Lịch thi đấu Kazincbarcika hôm nay, LTĐ Kazincbarcika mới nhất

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Lịch thi đấu Kazincbarcika mới nhất hôm nay

  • 20/05 01:00
    Kazincbarcika
    Mezokovesd Zsory
    ? - ?
    Vòng 29
  • 25/05 22:00
    Kisvarda FC
    Kazincbarcika
    ? - ?
    Vòng 30

Lịch thi đấu Kazincbarcika mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU

    - Lịch thi đấu Kazincbarcika mới nhất ở giải Hạng 2 Hungary

  • 20/05 01:00
    Kazincbarcika
    Mezokovesd Zsory
    ? - ?
    Vòng 29
  • 25/05 22:00
    Kisvarda FC
    Kazincbarcika
    ? - ?
    Vòng 30

BXH Hạng 2 Hungary mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Varda SE 28 17 6 5 56 40 16 57 T T H T H H
2 Kazincbarcika 28 14 9 5 49 28 21 51 B T H B T T
3 Vasas 28 15 3 10 44 33 11 48 B T B T B T
4 Szentlorinc SE 28 11 10 7 38 30 8 43 H T H B T B
5 Kozarmisleny SE 28 12 7 9 41 39 2 43 T T B B B H
6 Mezokovesd Zsory 28 11 7 10 40 33 7 40 T B T T H T
7 Szeged Csanad 28 9 12 7 33 29 4 39 T B B T H H
8 Budapest Honved 28 10 6 12 36 37 -1 36 T T H T H B
9 BVSC Zuglo 28 8 12 8 28 29 -1 36 B B T H T H
10 Csakvari TK 28 10 6 12 39 44 -5 36 B B B H T T
11 Dafuji cloth MTE 28 9 8 11 41 48 -7 35 B T T H H T
12 Gyirmot SE 28 7 10 11 39 42 -3 31 B B H B H T
13 SOROKSAR 28 8 7 13 36 43 -7 31 T H T H B B
14 FC Ajka 28 7 10 11 30 38 -8 31 H B H H H B
15 Bekescsaba 28 7 8 13 27 36 -9 29 H B T B H B
16 Tatabanya 28 6 5 17 26 54 -28 23 H H B H B B