Lịch thi đấu Huachipato hôm nay, LTĐ Huachipato mới nhất
Lịch thi đấu Huachipato mới nhất hôm nay
-
31/07 07:00Audax ItalianoHuachipato? - ?
-
04/08 02:00Colo ColoHuachipato? - ?Vòng 18
-
11/08 03:00HuachipatoUnion La Calera? - ?Vòng 19
-
18/08 03:00HuachipatoDeportes Limache? - ?Vòng 20
-
25/08 03:00Deportes La SerenaHuachipato? - ?Vòng 21
-
01/09 03:00HuachipatoCoquimbo Unido? - ?Vòng 22
-
15/09 03:00CobresalHuachipato? - ?Vòng 23
-
20/10 03:00Union EspanolaHuachipato? - ?Vòng 24
-
27/10 04:00HuachipatoMunicipal Iquique? - ?Vòng 25
-
03/11 04:00Universidad de ChileHuachipato? - ?Vòng 26
-
10/11 04:00HuachipatoAudax Italiano? - ?Vòng 27
-
24/11 04:00NublenseHuachipato? - ?Vòng 28
-
01/12 04:00HuachipatoUniv Catolica? - ?Vòng 29
-
08/12 04:00PalestinoHuachipato? - ?Vòng 30
Lịch thi đấu Huachipato mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
04/08 02:00Colo ColoHuachipato? - ?Vòng 18
-
11/08 03:00HuachipatoUnion La Calera? - ?Vòng 19
-
18/08 03:00HuachipatoDeportes Limache? - ?Vòng 20
-
25/08 03:00Deportes La SerenaHuachipato? - ?Vòng 21
-
01/09 03:00HuachipatoCoquimbo Unido? - ?Vòng 22
-
15/09 03:00CobresalHuachipato? - ?Vòng 23
-
20/10 03:00Union EspanolaHuachipato? - ?Vòng 24
-
27/10 04:00HuachipatoMunicipal Iquique? - ?Vòng 25
-
03/11 04:00Universidad de ChileHuachipato? - ?Vòng 26
-
10/11 04:00HuachipatoAudax Italiano? - ?Vòng 27
-
24/11 04:00NublenseHuachipato? - ?Vòng 28
-
01/12 04:00HuachipatoUniv Catolica? - ?Vòng 29
-
08/12 04:00PalestinoHuachipato? - ?Vòng 30
-
31/07 07:00Audax ItalianoHuachipato? - ?
- Lịch thi đấu Huachipato mới nhất ở giải VĐQG Chile
- Lịch thi đấu Huachipato mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Chile
BXH VĐQG Chile mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Coquimbo Unido | 17 | 11 | 5 | 1 | 26 | 8 | 18 | 38 | H T T T T T |
2 | Universidad de Chile | 17 | 11 | 2 | 4 | 39 | 16 | 23 | 35 | B T T T H T |
3 | Audax Italiano | 17 | 10 | 3 | 4 | 29 | 20 | 9 | 33 | T H T T H B |
4 | Palestino | 16 | 9 | 4 | 3 | 23 | 14 | 9 | 31 | T H H T H T |
5 | O.Higgins | 17 | 7 | 6 | 4 | 17 | 18 | -1 | 27 | T B T T B H |
6 | Univ Catolica | 17 | 7 | 5 | 5 | 23 | 18 | 5 | 26 | H T H T H B |
7 | Cobresal | 16 | 7 | 5 | 4 | 21 | 18 | 3 | 26 | B H T B H T |
8 | Colo Colo | 17 | 7 | 4 | 6 | 27 | 19 | 8 | 25 | T B B B T H |
9 | Union La Calera | 17 | 6 | 4 | 7 | 16 | 18 | -2 | 22 | T B T H B B |
10 | Huachipato | 17 | 6 | 3 | 8 | 23 | 28 | -5 | 21 | B B B H T B |
11 | Nublense | 17 | 4 | 8 | 5 | 17 | 24 | -7 | 20 | B T B H H T |
12 | Everton CD | 17 | 4 | 6 | 7 | 19 | 26 | -7 | 18 | H H T B H T |
13 | Deportes La Serena | 17 | 5 | 2 | 10 | 20 | 31 | -11 | 17 | T B B H B B |
14 | Deportes Limache | 17 | 3 | 5 | 9 | 17 | 24 | -7 | 14 | T H B H H B |
15 | Union Espanola | 17 | 3 | 1 | 13 | 15 | 31 | -16 | 10 | H B B B T B |
16 | Municipal Iquique | 17 | 2 | 3 | 12 | 17 | 36 | -19 | 9 | B H B B B T |
LIBC CL qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation