Lịch phát sóng Rijnsburgse Boys trực tiếp trên K+, FPT Play và VTV

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Lịch phát sóng Rijnsburgse Boys mới nhất hôm nay

BXH Hạng 3 Hà Lan mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Quick Boys 32 24 4 4 78 31 47 76 T B T T T T
2 Rijnsburgse Boys 32 21 6 5 76 34 42 69 T T T T T T
3 AFC 32 19 4 9 65 39 26 61 T T B T B T
4 Katwijk 32 17 7 8 55 41 14 58 H B T B T B
5 Spakenburg 32 16 6 10 62 41 21 54 B T B T B T
6 Almere City Youth 32 15 7 10 82 49 33 52 T T T B B T
7 GVVV Veenendaal 32 15 5 12 55 53 2 50 T B B T T B
8 HHC Hardenberg 32 14 5 13 43 44 -1 47 B H H T B T
9 Koninklijke HFC 32 12 10 10 36 35 1 46 B T B T T T
10 Barendrecht 32 13 6 13 50 57 -7 45 B B T B T B
11 De Treffers 32 12 8 12 57 65 -8 44 B H T B B H
12 RKAV Volendam 32 12 5 15 59 67 -8 41 T B T T T B
13 Jong Sparta Rotterdam (Youth) 32 12 1 19 60 69 -9 37 T B B B T B
14 ACV Assen 32 10 7 15 37 52 -15 37 B T B B H H
15 Excelsior Maassluis 32 9 8 15 29 47 -18 35 B T H T H T
16 Noordwijk 32 8 8 16 56 64 -8 32 H T T B B B
17 Scheveningen 32 4 3 25 21 71 -50 15 B B B B B B
18 ADO '20 32 3 4 25 25 87 -62 13 B B B B B B