Lịch thi đấu Asian Womens U20 Champions Cup mùa giải 2025/2026

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Lịch thi đấu Asian Womens U20 Champions Cup mùa giải 2025-2026

  • 06/08 14:30
    Lebanon Nữ U20
    Cambodia Nữ U20
    -
    Qualifi 1 / Bảng E
  • 06/08 15:00   livetv
    North Korea (W) U20
    Saudi Arabia (W) U20
    -
    Qualifi 1 / Bảng A
  • 06/08 15:45
    Japan Nữ U20
    Guam Nữ U20
    -
    Qualifi 1 / Bảng F
  • 06/08 16:00
    Korea Rep Nữ U20
    East Timor U20 (W)
    -
    Qualifi 1 / Bảng H
  • 06/08 16:00
    Kyrgyzstan U20 Nữ
    Hong Kong China Nữ U20
    -
    Qualifi 1 / Bảng B
  • 06/08 16:30
    Myanmar Nữ U20
    Turkmenistan Nữ U20
    -
    Qualifi 1 / Bảng D
  • 06/08 18:35
    China Nữ U20
    Syria U20 (W)
    -
    Qualifi 1 / Bảng E
  • 06/08 19:00
    Vietnam Nữ U20
    Singapore Nữ U20
    -
    Qualifi 1 / Bảng B
  • 06/08 19:00   livetv
    Bhutan Nữ U20
    Nepal Nữ U20
    -
    Qualifi 1 / Bảng A
  • 06/08 19:30
    Jordan Nữ U20
    Northern Mariana Islands Nữ U20
    -
    Qualifi 1 / Bảng G
  • 06/08 19:30
    India Nữ U20
    Indonesia Nữ U20
    -
    Qualifi 1 / Bảng D
  • 06/08 19:30
    Laos Nữ U20
    Bangladesh Nữ U20
    -
    Qualifi 1 / Bảng H
  • 06/08 19:45
    Malaysia Nữ U20
    Iran Nữ U20
    -
    Qualifi 1 / Bảng F
  • 06/08 21:00
    Chinese Taiwan Nữ U20
    Palestine Nữ U20
    -
    Qualifi 1 / Bảng C
  • 06/08 22:30
    Uzbekistan Nữ U20
    Bahrain U20 (W)
    -
    Qualifi 1 / Bảng G
  • 07/08 00:00
    Tajikistan Nữ U20
    Australia Nữ U20
    -
    Qualifi 1 / Bảng C
  • 08/08 14:30
    Syria U20 (W)
    Lebanon Nữ U20
    -
    Qualifi 1 / Bảng E
  • 08/08 15:00
    Saudi Arabia (W) U20
    Nepal Nữ U20
    -
    Qualifi 1 / Bảng A
  • 08/08 15:45   livetv
    Guam Nữ U20
    Iran Nữ U20
    -
    Qualifi 1 / Bảng F
  • 08/08 16:00
    East Timor U20 (W)
    Bangladesh Nữ U20
    -
    Qualifi 1 / Bảng H
  • 08/08 16:00   livetv
    Singapore Nữ U20
    Kyrgyzstan U20 Nữ
    -
    Qualifi 1 / Bảng B
  • 08/08 16:30
    Myanmar Nữ U20
    Indonesia Nữ U20
    -
    Qualifi 1 / Bảng D
  • 08/08 18:35
    China Nữ U20
    Cambodia Nữ U20
    -
    Qualifi 1 / Bảng E
  • 08/08 19:00
    Vietnam Nữ U20
    Hong Kong China Nữ U20
    -
    Qualifi 1 / Bảng B
  • 08/08 19:00   livetv
    Bhutan Nữ U20
    North Korea (W) U20
    -
    Qualifi 1 / Bảng A
  • 08/08 19:30
    Bahrain U20 (W)
    Jordan Nữ U20
    -
    Qualifi 1 / Bảng G
  • 08/08 19:30
    Turkmenistan Nữ U20
    India Nữ U20
    -
    Qualifi 1 / Bảng D
  • 08/08 19:30
    Laos Nữ U20
    Korea Rep Nữ U20
    -
    Qualifi 1 / Bảng H
  • 08/08 19:45
    Malaysia Nữ U20
    Japan Nữ U20
    -
    Qualifi 1 / Bảng F
  • 08/08 21:00   livetv
    Palestine Nữ U20
    Australia Nữ U20
    -
    Qualifi 1 / Bảng C
  • 08/08 22:30
    Uzbekistan Nữ U20
    Northern Mariana Islands Nữ U20
    -
    Qualifi 1 / Bảng G
  • 09/08 00:00
    Tajikistan Nữ U20
    Chinese Taiwan Nữ U20
    -
    Qualifi 1 / Bảng C
  • 10/08 14:30
    Cambodia Nữ U20
    Syria U20 (W)
    -
    Qualifi 1 / Bảng E
  • 10/08 15:00
    North Korea (W) U20
    Nepal Nữ U20
    -
    Qualifi 1 / Bảng A
  • 10/08 15:45   livetv
    Japan Nữ U20
    Iran Nữ U20
    -
    Qualifi 1 / Bảng F
  • 10/08 16:00
    Korea Rep Nữ U20
    Bangladesh Nữ U20
    -
    Qualifi 1 / Bảng H
  • 10/08 16:00
    Hong Kong China Nữ U20
    Singapore Nữ U20
    -
    Qualifi 1 / Bảng B
  • 10/08 16:30
    Myanmar Nữ U20
    India Nữ U20
    -
    Qualifi 1 / Bảng D
  • 10/08 18:35   livetv
    China Nữ U20
    Lebanon Nữ U20
    -
    Qualifi 1 / Bảng E
  • 10/08 19:00
    Vietnam Nữ U20
    Kyrgyzstan U20 Nữ
    -
    Qualifi 1 / Bảng B
  • 10/08 19:00
    Bhutan Nữ U20
    Saudi Arabia (W) U20
    -
    Qualifi 1 / Bảng A
  • 10/08 19:30
    Northern Mariana Islands Nữ U20
    Bahrain U20 (W)
    -
    Qualifi 1 / Bảng G
  • 10/08 19:30
    Indonesia Nữ U20
    Turkmenistan Nữ U20
    -
    Qualifi 1 / Bảng D
  • 10/08 19:30
    Laos Nữ U20
    East Timor U20 (W)
    -
    Qualifi 1 / Bảng H
  • 10/08 19:45
    Malaysia Nữ U20
    Guam Nữ U20
    -
    Qualifi 1 / Bảng F
  • 10/08 21:00   livetv
    Australia Nữ U20
    Chinese Taiwan Nữ U20
    -
    Qualifi 1 / Bảng C
  • 10/08 22:30   livetv
    Uzbekistan Nữ U20
    Jordan Nữ U20
    -
    Qualifi 1 / Bảng G
  • 11/08 00:00
    Tajikistan Nữ U20
    Palestine Nữ U20
    -
    Qualifi 1 / Bảng C
Tên giải đấu Asian Womens U20 Champions Cup
Tên khác
Tên Tiếng Anh
Mùa giải hiện tại 2025-2026
Mùa giải bắt đầu ngày
Mùa giải kết thúc ngày
Vòng đấu hiện tại 0
Thuộc Liên Đoàn
Ngày thành lập
Số lượng đội bóng (CLB)
Cập nhật: