Lịch thi đấu Monterrey hôm nay, LTĐ Monterrey mới nhất
Lịch thi đấu Monterrey mới nhất hôm nay
-
12/07 04:00Chivas GuadalajaraMonterrey? - ?
-
20/11 06:00CDSyC Cruz AzulMonterrey? - ?
-
01/08 06:00MonterreyFC Cincinnati? - ?A
-
04/08 07:30MonterreyNew York Red Bulls? - ?A
-
08/08 06:30MonterreyCharlotte FC? - ?A
-
12/08 08:00Club LeonMonterrey? - ?Vòng 4
-
18/08 07:00MonterreyMazatlan FC? - ?Vòng 5
-
24/08 08:00MonterreyNecaxa? - ?Vòng 6
-
30/08 10:00PueblaMonterrey? - ?Vòng 7
-
15/09 06:00Queretaro FCMonterrey? - ?Vòng 8
-
21/09 10:00MonterreyClub America? - ?Vòng 9
-
25/09 09:00TolucaMonterrey? - ?Vòng 10
-
28/09 08:00MonterreySantos Laguna? - ?Vòng 11
-
06/10 10:00Club TijuanaMonterrey? - ?Vòng 12
-
19/10 08:00MonterreyPumas U.N.A.M.? - ?Vòng 13
-
22/10 10:00MonterreyFC Juarez? - ?Vòng 14
-
26/10 10:00CDSyC Cruz AzulMonterrey? - ?Vòng 15
-
02/11 08:00MonterreyTigres UANL? - ?Vòng 16
-
09/11 06:00Chivas GuadalajaraMonterrey? - ?Vòng 17
Lịch thi đấu Monterrey mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
12/08 08:00Club LeonMonterrey? - ?Vòng 4
-
18/08 07:00MonterreyMazatlan FC? - ?Vòng 5
-
24/08 08:00MonterreyNecaxa? - ?Vòng 6
-
30/08 10:00PueblaMonterrey? - ?Vòng 7
-
15/09 06:00Queretaro FCMonterrey? - ?Vòng 8
-
21/09 10:00MonterreyClub America? - ?Vòng 9
-
25/09 09:00TolucaMonterrey? - ?Vòng 10
-
28/09 08:00MonterreySantos Laguna? - ?Vòng 11
-
06/10 10:00Club TijuanaMonterrey? - ?Vòng 12
-
19/10 08:00MonterreyPumas U.N.A.M.? - ?Vòng 13
-
22/10 10:00MonterreyFC Juarez? - ?Vòng 14
-
26/10 10:00CDSyC Cruz AzulMonterrey? - ?Vòng 15
-
02/11 08:00MonterreyTigres UANL? - ?Vòng 16
-
09/11 06:00Chivas GuadalajaraMonterrey? - ?Vòng 17
-
01/08 06:00MonterreyFC Cincinnati? - ?A
-
04/08 07:30MonterreyNew York Red Bulls? - ?A
-
08/08 06:30MonterreyCharlotte FC? - ?A
-
12/07 04:00Chivas GuadalajaraMonterrey? - ?
-
20/11 06:00CDSyC Cruz AzulMonterrey? - ?
- Lịch thi đấu Monterrey mới nhất ở giải VĐQG Mexico
- Lịch thi đấu Monterrey mới nhất ở giải Leagues Cup
- Lịch thi đấu Monterrey mới nhất ở giải Giao hữu CLB
BXH VĐQG Mexico mùa giải 2025-2026
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pachuca | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 2 | 5 | 9 | T T T |
2 | Toluca | 3 | 2 | 0 | 1 | 10 | 7 | 3 | 6 | T T B |
3 | Tigres UANL | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 3 | 2 | 6 | T T |
4 | Monterrey | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 4 | 0 | 6 | B T T |
5 | CDSyC Cruz Azul | 3 | 1 | 2 | 0 | 7 | 4 | 3 | 5 | H H T |
6 | Club America | 3 | 1 | 2 | 0 | 5 | 3 | 2 | 5 | H T H |
7 | Necaxa | 3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 5 | 0 | 4 | B T H |
8 | Mazatlan FC | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 | 0 | 4 | H T B |
9 | Atlas | 3 | 1 | 1 | 1 | 7 | 8 | -1 | 4 | T H B |
10 | Club Tijuana | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 4 | -1 | 4 | T B H |
11 | Santos Laguna | 3 | 1 | 0 | 2 | 5 | 5 | 0 | 3 | T B B |
12 | Chivas Guadalajara | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 4 | 0 | 3 | B T |
13 | Puebla | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 5 | -1 | 3 | B B T |
14 | Atletico San Luis | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 5 | -1 | 3 | T B B |
15 | Pumas U.N.A.M. | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 6 | -2 | 3 | B B T |
16 | Club Leon | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 5 | -3 | 3 | B T B |
17 | FC Juarez | 3 | 0 | 2 | 1 | 2 | 3 | -1 | 2 | H B H |
18 | Queretaro FC | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 6 | -5 | 0 | B B B |
Title Play-offs
Playoffs: playoffs