Lịch thi đấu Valerenga (W) hôm nay, LTĐ Valerenga (W) mới nhất
Lịch thi đấu Valerenga (W) mới nhất hôm nay
-
05/08 23:00Lyn NữValerenga Nữ? - ?Vòng 15
-
09/08 20:00Valerenga NữRoa Nữ? - ?Vòng 16
-
16/08 20:00SK Brann NữValerenga Nữ? - ?Vòng 17
-
20/08 20:00Valerenga NữLSK Kvinner Nữ? - ?Vòng 18
-
27/08 23:00Valerenga NữHJK Helsinki Nữ? - ?
-
03/09 20:00Honefoss NữValerenga Nữ? - ?Vòng 19
-
13/09 20:00Valerenga NữLyn Nữ? - ?Vòng 20
-
21/09 20:00Valerenga NữKolbotn Nữ? - ?Vòng 21
-
04/10 20:00Bodo Glimt (W)Valerenga Nữ? - ?Vòng 22
-
11/10 20:00Valerenga NữSK Brann Nữ? - ?Vòng 23
-
18/10 20:00Stabaek NữValerenga Nữ? - ?Vòng 24
-
01/11 21:00Valerenga NữLSK Kvinner Nữ? - ?Vòng 25
-
08/11 21:00Rosenborg BK NữValerenga Nữ? - ?Vòng 26
-
15/11 21:00Valerenga NữRoa Nữ? - ?Vòng 27
Lịch thi đấu Valerenga (W) mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
27/08 23:00Valerenga NữHJK Helsinki Nữ? - ?
-
05/08 23:00Lyn NữValerenga Nữ? - ?Vòng 15
-
09/08 20:00Valerenga NữRoa Nữ? - ?Vòng 16
-
16/08 20:00SK Brann NữValerenga Nữ? - ?Vòng 17
-
20/08 20:00Valerenga NữLSK Kvinner Nữ? - ?Vòng 18
-
03/09 20:00Honefoss NữValerenga Nữ? - ?Vòng 19
-
13/09 20:00Valerenga NữLyn Nữ? - ?Vòng 20
-
21/09 20:00Valerenga NữKolbotn Nữ? - ?Vòng 21
-
04/10 20:00Bodo Glimt (W)Valerenga Nữ? - ?Vòng 22
-
11/10 20:00Valerenga NữSK Brann Nữ? - ?Vòng 23
-
18/10 20:00Stabaek NữValerenga Nữ? - ?Vòng 24
-
01/11 21:00Valerenga NữLSK Kvinner Nữ? - ?Vòng 25
-
08/11 21:00Rosenborg BK NữValerenga Nữ? - ?Vòng 26
-
15/11 21:00Valerenga NữRoa Nữ? - ?Vòng 27
- Lịch thi đấu Valerenga (W) mới nhất ở giải Cúp C1 Châu Âu nữ
- Lịch thi đấu Valerenga (W) mới nhất ở giải VĐQG Na Uy nữ
BXH VĐQG Na Uy nữ mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Valerenga (W) | 14 | 12 | 0 | 2 | 42 | 8 | 34 | 36 | T T T T T T |
2 | SK Brann (W) | 14 | 11 | 2 | 1 | 39 | 4 | 35 | 35 | H T T B T T |
3 | Rosenborg BK (W) | 14 | 10 | 1 | 3 | 30 | 15 | 15 | 31 | T B B T T T |
4 | LSK Kvinner (W) | 14 | 7 | 3 | 4 | 29 | 16 | 13 | 24 | B H T T T T |
5 | Stabaek (W) | 14 | 6 | 1 | 7 | 14 | 23 | -9 | 19 | B B B B T T |
6 | Bodo Glimt (W) | 14 | 4 | 1 | 9 | 9 | 31 | -22 | 13 | B T T B B B |
7 | Lyn (W) | 14 | 3 | 3 | 8 | 16 | 21 | -5 | 12 | H B T T B B |
8 | Honefoss (W) | 14 | 3 | 2 | 9 | 11 | 33 | -22 | 11 | T H B B B B |
9 | Roa (W) | 14 | 3 | 2 | 9 | 12 | 27 | -15 | 11 | H B T B B B |
10 | Kolbotn (W) | 14 | 3 | 1 | 10 | 12 | 36 | -24 | 10 | H B B B B T |
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs