Lịch phát sóng Estrela da Amadora trực tiếp trên K+, FPT Play và VTV

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Lịch phát sóng Estrela da Amadora mới nhất hôm nay

BXH VĐQG Bồ Đào Nha mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Sporting CP 33 24 7 2 86 27 59 79 H T T T T H
2 Benfica 33 25 4 4 83 27 56 79 T H T T T H
3 FC Porto 33 21 5 7 62 30 32 68 B T T B T T
4 Sporting Braga 33 19 8 6 54 29 25 65 H T T H H B
5 Vitoria Guimaraes 33 14 12 7 47 35 12 54 T T B T T B
6 Santa Clara 33 16 6 11 34 31 3 54 B B H T H T
7 Casa Pia AC 33 12 9 12 38 42 -4 45 H B H B H T
8 FC Famalicao 33 11 11 11 42 38 4 44 T T B H B B
9 Estoril 33 11 10 12 44 53 -9 43 T B B T B H
10 Rio Ave 33 9 10 14 38 54 -16 37 B T H B T H
11 Moreirense 33 9 10 14 39 50 -11 37 T B B H B H
12 FC Arouca 33 8 11 14 31 48 -17 35 B H T B H H
13 Nacional da Madeira 33 9 7 17 32 47 -15 34 B T B H B H
14 Gil Vicente 33 8 9 16 33 46 -13 33 B B T T B H
15 Estrela da Amadora 33 7 8 18 24 46 -22 29 T B B T B B
16 AVS Futebol SAD 33 5 12 16 25 57 -32 27 B B H B B T
17 SC Farense 33 6 9 18 24 44 -20 27 H T B B T T
18 Boavista FC 33 6 6 21 23 55 -32 24 T B T B T B

UEFA CL qualifying UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation