Lịch thi đấu Fylkir hôm nay, LTĐ Fylkir mới nhất
Lịch thi đấu Fylkir mới nhất hôm nay
-
27/01 02:00Valur ReykjavikFylkir? - ?
-
21/06 02:15FylkirHK Kopavogs? - ?Vòng 9
-
28/06 23:00Volsungur husavikFylkir? - ?Vòng 10
-
05/07 02:15FylkirIR Reykjavik? - ?Vòng 11
-
12/07 02:15UMF SelfossFylkir? - ?Vòng 12
-
19/07 02:15FylkirUMF Njardvik? - ?Vòng 13
-
26/07 02:15FylkirFjolnir? - ?Vòng 14
-
30/07 02:15Throttur ReykjavikFylkir? - ?Vòng 15
-
09/08 01:00FylkirThor Akureyri? - ?Vòng 16
-
14/08 01:00Leiknir ReykjavikFylkir? - ?Vòng 17
-
17/08 21:00FylkirKeflavik? - ?Vòng 18
-
23/08 21:00GrindavikFylkir? - ?Vòng 19
-
30/08 02:15HK KopavogsFylkir? - ?Vòng 20
-
06/09 23:00FylkirVolsungur husavik? - ?Vòng 21
-
13/09 21:00IR ReykjavikFylkir? - ?Vòng 22
Lịch thi đấu Fylkir mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
21/06 02:15FylkirHK Kopavogs? - ?Vòng 9
-
28/06 23:00Volsungur husavikFylkir? - ?Vòng 10
-
05/07 02:15FylkirIR Reykjavik? - ?Vòng 11
-
12/07 02:15UMF SelfossFylkir? - ?Vòng 12
-
19/07 02:15FylkirUMF Njardvik? - ?Vòng 13
-
26/07 02:15FylkirFjolnir? - ?Vòng 14
-
30/07 02:15Throttur ReykjavikFylkir? - ?Vòng 15
-
09/08 01:00FylkirThor Akureyri? - ?Vòng 16
-
14/08 01:00Leiknir ReykjavikFylkir? - ?Vòng 17
-
17/08 21:00FylkirKeflavik? - ?Vòng 18
-
23/08 21:00GrindavikFylkir? - ?Vòng 19
-
30/08 02:15HK KopavogsFylkir? - ?Vòng 20
-
06/09 23:00FylkirVolsungur husavik? - ?Vòng 21
-
13/09 21:00IR ReykjavikFylkir? - ?Vòng 22
-
27/01 02:00Valur ReykjavikFylkir? - ?
- Lịch thi đấu Fylkir mới nhất ở giải Hạng nhất Iceland
- Lịch thi đấu Fylkir mới nhất ở giải Cúp trước mùa giải Iceland
BXH VĐQG Iceland mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vikingur Reykjavik | 10 | 6 | 2 | 2 | 19 | 11 | 8 | 20 | T T H T T B |
2 | Breidablik | 10 | 6 | 1 | 3 | 17 | 16 | 1 | 19 | H T T B B T |
3 | Valur Reykjavik | 11 | 5 | 3 | 3 | 24 | 16 | 8 | 18 | T B T T T B |
4 | Stjarnan Gardabaer | 11 | 5 | 2 | 4 | 20 | 20 | 0 | 17 | T H B T H T |
5 | Vestri | 10 | 5 | 1 | 4 | 12 | 7 | 5 | 16 | T T B T B B |
6 | IBV Vestmannaeyjar | 10 | 4 | 2 | 4 | 12 | 15 | -3 | 14 | B B H B T T |
7 | KR Reykjavik | 10 | 3 | 4 | 3 | 28 | 23 | 5 | 13 | H T B B B T |
8 | Fram Reykjavik | 10 | 4 | 0 | 6 | 16 | 17 | -1 | 12 | B B T T B B |
9 | KA Akureyri | 10 | 3 | 3 | 4 | 10 | 17 | -7 | 12 | B B H T T H |
10 | Hafnarfjordur | 10 | 3 | 2 | 5 | 15 | 14 | 1 | 11 | T B T T B H |
11 | Afturelding | 10 | 3 | 2 | 5 | 8 | 13 | -5 | 11 | T B T B B H |
12 | Akranes | 10 | 3 | 0 | 7 | 12 | 24 | -12 | 9 | T B B B T B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs