Lịch thi đấu Canberra FC hôm nay, LTĐ Canberra FC mới nhất
Lịch thi đấu Canberra FC mới nhất hôm nay
-
21/06 12:00Queanbeyan CityCanberra FC? - ?Vòng 10
-
29/06 12:00Canberra FCGungahlin United? - ?Vòng 11
-
06/07 12:00Canberra FCCooma Tigers? - ?Vòng 12
-
12/07 14:30Canberra FCMonaro Panthers? - ?Vòng 13
-
20/07 12:00Tuggeranong UnitedCanberra FC? - ?Vòng 14
-
26/07 12:00OConnor KnightsCanberra FC? - ?Vòng 15
-
03/08 12:00Canberra FCYoogali SC? - ?Vòng 16
-
10/08 12:00Queanbeyan CityCanberra FC? - ?Vòng 17
-
17/08 12:00Gungahlin UnitedCanberra FC? - ?Vòng 18
-
23/08 12:00Cooma TigersCanberra FC? - ?Vòng 19
-
31/08 12:00Canberra FCTuggeranong United? - ?Vòng 21
Lịch thi đấu Canberra FC mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
21/06 12:00Queanbeyan CityCanberra FC? - ?Vòng 10
-
29/06 12:00Canberra FCGungahlin United? - ?Vòng 11
-
06/07 12:00Canberra FCCooma Tigers? - ?Vòng 12
-
12/07 14:30Canberra FCMonaro Panthers? - ?Vòng 13
-
20/07 12:00Tuggeranong UnitedCanberra FC? - ?Vòng 14
-
26/07 12:00OConnor KnightsCanberra FC? - ?Vòng 15
-
03/08 12:00Canberra FCYoogali SC? - ?Vòng 16
-
10/08 12:00Queanbeyan CityCanberra FC? - ?Vòng 17
-
17/08 12:00Gungahlin UnitedCanberra FC? - ?Vòng 18
-
23/08 12:00Cooma TigersCanberra FC? - ?Vòng 19
-
31/08 12:00Canberra FCTuggeranong United? - ?Vòng 21
- Lịch thi đấu Canberra FC mới nhất ở giải Ngoại hạng Úc
BXH Ngoại hạng Úc mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Canberra FC | 10 | 9 | 0 | 1 | 43 | 8 | 35 | 27 | B T T T T T |
2 | Monaro Panthers | 10 | 6 | 1 | 3 | 32 | 13 | 19 | 19 | B B T H B T |
3 | Cooma Tigers | 10 | 5 | 3 | 2 | 24 | 17 | 7 | 18 | H T T T H B |
4 | Tuggeranong United | 10 | 2 | 5 | 3 | 11 | 19 | -8 | 11 | H H B T H B |
5 | Queanbeyan City | 10 | 2 | 5 | 3 | 8 | 18 | -10 | 11 | T H B T H H |
6 | OConnor Knights | 9 | 3 | 1 | 5 | 17 | 27 | -10 | 10 | T H B T B T |
7 | Gungahlin United | 9 | 1 | 3 | 5 | 7 | 27 | -20 | 6 | B B T B B H |
8 | Yoogali SC | 10 | 1 | 2 | 7 | 14 | 27 | -13 | 5 | B T B B B B |
Title Play-offs