Lịch thi đấu MC Alger hôm nay, LTĐ MC Alger mới nhất
Lịch thi đấu MC Alger mới nhất hôm nay
-
04/12 21:00Buffles du BorgouMC Alger? - ?
-
12/05 20:00MC AlgerRC Relizane? - ?Vòng 21
-
04/07 21:00MC AlgerWA Tlemcen? - ?Vòng 28
-
24/08 00:00MC AlgerCR Belouizdad? - ?Vòng 1
-
31/08 00:00USM AlgerMC Alger? - ?Vòng 2
-
07/09 00:00MC AlgerES Ben Aknoun? - ?Vòng 3
-
14/09 00:00Olympique AkbouMC Alger? - ?Vòng 4
-
21/09 00:00MC AlgerMC Oran? - ?Vòng 5
-
28/09 00:00JS kabylieMC Alger? - ?Vòng 6
Lịch thi đấu MC Alger mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
12/05 20:00MC AlgerRC Relizane? - ?Vòng 21
-
04/07 21:00MC AlgerWA Tlemcen? - ?Vòng 28
-
24/08 00:00MC AlgerCR Belouizdad? - ?Vòng 1
-
31/08 00:00USM AlgerMC Alger? - ?Vòng 2
-
07/09 00:00MC AlgerES Ben Aknoun? - ?Vòng 3
-
14/09 00:00Olympique AkbouMC Alger? - ?Vòng 4
-
21/09 00:00MC AlgerMC Oran? - ?Vòng 5
-
28/09 00:00JS kabylieMC Alger? - ?Vòng 6
-
04/12 21:00Buffles du BorgouMC Alger? - ?
- Lịch thi đấu MC Alger mới nhất ở giải VĐQG Angiêri
- Lịch thi đấu MC Alger mới nhất ở giải Cúp C1 Châu Phi
BXH VĐQG Angiêri mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | MC Alger | 30 | 15 | 13 | 2 | 39 | 19 | 20 | 58 | T T H T H H |
2 | JS kabylie | 30 | 16 | 8 | 6 | 42 | 27 | 15 | 56 | T B T T H T |
3 | CR Belouizdad | 30 | 15 | 10 | 5 | 44 | 21 | 23 | 55 | H H T T T H |
4 | JS Saoura | 30 | 12 | 7 | 11 | 34 | 36 | -2 | 43 | H T H T T H |
5 | Paradou AC | 30 | 11 | 8 | 11 | 41 | 39 | 2 | 41 | T T B T B B |
6 | ES Setif | 30 | 11 | 8 | 11 | 21 | 24 | -3 | 41 | B B B B B T |
7 | USM Alger | 30 | 10 | 10 | 10 | 26 | 26 | 0 | 40 | B B H B T B |
8 | MC Oran | 30 | 12 | 4 | 14 | 32 | 33 | -1 | 40 | T H T T B T |
9 | USM Khenchela | 30 | 11 | 7 | 12 | 28 | 38 | -10 | 40 | B T B T T T |
10 | CS Constantine | 30 | 9 | 12 | 9 | 31 | 31 | 0 | 39 | H H T B B H |
11 | Olympique Akbou | 30 | 9 | 10 | 11 | 24 | 23 | 1 | 37 | T H H T T H |
12 | El Bayadh | 30 | 9 | 9 | 12 | 23 | 26 | -3 | 36 | B H H B B B |
13 | ASO Chlef | 30 | 7 | 13 | 10 | 24 | 27 | -3 | 34 | B H B B H B |
14 | ES Mostaganem | 30 | 8 | 10 | 12 | 23 | 31 | -8 | 34 | H H T B H T |
15 | MC Magra | 30 | 7 | 10 | 13 | 23 | 35 | -12 | 31 | T B B B T H |
16 | Biskra | 30 | 3 | 11 | 16 | 12 | 31 | -19 | 20 | B B B B B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation