Lịch thi đấu Bryne hôm nay, LTĐ Bryne mới nhất
Lịch thi đấu Bryne mới nhất hôm nay
-
03/08 22:00MoldeBryne? - ?Vòng 16
-
10/08 22:00BryneKFUM Oslo? - ?Vòng 17
-
17/08 22:00Ham-KamBryne? - ?Vòng 18
-
23/08 22:00BryneStromsgodset? - ?Vòng 19
-
30/08 22:00ValerengaBryne? - ?Vòng 20
-
13/09 22:00BryneTromso IL? - ?Vòng 21
-
20/09 22:00FredrikstadBryne? - ?Vòng 22
-
27/09 22:00BryneKristiansund BK? - ?Vòng 23
-
04/10 22:00SandefjordBryne? - ?Vòng 24
-
18/10 22:00BryneRosenborg? - ?Vòng 25
-
25/10 22:00VikingBryne? - ?Vòng 26
-
01/11 23:00BryneBrann? - ?Vòng 27
-
08/11 23:00Bodo GlimtBryne? - ?Vòng 28
-
23/11 23:00BryneSarpsborg 08? - ?Vòng 29
-
30/11 23:00HaugesundBryne? - ?Vòng 30
Lịch thi đấu Bryne mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
03/08 22:00MoldeBryne? - ?Vòng 16
-
10/08 22:00BryneKFUM Oslo? - ?Vòng 17
-
17/08 22:00Ham-KamBryne? - ?Vòng 18
-
23/08 22:00BryneStromsgodset? - ?Vòng 19
-
30/08 22:00ValerengaBryne? - ?Vòng 20
-
13/09 22:00BryneTromso IL? - ?Vòng 21
-
20/09 22:00FredrikstadBryne? - ?Vòng 22
-
27/09 22:00BryneKristiansund BK? - ?Vòng 23
-
04/10 22:00SandefjordBryne? - ?Vòng 24
-
18/10 22:00BryneRosenborg? - ?Vòng 25
-
25/10 22:00VikingBryne? - ?Vòng 26
-
01/11 23:00BryneBrann? - ?Vòng 27
-
08/11 23:00Bodo GlimtBryne? - ?Vòng 28
-
23/11 23:00BryneSarpsborg 08? - ?Vòng 29
-
30/11 23:00HaugesundBryne? - ?Vòng 30
- Lịch thi đấu Bryne mới nhất ở giải VĐQG Na Uy
BXH Hạng nhất Na Uy mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lillestrom | 16 | 11 | 5 | 0 | 35 | 9 | 26 | 38 | H T H T T T |
2 | Start Kristiansand | 16 | 9 | 4 | 3 | 33 | 18 | 15 | 31 | T T H B T T |
3 | Aalesund FK | 16 | 6 | 8 | 2 | 26 | 20 | 6 | 26 | T H H T H T |
4 | Ranheim IL | 16 | 8 | 2 | 6 | 23 | 24 | -1 | 26 | B B T T H T |
5 | Egersunds IK | 16 | 7 | 3 | 6 | 27 | 28 | -1 | 24 | H T H B B T |
6 | Kongsvinger | 16 | 6 | 5 | 5 | 32 | 25 | 7 | 23 | T H H H B B |
7 | Sogndal | 16 | 6 | 4 | 6 | 27 | 25 | 2 | 22 | T B H H B H |
8 | Odd Grenland | 16 | 6 | 4 | 6 | 21 | 20 | 1 | 22 | H B H B T B |
9 | Hodd | 16 | 6 | 4 | 6 | 21 | 26 | -5 | 22 | B B T H T B |
10 | Lyn Oslo | 16 | 6 | 3 | 7 | 25 | 20 | 5 | 21 | T T T T H T |
11 | Moss | 16 | 6 | 2 | 8 | 26 | 35 | -9 | 20 | T B B B T H |
12 | Raufoss | 16 | 4 | 7 | 5 | 25 | 25 | 0 | 19 | B T H H B B |
13 | Asane Fotball | 16 | 4 | 5 | 7 | 19 | 25 | -6 | 17 | H T B H B B |
14 | Stabaek | 16 | 3 | 6 | 7 | 21 | 30 | -9 | 15 | B B B H B H |
15 | Mjondalen IF | 16 | 2 | 5 | 9 | 17 | 38 | -21 | 11 | H B B H T B |
16 | Skeid Oslo | 16 | 1 | 7 | 8 | 19 | 29 | -10 | 10 | B T H H H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Promotion Play-Offs
Relegation