Kết quả Valladolid vs Rayo Vallecano, 23h30 ngày 05/10

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

La Liga 2024-2025 » vòng 9

  • Valladolid vs Rayo Vallecano: Diễn biến chính

  • 20'
    Eray Ervin Comert
    0-0
  • 32'
    Juanmi Latasa
    0-0
  • 46'
    Stanko Juric  
    Eray Ervin Comert  
    0-0
  • 46'
    Raul Moro Prescoli  
    Darwin Machis  
    0-0
  • 46'
    Marcos de Sousa  
    Juanmi Latasa  
    0-0
  • 49'
    Lucas Oliveira Rosa
    0-0
  • 51'
    Selim Amallah (Assist:Raul Moro Prescoli) goal 
    1-0
  • 57'
    1-1
    goal Jorge de Frutos Sebastian (Assist:Isaac Palazon Camacho)
  • 62'
    David Torres
    1-1
  • 63'
    1-1
     Alvaro Garcia
     Oscar Valentín
  • 63'
    1-1
     Gerard Gumbau
     Adrian Embarba
  • 68'
    Anuar Mohamed Tuhami  
    Amath Ndiaye Diedhiou  
    1-1
  • 77'
    1-1
     James David Rodriguez
     Isaac Palazon Camacho
  • 77'
    1-1
     Sergio Guardiola Navarro
     Sergio Camello
  • 80'
    1-2
    goal Jorge de Frutos Sebastian
  • 82'
    1-2
    Unai Lopez Cabrera
  • 83'
    1-2
     Pathe Ciss
     Unai Lopez Cabrera
  • 83'
    Ivan Sanchez Aguayo  
    Selim Amallah  
    1-2
  • 90'
    1-2
    Ivan Balliu Campeny
  • Real Valladolid vs Rayo Vallecano: Đội hình chính và dự bị

  • Real Valladolid4-3-3
    13
    Karl Hein
    22
    Lucas Oliveira Rosa
    3
    David Torres
    35
    Abdulay Juma Bah
    2
    Luis Perez
    21
    Selim Amallah
    15
    Eray Ervin Comert
    12
    Mario Martin
    18
    Darwin Machis
    14
    Juanmi Latasa
    19
    Amath Ndiaye Diedhiou
    7
    Isaac Palazon Camacho
    14
    Sergio Camello
    19
    Jorge de Frutos Sebastian
    23
    Oscar Valentín
    17
    Unai Lopez Cabrera
    21
    Adrian Embarba
    2
    Andrei Ratiu
    24
    Florian Lejeune
    16
    Abdul Mumin
    20
    Ivan Balliu Campeny
    13
    Augusto Batalla
    Rayo Vallecano4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 20Stanko Juric
    23Anuar Mohamed Tuhami
    10Ivan Sanchez Aguayo
    11Raul Moro Prescoli
    9Marcos de Sousa
    24Robert Kenedy Nunes do Nascimento
    1Andre Ferreira
    7Mamadou Sylla Diallo
    8Enrique Perez Munoz
    4Victor Meseguer
    36Alvaro Aceves
    30Raul Chasco Ruiz
    James David Rodriguez 10
    Pathe Ciss 6
    Sergio Guardiola Navarro 12
    Alvaro Garcia 18
    Gerard Gumbau 15
    Oscar Guido Trejo 8
    Pedro Diaz Fanjul 4
    Randy Nteka 11
    Dani Cardenas 1
    Raul de Tomas 9
    Aridane Hernandez Umpierrez 5
    Marco de las Sias 26
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Alvaro Rubio Robles
    Inigo Perez
  • BXH La Liga
  • BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
  • Valladolid vs Rayo Vallecano: Số liệu thống kê

  • Valladolid
    Rayo Vallecano
  • Giao bóng trước
  • 5
    Phạt góc
    13
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 13
    Tổng cú sút
    17
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 2
    Cản sút
    6
  •  
     
  • 22
    Sút Phạt
    16
  •  
     
  • 39%
    Kiểm soát bóng
    61%
  •  
     
  • 36%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    64%
  •  
     
  • 301
    Số đường chuyền
    470
  •  
     
  • 81%
    Chuyền chính xác
    85%
  •  
     
  • 13
    Phạm lỗi
    18
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 17
    Đánh đầu
    23
  •  
     
  • 9
    Đánh đầu thành công
    11
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 15
    Rê bóng thành công
    11
  •  
     
  • 9
    Đánh chặn
    11
  •  
     
  • 20
    Ném biên
    13
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 15
    Cản phá thành công
    11
  •  
     
  • 10
    Thử thách
    3
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 24
    Long pass
    30
  •  
     
  • 72
    Pha tấn công
    95
  •  
     
  • 32
    Tấn công nguy hiểm
    54
  •  
     

BXH La Liga 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Barcelona 38 28 4 6 102 39 63 88 T T T T B T
2 Real Madrid 38 26 6 6 78 38 40 84 T T B T T T
3 Atletico Madrid 38 22 10 6 68 30 38 76 T H T B T T
4 Athletic Bilbao 38 19 13 6 54 29 25 70 T H T T T B
5 Villarreal 38 20 10 8 71 51 20 70 T T T T T T
6 Real Betis 38 16 12 10 57 50 7 60 T T H H B H
7 Celta Vigo 38 16 7 15 59 57 2 55 T B T T B T
8 Rayo Vallecano 38 13 13 12 41 45 -4 52 B T T H T H
9 Osasuna 38 12 16 10 48 52 -4 52 T B H T T H
10 Mallorca 38 13 9 16 35 44 -9 48 B B T B B H
11 Real Sociedad 38 13 7 18 35 46 -11 46 B H B B T B
12 Valencia 38 11 13 14 44 54 -10 46 H T T B B H
13 Getafe 38 11 9 18 34 39 -5 42 B B B B T B
14 RCD Espanyol 38 11 9 18 40 51 -11 42 B B B B B T
15 Alaves 38 10 12 16 38 48 -10 42 T H B T T H
16 Girona 38 11 8 19 44 60 -16 41 H T B T B B
17 Sevilla 38 10 11 17 42 55 -13 41 B H B T B B
18 Leganes 38 9 13 16 39 56 -17 40 H H T B T T
19 Las Palmas 38 8 8 22 40 61 -21 32 B B B B B B
20 Real Valladolid 38 4 4 30 26 90 -64 16 B B B B B B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL offs Relegation