Lịch thi đấu Baerum SK hôm nay, LTĐ Baerum SK mới nhất
Lịch thi đấu Baerum SK mới nhất hôm nay
-
30/05 22:00Kvik HaldenBaerum SK? - ?Vòng 7
-
06/06 22:00Baerum SKKongsvinger? - ?Vòng 8
-
10/06 00:00Baerum SKFram Reykjavik? - ?
-
13/06 22:00HoddBaerum SK? - ?Vòng 9
-
15/06 19:00Baerum SKNotodden FK? - ?
-
20/06 22:00MossBaerum SK? - ?Vòng 10
-
27/06 22:00Baerum SKTromsdalen? - ?Vòng 11
-
09/08 21:00Baerum SKAlta B? - ?Vòng 15
-
16/08 21:00Tromso BBaerum SK? - ?Vòng 16
-
23/08 21:00Baerum SKJunkeren? - ?Vòng 17
-
30/08 21:00HarstadBaerum SK? - ?Vòng 18
-
06/09 21:00IF FloyaBaerum SK? - ?Vòng 19
-
13/09 21:00Baerum SKFrigg? - ?Vòng 20
-
20/09 21:00SkjervoyBaerum SK? - ?Vòng 21
-
27/09 21:00Baerum SKFunnefoss/Vormsund? - ?Vòng 22
-
04/10 21:00Gamle OsloBaerum SK? - ?Vòng 23
-
11/10 21:00Baerum SKUlfstind? - ?Vòng 24
-
18/10 21:00KFUM Oslo IIBaerum SK? - ?Vòng 25
-
25/10 21:00Baerum SKUllern FC? - ?Vòng 26
Lịch thi đấu Baerum SK mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
10/06 00:00Baerum SKFram Reykjavik? - ?
-
15/06 19:00Baerum SKNotodden FK? - ?
-
30/05 22:00Kvik HaldenBaerum SK? - ?Vòng 7
-
06/06 22:00Baerum SKKongsvinger? - ?Vòng 8
-
13/06 22:00HoddBaerum SK? - ?Vòng 9
-
20/06 22:00MossBaerum SK? - ?Vòng 10
-
27/06 22:00Baerum SKTromsdalen? - ?Vòng 11
-
09/08 21:00Baerum SKAlta B? - ?Vòng 15
-
16/08 21:00Tromso BBaerum SK? - ?Vòng 16
-
23/08 21:00Baerum SKJunkeren? - ?Vòng 17
-
30/08 21:00HarstadBaerum SK? - ?Vòng 18
-
06/09 21:00IF FloyaBaerum SK? - ?Vòng 19
-
13/09 21:00Baerum SKFrigg? - ?Vòng 20
-
20/09 21:00SkjervoyBaerum SK? - ?Vòng 21
-
27/09 21:00Baerum SKFunnefoss/Vormsund? - ?Vòng 22
-
04/10 21:00Gamle OsloBaerum SK? - ?Vòng 23
-
11/10 21:00Baerum SKUlfstind? - ?Vòng 24
-
18/10 21:00KFUM Oslo IIBaerum SK? - ?Vòng 25
-
25/10 21:00Baerum SKUllern FC? - ?Vòng 26
- Lịch thi đấu Baerum SK mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Lịch thi đấu Baerum SK mới nhất ở giải Hạng 2 Na Uy
- Lịch thi đấu Baerum SK mới nhất ở giải Hạng 4 Nauy
BXH Hạng 2 Na Uy mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Strommen | 13 | 10 | 1 | 2 | 32 | 13 | 19 | 31 | B T T T T H |
2 | Tromsdalen | 13 | 8 | 3 | 2 | 24 | 15 | 9 | 27 | T H B T H T |
3 | Eidsvold Turn | 13 | 8 | 2 | 3 | 29 | 25 | 4 | 26 | T T T T T H |
4 | Ullensaker/Kisa IL | 13 | 7 | 3 | 3 | 31 | 22 | 9 | 24 | T T T H T B |
5 | Grorud | 13 | 7 | 2 | 4 | 24 | 17 | 7 | 23 | T B B H T T |
6 | Honefoss BK | 13 | 7 | 1 | 5 | 25 | 22 | 3 | 22 | B T T T B H |
7 | Kjelsas | 13 | 6 | 2 | 5 | 22 | 19 | 3 | 20 | H H B B B T |
8 | Stjordals Blink | 13 | 6 | 1 | 6 | 18 | 17 | 1 | 19 | B T B T T H |
9 | Levanger FK | 13 | 4 | 4 | 5 | 22 | 19 | 3 | 16 | H H B B T B |
10 | Follo | 13 | 4 | 1 | 8 | 18 | 25 | -7 | 13 | B B T T B B |
11 | Rana FK | 13 | 3 | 2 | 8 | 12 | 21 | -9 | 11 | B H B B T T |
12 | Alta | 13 | 3 | 1 | 9 | 24 | 30 | -6 | 10 | B B T B B H |
13 | Strindheim IL | 13 | 3 | 0 | 10 | 13 | 30 | -17 | 9 | B B T B B B |
14 | Asker | 13 | 2 | 3 | 8 | 15 | 34 | -19 | 9 | T B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation