Lịch thi đấu Gold Coast Knights hôm nay, LTĐ Gold Coast Knights mới nhất
Lịch thi đấu Gold Coast Knights mới nhất hôm nay
-
14/03 15:00Gold Coast KnightsBrisbane Strikers? - ?Vòng 2
-
03/07 13:00Brisbane StrikersGold Coast Knights? - ?Vòng 15
-
02/08 13:00Gold Coast UnitedGold Coast Knights? - ?Vòng 19
-
09/08 14:15Gold Coast KnightsEastern Suburbs Brisbane? - ?Vòng 20
-
15/08 16:30Moreton Bay UnitedGold Coast Knights? - ?Vòng 21
-
23/08 15:15Gold Coast KnightsSunshine Coast Wanderers FC? - ?Vòng 22
Lịch thi đấu Gold Coast Knights mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
14/03 15:00Gold Coast KnightsBrisbane Strikers? - ?Vòng 2
-
03/07 13:00Brisbane StrikersGold Coast Knights? - ?Vòng 15
-
02/08 13:00Gold Coast UnitedGold Coast Knights? - ?Vòng 19
-
09/08 14:15Gold Coast KnightsEastern Suburbs Brisbane? - ?Vòng 20
-
15/08 16:30Moreton Bay UnitedGold Coast Knights? - ?Vòng 21
-
23/08 15:15Gold Coast KnightsSunshine Coast Wanderers FC? - ?Vòng 22
- Lịch thi đấu Gold Coast Knights mới nhất ở giải Ngoại hạng QLD
BXH Ngoại hạng QLD mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Moreton Bay United | 17 | 10 | 5 | 2 | 36 | 18 | 18 | 35 | T H T H T T |
2 | Queensland Lions SC | 18 | 10 | 3 | 5 | 41 | 27 | 14 | 33 | T T T B H B |
3 | Peninsula Power | 18 | 9 | 5 | 4 | 41 | 18 | 23 | 32 | T T T H H T |
4 | Gold Coast Knights | 18 | 8 | 4 | 6 | 24 | 20 | 4 | 28 | B B H T H T |
5 | Gold Coast United | 17 | 8 | 3 | 6 | 24 | 32 | -8 | 27 | T B T B B T |
6 | Eastern Suburbs Brisbane | 17 | 8 | 5 | 4 | 38 | 32 | 6 | 26 | H T T T B B |
7 | Brisbane Olympic United FC | 18 | 7 | 3 | 8 | 23 | 19 | 4 | 24 | B T B H T B |
8 | Brisbane City | 18 | 7 | 3 | 8 | 35 | 36 | -1 | 24 | B B T B T T |
9 | Wynnum Wolves | 18 | 5 | 6 | 7 | 33 | 35 | -2 | 21 | B T T T H H |
10 | Brisbane Roar (Youth) | 18 | 6 | 3 | 9 | 26 | 28 | -2 | 21 | H H B T T H |
11 | St George Willawong FC | 18 | 2 | 5 | 11 | 18 | 43 | -25 | 11 | H B B B B B |
12 | Sunshine Coast Wanderers FC | 17 | 2 | 3 | 12 | 13 | 44 | -31 | 9 | H B B B B B |
Title Play-offs
Relegation