Lịch thi đấu Nittaidai University (W) hôm nay, LTĐ Nittaidai University (W) mới nhất
Lịch thi đấu Nittaidai University (W) mới nhất hôm nay
-
03/05 11:00Speranza TakatsukiNữNittaidai University Nữ? - ?Vòng 8
-
10/05 12:00Nittaidai University NữAS Harima ALBION Nữ? - ?Vòng 9
-
18/05 11:00Okayama Yunogo Belle NữNittaidai University Nữ? - ?Vòng 10
-
24/05 11:00Nittaidai University NữShizuoka Sangyo University Nữ? - ?Vòng 11
-
07/06 11:00NGU Nagoya NữNittaidai University Nữ? - ?Vòng 12
-
15/06 12:00Nittaidai University NữSetagaya Sfida Nữ? - ?Vòng 13
-
22/06 11:00Viamaterras Miyazaki NữNittaidai University Nữ? - ?Vòng 14
-
28/06 14:00Nittaidai University NữIGA Kunoichi Nữ? - ?Vòng 15
-
31/08 14:00Yokohama FC Seagulls NữNittaidai University Nữ? - ?Vòng 16
-
06/09 13:00Nittaidai University NữSperanza TakatsukiNữ? - ?Vòng 17
-
15/09 13:00AS Harima ALBION NữNittaidai University Nữ? - ?Vòng 18
-
21/09 11:00Nittaidai University NữOkayama Yunogo Belle Nữ? - ?Vòng 19
-
28/09 11:00Shizuoka Sangyo University NữNittaidai University Nữ? - ?Vòng 20
-
05/10 11:00Ehime FC NữNittaidai University Nữ? - ?Vòng 21
-
12/10 11:00Nittaidai University NữOrca Kamogawa FC Nữ? - ?Vòng 22
Lịch thi đấu Nittaidai University (W) mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
03/05 11:00Speranza TakatsukiNữNittaidai University Nữ? - ?Vòng 8
-
10/05 12:00Nittaidai University NữAS Harima ALBION Nữ? - ?Vòng 9
-
18/05 11:00Okayama Yunogo Belle NữNittaidai University Nữ? - ?Vòng 10
-
24/05 11:00Nittaidai University NữShizuoka Sangyo University Nữ? - ?Vòng 11
-
07/06 11:00NGU Nagoya NữNittaidai University Nữ? - ?Vòng 12
-
15/06 12:00Nittaidai University NữSetagaya Sfida Nữ? - ?Vòng 13
-
22/06 11:00Viamaterras Miyazaki NữNittaidai University Nữ? - ?Vòng 14
-
28/06 14:00Nittaidai University NữIGA Kunoichi Nữ? - ?Vòng 15
-
31/08 14:00Yokohama FC Seagulls NữNittaidai University Nữ? - ?Vòng 16
-
06/09 13:00Nittaidai University NữSperanza TakatsukiNữ? - ?Vòng 17
-
15/09 13:00AS Harima ALBION NữNittaidai University Nữ? - ?Vòng 18
-
21/09 11:00Nittaidai University NữOkayama Yunogo Belle Nữ? - ?Vòng 19
-
28/09 11:00Shizuoka Sangyo University NữNittaidai University Nữ? - ?Vòng 20
-
05/10 11:00Ehime FC NữNittaidai University Nữ? - ?Vòng 21
-
12/10 11:00Nittaidai University NữOrca Kamogawa FC Nữ? - ?Vòng 22
- Lịch thi đấu Nittaidai University (W) mới nhất ở giải VĐQG Nhật Bản nữ
BXH VĐQG Nhật Bản nữ mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shizuoka Sangyo University (W) | 7 | 5 | 0 | 2 | 17 | 11 | 6 | 15 | B T T T T T |
2 | NGU Nagoya (W) | 7 | 4 | 3 | 0 | 8 | 3 | 5 | 15 | H H T H T T |
3 | IGA Kunoichi (W) | 7 | 4 | 1 | 2 | 7 | 7 | 0 | 13 | T H B T T B |
4 | AS Harima ALBION (W) | 7 | 4 | 0 | 3 | 13 | 7 | 6 | 12 | B T T B T B |
5 | Setagaya Sfida (W) | 7 | 3 | 3 | 1 | 12 | 9 | 3 | 12 | T H H H T B |
6 | Viamaterras Miyazaki (W) | 7 | 3 | 0 | 4 | 9 | 9 | 0 | 9 | B B T T B T |
7 | Ehime FC (W) | 7 | 2 | 3 | 2 | 6 | 8 | -2 | 9 | H T B T B H |
8 | Okayama Yunogo Belle (W) | 7 | 2 | 2 | 3 | 11 | 12 | -1 | 8 | T H B T B H |
9 | Yokohama FC Seagulls (W) | 7 | 2 | 2 | 3 | 6 | 8 | -2 | 8 | T B T B H B |
10 | Nittaidai University (W) | 7 | 1 | 4 | 2 | 7 | 8 | -1 | 7 | H H H B B T |
11 | Orca Kamogawa FC (W) | 7 | 1 | 4 | 2 | 2 | 4 | -2 | 7 | H H B B H T |
12 | Speranza Takatsuki(W) | 7 | 0 | 0 | 7 | 3 | 15 | -12 | 0 | B B B B B B |