 T T T T T T
6 Real Betis 38 16 12 10 57 50 7 60 T T H H B H
7 Celta Vigo 38 16 7 15 59 57 2 55 T B T T B T
8 Rayo Vallecano 38 13 13 12 41 45 -4 52 B T T H T H
9 Osasuna 38 12 16 10 48 52 -4 52 T B H T T H
10 Mallorca 38 13 9 16 35 44 -9 48 B B T B B H
11 Real Sociedad 38 13 7 18 35 46 -11 46 B H B B T B
12 Valencia 38 11 13 14 44 54 -10 46 H T T B B H
13 Getafe 38 11 9 18 34 39 -5 42 B B B B T B
14 RCD Espanyol 38 11 9 18 40 51 -11 42 B B B B B T
15 Alaves 38 10 12 16 38 48 -10 42 T H B T T H
16 Girona 38 11 8 19 44 60 -16 41 H T B T B B
17 Sevilla 38 10 11 17 42 55 -13 41 B H B T B B
18 Leganes 38 9 13 16 39 56 -17 40 H H T B T T
19 Las Palmas 38 8 8 22 40 61 -21 32 B B B B B B
20 Real Valladolid 38 4 4 30 26 90 -64 16 B B B B B B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL offs Relegation