Lịch thi đấu Monthey hôm nay, LTĐ Monthey mới nhất
Lịch thi đấu Monthey mới nhất hôm nay
-
09/08 22:00FC CoffraneMonthey? - ?Vòng 1
-
16/08 23:00MontheyEchallens? - ?Vòng 2
-
23/08 23:00ChenoisMonthey? - ?Vòng 3
-
30/08 23:00MontheyFC Naters? - ?Vòng 4
-
07/09 00:00Grand-LancyMonthey? - ?Vòng 5
-
13/09 22:00MeyrinMonthey? - ?Vòng 6
-
20/09 23:00MontheyStade Payerne? - ?Vòng 7
-
27/09 20:00FC Sion U21Monthey? - ?Vòng 8
-
04/10 23:00MontheyLa Chaux-de-Fonds? - ?Vòng 9
-
11/10 23:00La Sarraz-EclepensMonthey? - ?Vòng 10
-
25/10 23:00MontheyServette U21? - ?Vòng 11
-
01/11 23:00FC Amical Saint-PrexMonthey? - ?Vòng 12
-
09/11 00:00MontheyFC Martigny Sports? - ?Vòng 13
-
16/11 00:00FC Prishtina BernMonthey? - ?Vòng 14
-
23/11 00:00MontheyPortalban/Gletterens? - ?Vòng 15
-
22/02 00:00MontheyFC Coffrane? - ?Vòng 16
-
28/02 23:00EchallensMonthey? - ?Vòng 17
-
08/03 00:00MontheyChenois? - ?Vòng 18
-
15/03 00:00FC NatersMonthey? - ?Vòng 19
-
22/03 00:00MontheyGrand-Lancy? - ?Vòng 20
Lịch thi đấu Monthey mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
09/08 22:00FC CoffraneMonthey? - ?Vòng 1
-
16/08 23:00MontheyEchallens? - ?Vòng 2
-
23/08 23:00ChenoisMonthey? - ?Vòng 3
-
30/08 23:00MontheyFC Naters? - ?Vòng 4
-
07/09 00:00Grand-LancyMonthey? - ?Vòng 5
-
13/09 22:00MeyrinMonthey? - ?Vòng 6
-
20/09 23:00MontheyStade Payerne? - ?Vòng 7
-
27/09 20:00FC Sion U21Monthey? - ?Vòng 8
-
04/10 23:00MontheyLa Chaux-de-Fonds? - ?Vòng 9
-
11/10 23:00La Sarraz-EclepensMonthey? - ?Vòng 10
-
25/10 23:00MontheyServette U21? - ?Vòng 11
-
01/11 23:00FC Amical Saint-PrexMonthey? - ?Vòng 12
-
09/11 00:00MontheyFC Martigny Sports? - ?Vòng 13
-
16/11 00:00FC Prishtina BernMonthey? - ?Vòng 14
-
23/11 00:00MontheyPortalban/Gletterens? - ?Vòng 15
-
22/02 00:00MontheyFC Coffrane? - ?Vòng 16
-
28/02 23:00EchallensMonthey? - ?Vòng 17
-
08/03 00:00MontheyChenois? - ?Vòng 18
-
15/03 00:00FC NatersMonthey? - ?Vòng 19
-
22/03 00:00MontheyGrand-Lancy? - ?Vòng 20
- Lịch thi đấu Monthey mới nhất ở giải Hạng 2 Thụy Sỹ
BXH Hạng 2 Thụy Sỹ mùa giải 2025-2026
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SC Cham | 1 | 1 | 0 | 0 | 6 | 0 | 6 | 3 | T |
2 | Lausanne SportsU21 | 1 | 1 | 0 | 0 | 5 | 1 | 4 | 3 | T |
3 | Bruhl SG | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 3 | T |
4 | Kriens | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
5 | Bulle | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 2 | 1 | 3 | T |
6 | Breitenrain | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
7 | Kreuzlingen | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | H |
8 | Schaffhausen | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | H |
9 | Young Boys U21 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
10 | Vevey Sports | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
11 | FC Luzern U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | Basuli B team | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13 | Zurich B team | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 3 | -1 | 0 | B |
14 | Bavois | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
15 | FC Paradiso | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | -2 | 0 | B |
16 | Biel Bienne | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
17 | Grand Saconnex | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 5 | -4 | 0 | B |
18 | Lugano U21 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 6 | -6 | 0 | B |