Lịch thi đấu Gimcheon Sangmu FC hôm nay, LTĐ Gimcheon Sangmu FC mới nhất
Lịch thi đấu Gimcheon Sangmu FC mới nhất hôm nay
-
28/03 12:00Pyeongtaek CitizenGimcheon Sangmu? - ?
-
09/08 17:00Gangwon FCGimcheon Sangmu FC? - ?Vòng 25
-
17/08 17:00Gimcheon Sangmu FCFC Seoul? - ?Vòng 26
-
23/08 17:00Gimcheon Sangmu FCSuwon FC? - ?Vòng 27
-
31/08 14:30Daejeon CitizenGimcheon Sangmu FC? - ?Vòng 28
-
14/09 14:30Gimcheon Sangmu FCDaegu FC? - ?Vòng 29
-
21/09 14:30Jeonbuk Hyundai MotorsGimcheon Sangmu FC? - ?Vòng 30
-
28/09 14:30Gimcheon Sangmu FCPohang Steelers? - ?Vòng 31
-
04/10 14:30Gimcheon Sangmu FCUlsan HD FC? - ?Vòng 32
-
18/10 14:30FC AnyangGimcheon Sangmu FC? - ?Vòng 33
Lịch thi đấu Gimcheon Sangmu FC mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
09/08 17:00Gangwon FCGimcheon Sangmu FC? - ?Vòng 25
-
17/08 17:00Gimcheon Sangmu FCFC Seoul? - ?Vòng 26
-
23/08 17:00Gimcheon Sangmu FCSuwon FC? - ?Vòng 27
-
31/08 14:30Daejeon CitizenGimcheon Sangmu FC? - ?Vòng 28
-
14/09 14:30Gimcheon Sangmu FCDaegu FC? - ?Vòng 29
-
21/09 14:30Jeonbuk Hyundai MotorsGimcheon Sangmu FC? - ?Vòng 30
-
28/09 14:30Gimcheon Sangmu FCPohang Steelers? - ?Vòng 31
-
04/10 14:30Gimcheon Sangmu FCUlsan HD FC? - ?Vòng 32
-
18/10 14:30FC AnyangGimcheon Sangmu FC? - ?Vòng 33
-
28/03 12:00Pyeongtaek CitizenGimcheon Sangmu? - ?
- Lịch thi đấu Gimcheon Sangmu FC mới nhất ở giải VĐQG Hàn Quốc
- Lịch thi đấu Gimcheon Sangmu FC mới nhất ở giải Cúp FA Hàn Quốc
BXH Hạng 2 Hàn Quốc mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Incheon United | 22 | 17 | 3 | 2 | 44 | 15 | 29 | 54 | T H B T T T |
2 | Suwon Samsung Bluewings | 22 | 13 | 5 | 4 | 45 | 29 | 16 | 44 | T H T T T B |
3 | Bucheon FC 1995 | 22 | 11 | 5 | 6 | 38 | 31 | 7 | 38 | T T T H T B |
4 | Jeonnam Dragons | 22 | 10 | 8 | 4 | 33 | 25 | 8 | 38 | H H T T B H |
5 | Busan I Park | 22 | 9 | 7 | 6 | 30 | 25 | 5 | 34 | H H B H B T |
6 | Seoul E-Land FC | 22 | 9 | 6 | 7 | 34 | 33 | 1 | 33 | B H B H B T |
7 | Gimpo FC | 22 | 7 | 8 | 7 | 26 | 21 | 5 | 29 | H H T H H T |
8 | Seongnam FC | 22 | 6 | 9 | 7 | 18 | 19 | -1 | 27 | B B H H T H |
9 | Chungnam Asan | 22 | 6 | 8 | 8 | 29 | 28 | 1 | 26 | T H B B B H |
10 | Hwaseong FC | 22 | 6 | 5 | 11 | 22 | 30 | -8 | 23 | B T B T T H |
11 | Chungbuk Cheongju | 22 | 5 | 5 | 12 | 24 | 40 | -16 | 20 | H H T B T B |
12 | Ansan Greeners FC | 22 | 4 | 8 | 10 | 18 | 30 | -12 | 20 | B H H H H B |
13 | Gyeongnam FC | 22 | 5 | 3 | 14 | 18 | 39 | -21 | 18 | B B H B B B |
14 | Cheonan City | 22 | 4 | 4 | 14 | 21 | 35 | -14 | 16 | T H H B B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs