Lịch thi đấu SD Raiders FC hôm nay, LTĐ SD Raiders FC mới nhất
Lịch thi đấu SD Raiders FC mới nhất hôm nay
-
02/08 14:00SD Raiders FCMounties Wanderers? - ?Vòng 26
-
09/08 16:00Bulls AcademySD Raiders FC? - ?Vòng 27
-
16/08 16:00SD Raiders FCNewcastle Jets FC (Youth)? - ?Vòng 28
-
22/08 17:15Blacktown SpartansSD Raiders FC? - ?Vòng 29
-
30/08 16:00Dulwich Hill SCSD Raiders FC? - ?Vòng 30
Lịch thi đấu SD Raiders FC mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
02/08 14:00SD Raiders FCMounties Wanderers? - ?Vòng 26
-
09/08 16:00Bulls AcademySD Raiders FC? - ?Vòng 27
-
16/08 16:00SD Raiders FCNewcastle Jets FC (Youth)? - ?Vòng 28
-
22/08 17:15Blacktown SpartansSD Raiders FC? - ?Vòng 29
-
30/08 16:00Dulwich Hill SCSD Raiders FC? - ?Vòng 30
- Lịch thi đấu SD Raiders FC mới nhất ở giải Vô địch Australian Welsh
BXH Vô địch Australian Welsh mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Northern Tigers | 25 | 14 | 3 | 8 | 47 | 29 | 18 | 45 | T B T T B B |
2 | Blacktown Spartans | 25 | 14 | 3 | 8 | 44 | 38 | 6 | 45 | T T T T B T |
3 | Newcastle Jets FC (Youth) | 25 | 14 | 5 | 6 | 61 | 39 | 22 | 44 | T T T H T T |
4 | University NSW | 25 | 12 | 8 | 5 | 47 | 29 | 18 | 44 | B T B T T H |
5 | SD Raiders FC | 25 | 13 | 4 | 8 | 39 | 30 | 9 | 43 | B B H H T T |
6 | Rydalmere Lions FC | 25 | 12 | 5 | 8 | 55 | 40 | 15 | 41 | H T T H T B |
7 | Bulls Academy | 25 | 11 | 8 | 6 | 38 | 35 | 3 | 41 | B B B H H H |
8 | Inter Lions | 25 | 10 | 5 | 10 | 34 | 33 | 1 | 35 | T B B B H B |
9 | Hills Brumbies | 25 | 10 | 4 | 11 | 35 | 31 | 4 | 34 | T T T H B T |
10 | Bankstown City Lions | 25 | 9 | 3 | 13 | 32 | 38 | -6 | 30 | B T B H T B |
11 | Canterbury Bankstown FC | 25 | 7 | 9 | 9 | 32 | 39 | -7 | 30 | B B B H H T |
12 | Hake Ya Dong in Sydney City | 25 | 8 | 6 | 11 | 41 | 54 | -13 | 30 | T T B B H B |
13 | Macarthur Rams | 25 | 7 | 7 | 11 | 26 | 34 | -8 | 28 | T T B T B T |
14 | Dulwich Hill SC | 25 | 8 | 4 | 13 | 30 | 47 | -17 | 28 | B B T H T B |
15 | Mounties Wanderers | 25 | 5 | 6 | 14 | 22 | 42 | -20 | 21 | H B B B B T |
16 | Bonnyrigg White Eagles | 25 | 3 | 6 | 16 | 28 | 53 | -25 | 15 | B H H H B B |