Lịch thi đấu Yeoju Sejong hôm nay, LTĐ Yeoju Sejong mới nhất
Lịch thi đấu Yeoju Sejong mới nhất hôm nay
-
02/07 12:00Goyang FCYeoju Sejong? - ?Vòng 21
-
22/06 17:00Yeoju SejongGyeongju KHNP? - ?Vòng 14
-
05/07 12:00Yeoju SejongBusan Transportation Corporation? - ?Vòng 16
-
12/07 12:00Mokpo CityYeoju Sejong? - ?Vòng 17
-
20/07 12:00Yeoju SejongSiheung City? - ?Vòng 18
-
25/07 12:00Yeoju SejongPocheon FC? - ?Vòng 19
-
15/08 12:00YangpyeongYeoju Sejong? - ?Vòng 20
-
23/08 12:00Jeonbuk Hyundai Motors IIYeoju Sejong? - ?Vòng 21
-
30/08 12:00Yeoju SejongUlsan Citizens? - ?Vòng 22
-
06/09 12:00Daejeon KorailYeoju Sejong? - ?Vòng 23
-
13/09 12:00Gimhae CityYeoju Sejong? - ?Vòng 9
-
20/09 12:00Gangneung CityYeoju Sejong? - ?Vòng 25
-
27/09 12:00Yeoju SejongPaju Citizen FC? - ?Vòng 26
-
11/10 12:00Chuncheon CitizenYeoju Sejong? - ?Vòng 27
-
25/10 12:00Changwon CityYeoju Sejong? - ?Vòng 28
-
01/11 12:00Gyeongju KHNPYeoju Sejong? - ?Vòng 29
Lịch thi đấu Yeoju Sejong mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
02/07 12:00Goyang FCYeoju Sejong? - ?Vòng 21
-
22/06 17:00Yeoju SejongGyeongju KHNP? - ?Vòng 14
-
05/07 12:00Yeoju SejongBusan Transportation Corporation? - ?Vòng 16
-
12/07 12:00Mokpo CityYeoju Sejong? - ?Vòng 17
-
20/07 12:00Yeoju SejongSiheung City? - ?Vòng 18
-
25/07 12:00Yeoju SejongPocheon FC? - ?Vòng 19
-
15/08 12:00YangpyeongYeoju Sejong? - ?Vòng 20
-
23/08 12:00Jeonbuk Hyundai Motors IIYeoju Sejong? - ?Vòng 21
-
30/08 12:00Yeoju SejongUlsan Citizens? - ?Vòng 22
-
06/09 12:00Daejeon KorailYeoju Sejong? - ?Vòng 23
-
13/09 12:00Gimhae CityYeoju Sejong? - ?Vòng 9
-
20/09 12:00Gangneung CityYeoju Sejong? - ?Vòng 25
-
27/09 12:00Yeoju SejongPaju Citizen FC? - ?Vòng 26
-
11/10 12:00Chuncheon CitizenYeoju Sejong? - ?Vòng 27
-
25/10 12:00Changwon CityYeoju Sejong? - ?Vòng 28
-
01/11 12:00Gyeongju KHNPYeoju Sejong? - ?Vòng 29
- Lịch thi đấu Yeoju Sejong mới nhất ở giải Hạng 4 Hàn Quốc
- Lịch thi đấu Yeoju Sejong mới nhất ở giải Hạng 4 Hàn Quốc
BXH Hạng 4 Hàn Quốc mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Namyangju Citizen | 13 | 9 | 3 | 1 | 22 | 9 | 13 | 30 | H T B T T T |
2 | Dangjin Citizen | 14 | 9 | 0 | 5 | 36 | 21 | 15 | 27 | T T T T T B |
3 | Pyeongchang FC | 14 | 6 | 5 | 3 | 22 | 15 | 7 | 23 | B T H B B T |
4 | Jinju Citizen | 13 | 7 | 2 | 4 | 24 | 23 | 1 | 23 | T B B T T T |
5 | Geoje Citizen | 13 | 6 | 2 | 5 | 28 | 20 | 8 | 20 | B T B T T B |
6 | Daegu FC II | 12 | 4 | 5 | 3 | 17 | 11 | 6 | 17 | H B H T H B |
7 | Pyeongtaek Citizen | 13 | 4 | 3 | 6 | 19 | 35 | -16 | 15 | B B B B B H |
8 | Gijang United | 13 | 3 | 4 | 6 | 14 | 19 | -5 | 13 | H T B B T H |
9 | Yeoncheon | 14 | 3 | 4 | 7 | 15 | 28 | -13 | 13 | T T H B B H |
10 | Sejong SA | 12 | 2 | 3 | 7 | 16 | 21 | -5 | 9 | H B B T T H |
11 | Jungnang Chorus Mustang FC | 13 | 2 | 3 | 8 | 20 | 31 | -11 | 9 | H T B B B B |