Kết quả Sevilla vs Alaves, 23h30 ngày 20/04
Kết quả Sevilla vs Alaves
Nhận định, Soi kèo Sevilla vs Deportivo Alaves, 23h30 ngày 20/04: Ngắt mạch tệ hại
Đối đầu Sevilla vs Alaves
Lịch phát sóng Sevilla vs Alaves
Phong độ Sevilla gần đây
Phong độ Alaves gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 20/04/202523:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 32Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.08+0.5
0.80O 2
0.98U 2
0.881
2.10X
3.302
3.80Hiệp 1-0.25
1.26+0.25
0.69O 0.5
0.50U 0.5
1.45 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sevilla vs Alaves
-
Sân vận động: Ramon Sanchez Pizjuan
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
La Liga 2024-2025 » vòng 32
-
Sevilla vs Alaves: Diễn biến chính
-
10'Nemanja Gudelj0-0
-
12'Peque Fernandez (Assist:Lucien Agoume)1-0
-
42'1-0Jon Guridi
-
45'1-1
Enrique Garcia Martinez, Kike (Assist:Carlos Vicente)
-
46'Saul Niguez Esclapez
Chidera Ejuke1-1 -
59'Jesus Fernandez Saez Suso
Isaac Romero Bernal1-1 -
60'Djibril Sow
Lucien Agoume1-1 -
69'1-1Tomás Conechny
Carles Alena Castillo -
69'1-1Carlos Martin
Jon Guridi -
77'1-1Ander Guevara Lajo
Joan Joan Moreno -
81'Manuel Bueno Sebastian
Peque Fernandez1-1 -
81'Juanlu Sanchez
Jose Angel Carmona1-1 -
86'1-1Moussa Diarra
-
90'Jesus Fernandez Saez Suso1-1
-
Sevilla vs Alaves: Đội hình chính và dự bị
-
Sevilla4-2-3-113Orjan Haskjold Nyland3Adria Giner Pedrosa35Ramon Martinez22Loic Bade2Jose Angel Carmona6Nemanja Gudelj18Lucien Agoume21Chidera Ejuke14Peque Fernandez11Dodi Lukebakio Ngandoli7Isaac Romero Bernal17Enrique Garcia Martinez, Kike7Carlos Vicente18Jon Guridi21Carles Alena Castillo24Joan Joan Moreno8Antonio Blanco14Nahuel Tenaglia2Facundo Garces4Aleksandar Sedlar22Moussa Diarra1Antonio Sivera Salva
- Đội hình dự bị
-
28Manuel Bueno Sebastian10Jesus Fernandez Saez Suso17Saul Niguez Esclapez26Juanlu Sanchez20Djibril Sow27Stanis Idumbo Muzambo12Albert-Mboyo Sambi Lokonga23Marcos do Nascimento Teixeira44Leandro Antonetti38Diego Hormigo41Israel Dominguez Velasco1Alvaro FernandezTomás Conechny 10Ander Guevara Lajo 6Carlos Martin 15Jesus Owono 13Asier Villalibre 9Antonio Martinez Lopez 11Hugo Novoa Ramos 16Adrian Rodriguez 31Pau Cabanes 19Carlos Nahuel Benavidez Protesoni 23Adrian Pica 36
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Joaquin CaparrosEduardo Germon Coudet
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Sevilla vs Alaves: Số liệu thống kê
-
SevillaAlaves
-
Giao bóng trước
-
-
3Phạt góc6
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
10Tổng cú sút11
-
-
2Sút trúng cầu môn3
-
-
5Sút ra ngoài6
-
-
3Cản sút2
-
-
11Sút Phạt10
-
-
43%Kiểm soát bóng57%
-
-
37%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)63%
-
-
347Số đường chuyền454
-
-
78%Chuyền chính xác82%
-
-
10Phạm lỗi11
-
-
1Việt vị2
-
-
44Đánh đầu38
-
-
22Đánh đầu thành công19
-
-
2Cứu thua1
-
-
21Rê bóng thành công22
-
-
5Thay người3
-
-
7Đánh chặn6
-
-
24Ném biên28
-
-
21Cản phá thành công22
-
-
12Thử thách5
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
35Long pass34
-
-
86Pha tấn công134
-
-
41Tấn công nguy hiểm55
-
BXH La Liga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Barcelona | 34 | 25 | 4 | 5 | 91 | 33 | 58 | 79 | T H T T T T |
2 | Real Madrid | 33 | 22 | 6 | 5 | 66 | 31 | 35 | 72 | T T B T T T |
3 | Atletico Madrid | 34 | 19 | 10 | 5 | 56 | 27 | 29 | 67 | H T T B T H |
4 | Athletic Bilbao | 33 | 16 | 12 | 5 | 50 | 26 | 24 | 60 | T H H T B T |
5 | Villarreal | 34 | 16 | 10 | 8 | 60 | 47 | 13 | 58 | H T H B T T |
6 | Real Betis | 33 | 15 | 9 | 9 | 50 | 41 | 9 | 54 | T T H B T T |
7 | Celta Vigo | 33 | 13 | 7 | 13 | 50 | 49 | 1 | 46 | T H T B B T |
8 | Rayo Vallecano | 34 | 11 | 11 | 12 | 36 | 42 | -6 | 44 | T B B H B T |
9 | Mallorca | 33 | 12 | 8 | 13 | 31 | 38 | -7 | 44 | T B B T H B |
10 | Osasuna | 34 | 10 | 14 | 10 | 42 | 50 | -8 | 44 | H H T T T B |
11 | Real Sociedad | 33 | 12 | 6 | 15 | 32 | 37 | -5 | 42 | H T T B H B |
12 | Valencia | 34 | 10 | 12 | 12 | 40 | 51 | -11 | 42 | T T T H H T |
13 | Getafe | 34 | 10 | 9 | 15 | 31 | 31 | 0 | 39 | B T B B B B |
14 | RCD Espanyol | 33 | 10 | 9 | 14 | 35 | 42 | -7 | 39 | H T T T H B |
15 | Sevilla | 33 | 9 | 10 | 14 | 35 | 44 | -9 | 37 | B B B B H B |
16 | Alaves | 34 | 8 | 11 | 15 | 35 | 46 | -11 | 35 | B T B H T H |
17 | Girona | 33 | 9 | 8 | 16 | 40 | 52 | -12 | 35 | H B B B B H |
18 | Las Palmas | 34 | 8 | 8 | 18 | 40 | 56 | -16 | 32 | H B T T B B |
19 | Leganes | 33 | 6 | 12 | 15 | 30 | 49 | -19 | 30 | B B H B H H |
20 | Real Valladolid | 34 | 4 | 4 | 26 | 25 | 83 | -58 | 16 | B B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation