Lịch thi đấu Rubin Kazan (W) hôm nay, LTĐ Rubin Kazan (W) mới nhất
Lịch thi đấu Rubin Kazan (W) mới nhất hôm nay
-
21/06 20:00Spartak Moscow (W)Rubin Kazan Nữ? - ?Vòng 13
-
12/07 20:00Rubin Kazan NữFK Rostov Nữ? - ?Vòng 14
-
19/07 20:00Rubin Kazan NữZvezda 2005 Nữ? - ?Vòng 15
-
26/07 20:00Yenisey Krasnoyarsk NữRubin Kazan Nữ? - ?Vòng 16
-
09/08 20:00Rubin Kazan NữZenit St Petersburg Nữ? - ?Vòng 17
-
16/08 20:00Krylya Sovetov Samara NữRubin Kazan Nữ? - ?Vòng 18
-
23/08 20:00Rubin Kazan NữLokomotiv Moscow Nữ? - ?Vòng 19
-
06/09 20:00CSKA Moscow NữRubin Kazan Nữ? - ?Vòng 20
-
27/09 20:00FK Ryazan NữRubin Kazan Nữ? - ?Vòng 22
-
04/10 20:00Rubin Kazan NữChertanovo Moscow Nữ? - ?Vòng 23
-
18/10 20:00Krasnodar FK NữRubin Kazan Nữ? - ?Vòng 24
-
02/11 21:00Dynamo Moscow NữRubin Kazan Nữ? - ?Vòng 25
-
08/11 21:00Rubin Kazan NữSpartak Moscow (W)? - ?Vòng 26
Lịch thi đấu Rubin Kazan (W) mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
21/06 20:00Spartak Moscow (W)Rubin Kazan Nữ? - ?Vòng 13
-
12/07 20:00Rubin Kazan NữFK Rostov Nữ? - ?Vòng 14
-
19/07 20:00Rubin Kazan NữZvezda 2005 Nữ? - ?Vòng 15
-
26/07 20:00Yenisey Krasnoyarsk NữRubin Kazan Nữ? - ?Vòng 16
-
09/08 20:00Rubin Kazan NữZenit St Petersburg Nữ? - ?Vòng 17
-
16/08 20:00Krylya Sovetov Samara NữRubin Kazan Nữ? - ?Vòng 18
-
23/08 20:00Rubin Kazan NữLokomotiv Moscow Nữ? - ?Vòng 19
-
06/09 20:00CSKA Moscow NữRubin Kazan Nữ? - ?Vòng 20
-
27/09 20:00FK Ryazan NữRubin Kazan Nữ? - ?Vòng 22
-
04/10 20:00Rubin Kazan NữChertanovo Moscow Nữ? - ?Vòng 23
-
18/10 20:00Krasnodar FK NữRubin Kazan Nữ? - ?Vòng 24
-
02/11 21:00Dynamo Moscow NữRubin Kazan Nữ? - ?Vòng 25
-
08/11 21:00Rubin Kazan NữSpartak Moscow (W)? - ?Vòng 26
- Lịch thi đấu Rubin Kazan (W) mới nhất ở giải VĐQG Nga nữ
BXH VĐQG Nga nữ mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zenit St Petersburg (W) | 11 | 9 | 2 | 0 | 23 | 2 | 21 | 29 | H T T T T T |
2 | Spartak Moscow (W) | 11 | 8 | 3 | 0 | 28 | 7 | 21 | 27 | H T T T H T |
3 | CSKA Moscow (W) | 11 | 8 | 1 | 2 | 23 | 5 | 18 | 25 | T T T T B B |
4 | Krasnodar FK (W) | 11 | 7 | 2 | 2 | 14 | 8 | 6 | 23 | T T T H T T |
5 | Lokomotiv Moscow (W) | 11 | 6 | 1 | 4 | 20 | 7 | 13 | 19 | T T B H T B |
6 | Dynamo Moscow (W) | 11 | 5 | 1 | 5 | 17 | 16 | 1 | 16 | T T H B B T |
7 | Krylya Sovetov Samara (W) | 11 | 4 | 3 | 4 | 8 | 11 | -3 | 15 | T B B H B T |
8 | Chertanovo Moscow (W) | 11 | 4 | 1 | 6 | 15 | 23 | -8 | 13 | B B B T T H |
9 | Zvezda 2005 (W) | 11 | 3 | 2 | 6 | 6 | 13 | -7 | 11 | T H H B B B |
10 | FK Ryazan (W) | 11 | 3 | 1 | 7 | 11 | 18 | -7 | 10 | B B B T B T |
11 | Rubin Kazan (W) | 11 | 2 | 4 | 5 | 7 | 16 | -9 | 10 | B B B H T H |
12 | FK Rostov (W) | 12 | 0 | 3 | 9 | 3 | 24 | -21 | 3 | B H B H B B |
13 | Yenisey Krasnoyarsk (W) | 11 | 1 | 0 | 10 | 4 | 29 | -25 | 3 | B B B B B B |