Lịch thi đấu Setagaya Sfida (W) hôm nay, LTĐ Setagaya Sfida (W) mới nhất
Lịch thi đấu Setagaya Sfida (W) mới nhất hôm nay
-
21/06 11:00Setagaya Sfida NữNGU Nagoya Nữ? - ?Vòng 14
-
29/06 12:00Ehime FC NữSetagaya Sfida Nữ? - ?Vòng 15
-
31/08 15:00Viamaterras Miyazaki NữSetagaya Sfida Nữ? - ?Vòng 16
-
07/09 14:00Setagaya Sfida NữIGA Kunoichi Nữ? - ?Vòng 17
-
14/09 13:00Yokohama FC Seagulls NữSetagaya Sfida Nữ? - ?Vòng 18
-
21/09 11:00Speranza TakatsukiNữSetagaya Sfida Nữ? - ?Vòng 19
-
27/09 11:00Setagaya Sfida NữAS Harima ALBION Nữ? - ?Vòng 20
-
04/10 11:00Shizuoka Sangyo University NữSetagaya Sfida Nữ? - ?Vòng 21
-
12/10 11:00Setagaya Sfida NữOkayama Yunogo Belle Nữ? - ?Vòng 22
Lịch thi đấu Setagaya Sfida (W) mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
21/06 11:00Setagaya Sfida NữNGU Nagoya Nữ? - ?Vòng 14
-
29/06 12:00Ehime FC NữSetagaya Sfida Nữ? - ?Vòng 15
-
31/08 15:00Viamaterras Miyazaki NữSetagaya Sfida Nữ? - ?Vòng 16
-
07/09 14:00Setagaya Sfida NữIGA Kunoichi Nữ? - ?Vòng 17
-
14/09 13:00Yokohama FC Seagulls NữSetagaya Sfida Nữ? - ?Vòng 18
-
21/09 11:00Speranza TakatsukiNữSetagaya Sfida Nữ? - ?Vòng 19
-
27/09 11:00Setagaya Sfida NữAS Harima ALBION Nữ? - ?Vòng 20
-
04/10 11:00Shizuoka Sangyo University NữSetagaya Sfida Nữ? - ?Vòng 21
-
12/10 11:00Setagaya Sfida NữOkayama Yunogo Belle Nữ? - ?Vòng 22
- Lịch thi đấu Setagaya Sfida (W) mới nhất ở giải VĐQG Nhật Bản nữ
BXH VĐQG Nhật Bản nữ mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | NGU Nagoya (W) | 13 | 9 | 3 | 1 | 16 | 6 | 10 | 30 | T T T T T B |
2 | Shizuoka Sangyo University (W) | 12 | 8 | 1 | 3 | 27 | 15 | 12 | 25 | T T T H T B |
3 | IGA Kunoichi (W) | 12 | 7 | 2 | 3 | 16 | 11 | 5 | 23 | B T T H T B |
4 | Viamaterras Miyazaki (W) | 13 | 6 | 2 | 5 | 16 | 16 | 0 | 20 | T B T H T H |
5 | AS Harima ALBION (W) | 13 | 5 | 3 | 5 | 16 | 12 | 4 | 18 | H H B H B T |
6 | Setagaya Sfida (W) | 13 | 4 | 6 | 3 | 19 | 16 | 3 | 18 | B H H H B T |
7 | Orca Kamogawa FC (W) | 13 | 3 | 8 | 2 | 9 | 9 | 0 | 17 | H H H T T H |
8 | Okayama Yunogo Belle (W) | 13 | 4 | 4 | 5 | 16 | 18 | -2 | 16 | B H H B T T |
9 | Ehime FC (W) | 13 | 4 | 4 | 5 | 15 | 19 | -4 | 16 | B B H B T T |
10 | Yokohama FC Seagulls (W) | 13 | 3 | 3 | 7 | 12 | 19 | -7 | 12 | B H B B T B |
11 | Nittaidai University (W) | 13 | 1 | 7 | 5 | 15 | 20 | -5 | 10 | H H H B B B |
12 | Speranza Takatsuki(W) | 13 | 0 | 3 | 10 | 8 | 24 | -16 | 3 | H B H H B B |