Lịch phát sóng Metalist Kharkiv U21 trực tiếp trên K+, FPT Play và VTV

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Lịch phát sóng Metalist Kharkiv U21 mới nhất hôm nay

BXH VĐQG Ukraine U21 mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Dinamo KyivU21 27 24 2 1 95 10 85 74 T T T T T T
2 FC Shakhtar Donetsk U21 27 23 3 1 81 18 63 72 T T T B T T
3 Karpaty U21 28 17 7 4 65 25 40 58 H T H T T T
4 Kolos Kovalivka U21 28 17 6 5 60 27 33 57 B B B T T T
5 Veres Rivne U21 28 13 6 9 38 31 7 45 B T T T H T
6 Rukh Vynnyky U21 28 12 7 9 47 39 8 43 T T H H H B
7 Polissya Zhytomyr U21 28 10 11 7 52 33 19 41 H H T B T B
8 Zorya U21 27 10 5 12 53 55 -2 35 B B H T T B
9 Obolon Kiev U21 27 9 5 13 37 46 -9 32 T B B B H T
10 PFC Oleksandria U21 28 8 7 13 42 59 -17 31 B B H T B B
11 Kryvbas U21 28 6 10 12 39 54 -15 28 T B H H H B
12 FC Vorskla U21 28 6 10 12 24 42 -18 28 T H H B B H
13 FC Livyi Bereh U21 27 7 4 16 30 63 -33 25 B B T B B B
14 Inhulets Petrove U21 27 4 5 18 22 68 -46 17 B B B T B B
15 Chernomorets Odessa U21 28 4 4 20 26 61 -35 16 B T B H B H
16 LNZ Cherkasy U21 28 3 4 21 17 97 -80 13 T B B H B B