Lịch thi đấu Jarfalla hôm nay, LTĐ Jarfalla mới nhất
Lịch thi đấu Jarfalla mới nhất hôm nay
-
20/06 01:00Bollstanas SKJarfalla? - ?Vòng 13
-
25/06 00:30JarfallaIK Franke? - ?
-
29/06 19:00JarfallaSunnersta AIF? - ?Vòng 14
-
02/08 19:00TabyJarfalla? - ?Vòng 15
-
09/08 19:00JarfallaYtterhogdal IK? - ?Vòng 16
-
17/08 19:00Skiljebo SKJarfalla? - ?Vòng 17
-
24/08 19:00JarfallaKungsangens IF? - ?Vòng 18
-
30/08 19:00Falu BS FKJarfalla? - ?Vòng 19
-
07/09 19:00JarfallaFC Gute? - ?Vòng 20
-
13/09 19:00IK FrankeJarfalla? - ?Vòng 21
-
20/09 19:00JarfallaKorsnas IF FK? - ?Vòng 22
-
28/09 19:00JarfallaViggbyholms? - ?Vòng 23
-
04/10 19:00FC Nacka IliriaJarfalla? - ?Vòng 24
-
12/10 19:00JarfallaBollstanas SK? - ?Vòng 25
-
18/10 19:00IFK Osterakers FkJarfalla? - ?Vòng 26
Lịch thi đấu Jarfalla mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
20/06 01:00Bollstanas SKJarfalla? - ?Vòng 13
-
29/06 19:00JarfallaSunnersta AIF? - ?Vòng 14
-
02/08 19:00TabyJarfalla? - ?Vòng 15
-
09/08 19:00JarfallaYtterhogdal IK? - ?Vòng 16
-
17/08 19:00Skiljebo SKJarfalla? - ?Vòng 17
-
24/08 19:00JarfallaKungsangens IF? - ?Vòng 18
-
30/08 19:00Falu BS FKJarfalla? - ?Vòng 19
-
07/09 19:00JarfallaFC Gute? - ?Vòng 20
-
13/09 19:00IK FrankeJarfalla? - ?Vòng 21
-
20/09 19:00JarfallaKorsnas IF FK? - ?Vòng 22
-
28/09 19:00JarfallaViggbyholms? - ?Vòng 23
-
04/10 19:00FC Nacka IliriaJarfalla? - ?Vòng 24
-
12/10 19:00JarfallaBollstanas SK? - ?Vòng 25
-
18/10 19:00IFK Osterakers FkJarfalla? - ?Vòng 26
-
25/06 00:30JarfallaIK Franke? - ?
- Lịch thi đấu Jarfalla mới nhất ở giải Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Lịch thi đấu Jarfalla mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Thụy Điển
BXH Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | IFK Ostersunds | 11 | 8 | 1 | 2 | 31 | 16 | 15 | 25 | B T B T T T |
2 | Umea FC Academy | 11 | 7 | 0 | 4 | 28 | 18 | 10 | 21 | T B T B B T |
3 | Kubikenborgs IF | 10 | 6 | 0 | 4 | 17 | 16 | 1 | 18 | T T B T B T |
4 | Friska Viljor FC | 10 | 4 | 0 | 6 | 18 | 22 | -4 | 12 | B T B B T B |
5 | Gottne IF | 10 | 4 | 0 | 6 | 15 | 19 | -4 | 12 | B B T T T B |
6 | Lucksta IF | 10 | 3 | 1 | 6 | 16 | 20 | -4 | 10 | B H T B T B |
7 | Taftea IK | 10 | 2 | 2 | 6 | 9 | 23 | -14 | 8 | B H B T B B |