Lịch thi đấu IBV Vestmannaeyjar (W) hôm nay, LTĐ IBV Vestmannaeyjar (W) mới nhất
Lịch thi đấu IBV Vestmannaeyjar (W) mới nhất hôm nay
-
17/06 01:00HK Kopavogur NữIBV Vestmannaeyjar Nữ? - ?Vòng 7
-
20/06 00:30IA Akranes NữIBV Vestmannaeyjar Nữ? - ?Vòng 8
-
25/06 22:00IBV Vestmannaeyjar NữFylkir Nữ? - ?Vòng 9
-
04/07 22:00IBV Vestmannaeyjar NữNjardvik Grindavik (W)? - ?Vòng 10
-
18/07 22:00Grotta NữIBV Vestmannaeyjar Nữ? - ?Vòng 11
-
25/07 22:00IBV Vestmannaeyjar NữHaukar Nữ? - ?Vòng 12
-
30/07 22:00KR Reykjavik NữIBV Vestmannaeyjar Nữ? - ?Vòng 13
-
01/08 01:00Breidablik NữIBV Vestmannaeyjar Nữ? - ?
-
08/08 22:00IBV Vestmannaeyjar NữAfturelding Nữ? - ?Vòng 14
-
15/08 22:00Keflavik NữIBV Vestmannaeyjar Nữ? - ?Vòng 15
-
22/08 22:00IBV Vestmannaeyjar NữHK Kopavogur Nữ? - ?Vòng 16
-
29/08 22:00IBV Vestmannaeyjar NữIA Akranes Nữ? - ?Vòng 17
-
05/09 22:00Fylkir NữIBV Vestmannaeyjar Nữ? - ?Vòng 18
Lịch thi đấu IBV Vestmannaeyjar (W) mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
17/06 01:00HK Kopavogur NữIBV Vestmannaeyjar Nữ? - ?Vòng 7
-
20/06 00:30IA Akranes NữIBV Vestmannaeyjar Nữ? - ?Vòng 8
-
25/06 22:00IBV Vestmannaeyjar NữFylkir Nữ? - ?Vòng 9
-
04/07 22:00IBV Vestmannaeyjar NữNjardvik Grindavik (W)? - ?Vòng 10
-
18/07 22:00Grotta NữIBV Vestmannaeyjar Nữ? - ?Vòng 11
-
25/07 22:00IBV Vestmannaeyjar NữHaukar Nữ? - ?Vòng 12
-
30/07 22:00KR Reykjavik NữIBV Vestmannaeyjar Nữ? - ?Vòng 13
-
08/08 22:00IBV Vestmannaeyjar NữAfturelding Nữ? - ?Vòng 14
-
15/08 22:00Keflavik NữIBV Vestmannaeyjar Nữ? - ?Vòng 15
-
22/08 22:00IBV Vestmannaeyjar NữHK Kopavogur Nữ? - ?Vòng 16
-
29/08 22:00IBV Vestmannaeyjar NữIA Akranes Nữ? - ?Vòng 17
-
05/09 22:00Fylkir NữIBV Vestmannaeyjar Nữ? - ?Vòng 18
-
01/08 01:00Breidablik NữIBV Vestmannaeyjar Nữ? - ?
- Lịch thi đấu IBV Vestmannaeyjar (W) mới nhất ở giải Hạng nhất nữ Iceland
- Lịch thi đấu IBV Vestmannaeyjar (W) mới nhất ở giải ICE WC
BXH VĐQG Iceland nữ mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Trottur Reykjavik (W) | 9 | 7 | 1 | 1 | 20 | 7 | 13 | 22 | T T T T T B |
2 | Breidablik (W) | 8 | 6 | 1 | 1 | 35 | 7 | 28 | 19 | T T T T B T |
3 | Hafnarfjordur (W) | 8 | 6 | 1 | 1 | 17 | 8 | 9 | 19 | T T T B T T |
4 | Thor KA Akureyri (W) | 8 | 5 | 0 | 3 | 15 | 13 | 2 | 15 | B B T T T B |
5 | Fram Reykjavik (W) | 9 | 5 | 0 | 4 | 13 | 18 | -5 | 15 | T T B T T T |
6 | Stjarnan Gardabaer (W) | 9 | 4 | 0 | 5 | 11 | 19 | -8 | 12 | T B T B B T |
7 | Valur (W) | 9 | 2 | 3 | 4 | 10 | 13 | -3 | 9 | B B B H H B |
8 | Tindastoll Neisti (W) | 8 | 2 | 1 | 5 | 10 | 14 | -4 | 7 | B B B T B H |
9 | Vikingur Reykjavik (W) | 9 | 2 | 1 | 6 | 15 | 22 | -7 | 7 | B B B H B T |
10 | Fjardab Hottur Leiknir (W) | 9 | 0 | 0 | 9 | 3 | 28 | -25 | 0 | B B B B B B |