Lịch thi đấu Viborg hôm nay, LTĐ Viborg mới nhất
Lịch thi đấu Viborg mới nhất hôm nay
-
03/08 23:00Brondby IFViborg? - ?Vòng 3
-
09/08 01:00ViborgSonderjyske? - ?Vòng 4
-
17/08 21:00ViborgSilkeborg? - ?Vòng 5
-
26/08 00:00NordsjaellandViborg? - ?Vòng 6
-
30/08 00:00VejleViborg? - ?Vòng 7
-
14/09 23:00ViborgAarhus AGF? - ?Vòng 8
-
21/09 23:00MidtjyllandViborg? - ?Vòng 9
-
28/09 23:00ViborgFredericia? - ?Vòng 10
-
05/10 23:00Randers FCViborg? - ?Vòng 11
-
19/10 23:00ViborgOdense BK? - ?Vòng 12
-
27/10 00:00FC CopenhagenViborg? - ?Vòng 13
-
03/11 00:00ViborgRanders FC? - ?Vòng 14
-
10/11 00:00FredericiaViborg? - ?Vòng 15
-
17/11 00:00ViborgVejle? - ?Vòng 16
-
24/11 00:00SonderjyskeViborg? - ?Vòng 17
-
01/12 00:00ViborgMidtjylland? - ?Vòng 18
-
08/12 00:00SilkeborgViborg? - ?Vòng 19
-
09/02 00:00ViborgBrondby IF? - ?Vòng 20
-
16/02 00:00Aarhus AGFViborg? - ?Vòng 21
-
23/02 00:00ViborgNordsjaelland? - ?Vòng 22
Lịch thi đấu Viborg mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
03/08 23:00Brondby IFViborg? - ?Vòng 3
-
09/08 01:00ViborgSonderjyske? - ?Vòng 4
-
17/08 21:00ViborgSilkeborg? - ?Vòng 5
-
26/08 00:00NordsjaellandViborg? - ?Vòng 6
-
30/08 00:00VejleViborg? - ?Vòng 7
-
14/09 23:00ViborgAarhus AGF? - ?Vòng 8
-
21/09 23:00MidtjyllandViborg? - ?Vòng 9
-
28/09 23:00ViborgFredericia? - ?Vòng 10
-
05/10 23:00Randers FCViborg? - ?Vòng 11
-
19/10 23:00ViborgOdense BK? - ?Vòng 12
-
27/10 00:00FC CopenhagenViborg? - ?Vòng 13
-
03/11 00:00ViborgRanders FC? - ?Vòng 14
-
10/11 00:00FredericiaViborg? - ?Vòng 15
-
17/11 00:00ViborgVejle? - ?Vòng 16
-
24/11 00:00SonderjyskeViborg? - ?Vòng 17
-
01/12 00:00ViborgMidtjylland? - ?Vòng 18
-
08/12 00:00SilkeborgViborg? - ?Vòng 19
-
09/02 00:00ViborgBrondby IF? - ?Vòng 20
-
16/02 00:00Aarhus AGFViborg? - ?Vòng 21
-
23/02 00:00ViborgNordsjaelland? - ?Vòng 22
- Lịch thi đấu Viborg mới nhất ở giải VĐQG Đan Mạch
BXH VĐQG Đan Mạch mùa giải 2025-2026
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Brondby IF | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 0 | 4 | 6 | T T |
2 | FC Copenhagen | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 2 | 3 | 6 | T T |
3 | Midtjylland | 2 | 1 | 1 | 0 | 9 | 5 | 4 | 4 | H T |
4 | Odense BK | 2 | 1 | 1 | 0 | 6 | 4 | 2 | 4 | H T |
5 | Randers FC | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 1 | 4 | H T |
6 | Fredericia | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 3 | 1 | 3 | B T |
7 | Nordsjaelland | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | 0 | 3 | T B |
8 | Aarhus AGF | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 1 | H B |
9 | Vejle | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 3 | -2 | 1 | H B |
10 | Sonderjyske | 2 | 0 | 1 | 1 | 3 | 7 | -4 | 1 | H B |
11 | Viborg | 2 | 0 | 0 | 2 | 3 | 6 | -3 | 0 | B B |
12 | Silkeborg | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 5 | -5 | 0 | B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs