Kết quả Sevilla vs Sociedad, 00h30 ngày 04/11

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

  • Thứ hai, Ngày 04/11/2024
    00:30
  • Sevilla 2
    0
    Đã kết thúc
    Vòng đấu: Vòng 12
    Mùa giải (Season): 2024-2025
    Sociedad 1
    2
    Cược chấp
    BT trên/dưới
    1x2
    Cả trận
    +0
    0.94
    -0
    0.94
    O 2
    0.90
    U 2
    0.96
    1
    2.75
    X
    3.00
    2
    2.75
    Hiệp 1
    +0
    0.95
    -0
    0.95
    O 0.5
    0.53
    U 0.5
    1.38
  • Kết quả bóng đá hôm nay
  • Kết quả bóng đá hôm qua
  • Thông tin trận đấu Sevilla vs Sociedad

  • Sân vận động: Ramon Sanchez Pizjuan
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 19℃~20℃
  • Tỷ số hiệp 1: 0 - 1

La Liga 2024-2025 » vòng 12

  • Sevilla vs Sociedad: Diễn biến chính

  • 11'
    Isaac Romero Bernal
    0-0
  • 25'
    Jesus Navas Gonzalez  
    Stanis Idumbo Muzambo  
    0-0
  • 34'
    0-1
    goal Takefusa Kubo (Assist:Martin Zubimendi Ibanez)
  • 65'
    0-1
    Martin Zubimendi Ibanez Penalty awarded
  • 66'
    Marcos do Nascimento Teixeira
    0-1
  • 68'
    0-2
    goal Mikel Oyarzabal
  • 73'
    Djibril Sow  
    Marcos do Nascimento Teixeira  
    0-2
  • 73'
    Israel Dominguez Velasco  
    Juanlu Sanchez  
    0-2
  • 75'
    0-2
    Sergio Gómez Martín
  • 80'
    0-2
     Jon Ander Olasagasti
     Brais Mendez
  • 80'
    Peque Fernandez  
    Albert-Mboyo Sambi Lokonga  
    0-2
  • 80'
    0-2
     Sheraldo Becker
     Takefusa Kubo
  • 80'
    0-2
     Orri Steinn Oskarsson
     Mikel Oyarzabal
  • 80'
    Kelechi Iheanacho  
    Isaac Romero Bernal  
    0-2
  • 90'
    0-2
     Jon Magunazelaia Argoitia
     Sergio Gómez Martín
  • 90'
    0-2
     Aihen Munoz Capellan
     Javier Lopez
  • Sevilla vs Real Sociedad: Đội hình chính và dự bị

  • Sevilla4-2-3-1
    1
    Alvaro Fernandez
    3
    Adria Giner Pedrosa
    4
    Enrique Jesus Salas Valiente
    23
    Marcos do Nascimento Teixeira
    32
    Jose Angel Carmona
    12
    Albert-Mboyo Sambi Lokonga
    6
    Nemanja Gudelj
    27
    Stanis Idumbo Muzambo
    26
    Juanlu Sanchez
    11
    Dodi Lukebakio Ngandoli
    7
    Isaac Romero Bernal
    10
    Mikel Oyarzabal
    14
    Takefusa Kubo
    23
    Brais Mendez
    24
    Luka Sucic
    17
    Sergio Gómez Martín
    4
    Martin Zubimendi Ibanez
    27
    Jon Aramburu
    5
    Igor Zubeldia
    21
    Naif Aguerd
    12
    Javier Lopez
    1
    Alex Remiro
    Real Sociedad4-1-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 9Kelechi Iheanacho
    16Jesus Navas Gonzalez
    41Israel Dominguez Velasco
    20Djibril Sow
    14Peque Fernandez
    15Gonzalo Montiel
    19Valentin Barco
    18Lucien Agoume
    8Pedro Ortiz
    31Carlos Alberto Flores Asencio
    33MatIas Arbol
    35Ramon Martinez
    Orri Steinn Oskarsson 9
    Sheraldo Becker 11
    Aihen Munoz Capellan 3
    Jon Magunazelaia Argoitia 25
    Jon Ander Olasagasti 16
    Sadiq Umar 19
    Alvaro Odriozola Arzallus 2
    Aritz Elustondo 6
    Jon Pacheco 20
    Urko Gonzalez de Zarate 15
    Unai Marrero Larranaga 13
    Jon Martin 31
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Joaquin Caparros
    Imanol Alguacil
  • BXH La Liga
  • BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
  • Sevilla vs Sociedad: Số liệu thống kê

  • Sevilla
    Sociedad
  • Giao bóng trước
  • 5
    Phạt góc
    9
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    7
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 8
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 0
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 3
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 17
    Sút Phạt
    6
  •  
     
  • 54%
    Kiểm soát bóng
    46%
  •  
     
  • 47%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    53%
  •  
     
  • 497
    Số đường chuyền
    413
  •  
     
  • 79%
    Chuyền chính xác
    80%
  •  
     
  • 6
    Phạm lỗi
    17
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 25
    Đánh đầu
    29
  •  
     
  • 13
    Đánh đầu thành công
    14
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    0
  •  
     
  • 13
    Rê bóng thành công
    21
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 22
    Ném biên
    16
  •  
     
  • 13
    Cản phá thành công
    21
  •  
     
  • 11
    Thử thách
    7
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 17
    Long pass
    24
  •  
     
  • 122
    Pha tấn công
    72
  •  
     
  • 32
    Tấn công nguy hiểm
    32
  •  
     

BXH La Liga 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Barcelona 38 28 4 6 102 39 63 88 T T T T B T
2 Real Madrid 38 26 6 6 78 38 40 84 T T B T T T
3 Atletico Madrid 38 22 10 6 68 30 38 76 T H T B T T
4 Athletic Bilbao 38 19 13 6 54 29 25 70 T H T T T B
5 Villarreal 38 20 10 8 71 51 20 70 T T T T T T
6 Real Betis 38 16 12 10 57 50 7 60 T T H H B H
7 Celta Vigo 38 16 7 15 59 57 2 55 T B T T B T
8 Rayo Vallecano 38 13 13 12 41 45 -4 52 B T T H T H
9 Osasuna 38 12 16 10 48 52 -4 52 T B H T T H
10 Mallorca 38 13 9 16 35 44 -9 48 B B T B B H
11 Real Sociedad 38 13 7 18 35 46 -11 46 B H B B T B
12 Valencia 38 11 13 14 44 54 -10 46 H T T B B H
13 Getafe 38 11 9 18 34 39 -5 42 B B B B T B
14 RCD Espanyol 38 11 9 18 40 51 -11 42 B B B B B T
15 Alaves 38 10 12 16 38 48 -10 42 T H B T T H
16 Girona 38 11 8 19 44 60 -16 41 H T B T B B
17 Sevilla 38 10 11 17 42 55 -13 41 B H B T B B
18 Leganes 38 9 13 16 39 56 -17 40 H H T B T T
19 Las Palmas 38 8 8 22 40 61 -21 32 B B B B B B
20 Real Valladolid 38 4 4 30 26 90 -64 16 B B B B B B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL offs Relegation