Lịch thi đấu Grobina hôm nay, LTĐ Grobina mới nhất
Lịch thi đấu Grobina mới nhất hôm nay
-
03/08 22:00GrobinaFK Rigas Futbola skola? - ?Vòng 25
-
10/08 22:00Riga FCGrobina? - ?Vòng 26
-
24/08 19:00FK Auda RigaGrobina? - ?Vòng 27
-
30/08 00:00GrobinaJelgava? - ?Vòng 28
-
15/09 21:30BFC DaugavpilsGrobina? - ?Vòng 29
-
19/09 23:00GrobinaFK Liepaja? - ?Vòng 30
-
27/09 20:00Metta/LU RigaGrobina? - ?Vòng 31
-
04/10 23:00GrobinaTukums-2000? - ?Vòng 32
-
18/10 19:00GrobinaSuper Nova? - ?Vòng 33
-
26/10 21:00FK Rigas Futbola skolaGrobina? - ?Vòng 34
-
02/11 18:00GrobinaRiga FC? - ?Vòng 35
-
09/11 18:00GrobinaFK Auda Riga? - ?Vòng 36
Lịch thi đấu Grobina mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
03/08 22:00GrobinaFK Rigas Futbola skola? - ?Vòng 25
-
10/08 22:00Riga FCGrobina? - ?Vòng 26
-
24/08 19:00FK Auda RigaGrobina? - ?Vòng 27
-
30/08 00:00GrobinaJelgava? - ?Vòng 28
-
15/09 21:30BFC DaugavpilsGrobina? - ?Vòng 29
-
19/09 23:00GrobinaFK Liepaja? - ?Vòng 30
-
27/09 20:00Metta/LU RigaGrobina? - ?Vòng 31
-
04/10 23:00GrobinaTukums-2000? - ?Vòng 32
-
18/10 19:00GrobinaSuper Nova? - ?Vòng 33
-
26/10 21:00FK Rigas Futbola skolaGrobina? - ?Vòng 34
-
02/11 18:00GrobinaRiga FC? - ?Vòng 35
-
09/11 18:00GrobinaFK Auda Riga? - ?Vòng 36
- Lịch thi đấu Grobina mới nhất ở giải VĐQG Latvia
BXH Hạng nhất Latvia mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | JDFS Alberts | 15 | 10 | 4 | 1 | 36 | 14 | 22 | 34 | H T H B T T |
2 | Beitar Riga Mariners | 15 | 10 | 3 | 2 | 40 | 18 | 22 | 33 | T T T T H T |
3 | FK Ventspils | 15 | 8 | 7 | 0 | 26 | 12 | 14 | 31 | H H T H T H |
4 | Ogre United | 14 | 9 | 2 | 3 | 36 | 17 | 19 | 29 | B H T B T T |
5 | Marupe | 15 | 8 | 1 | 6 | 20 | 15 | 5 | 25 | T T B B T T |
6 | Rigas Futbola skola II | 15 | 6 | 5 | 4 | 26 | 19 | 7 | 23 | T H B T H B |
7 | Skanstes SK | 15 | 6 | 4 | 5 | 21 | 23 | -2 | 22 | B H T T T B |
8 | Saldus SS/Leevon | 15 | 6 | 3 | 6 | 25 | 23 | 2 | 21 | B T T H B T |
9 | FK Smiltene BJSS | 15 | 6 | 1 | 8 | 29 | 27 | 2 | 19 | T B B B B T |
10 | Rezekne/BJSS | 15 | 4 | 5 | 6 | 17 | 34 | -17 | 17 | B B T B H H |
11 | Tukums-2000 II | 15 | 3 | 1 | 11 | 14 | 29 | -15 | 10 | B B B B B B |
12 | Augsdaugava | 15 | 2 | 3 | 10 | 10 | 29 | -19 | 9 | B H H T B B |
13 | Riga FC II | 15 | 1 | 5 | 9 | 12 | 28 | -16 | 8 | H B T B H B |
14 | Olaine | 14 | 2 | 2 | 10 | 18 | 42 | -24 | 8 | B T B B T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation