Lịch thi đấu Shizuoka Sangyo University (W) hôm nay, LTĐ Shizuoka Sangyo University (W) mới nhất

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Lịch thi đấu Shizuoka Sangyo University (W) mới nhất hôm nay

  • 08/06 11:00
    Viamaterras Miyazaki Nữ
    Shizuoka Sangyo University Nữ
    ? - ?
    Vòng 12
  • 15/06 13:00
    Shizuoka Sangyo University Nữ
    IGA Kunoichi Nữ
    ? - ?
    Vòng 13
  • 21/06 13:00
    Yokohama FC Seagulls Nữ
    Shizuoka Sangyo University Nữ
    ? - ?
    Vòng 14
  • 29/06 14:00
    Shizuoka Sangyo University Nữ
    Speranza TakatsukiNữ
    ? - ?
    Vòng 15
  • 30/08 14:00
    AS Harima ALBION Nữ
    Shizuoka Sangyo University Nữ
    ? - ?
    Vòng 16
  • 07/09 14:00
    Shizuoka Sangyo University Nữ
    Okayama Yunogo Belle Nữ
    ? - ?
    Vòng 17
  • 14/09 13:00
    Shizuoka Sangyo University Nữ
    Ehime FC Nữ
    ? - ?
    Vòng 18
  • 21/09 12:00
    Orca Kamogawa FC Nữ
    Shizuoka Sangyo University Nữ
    ? - ?
    Vòng 19
  • 28/09 11:00
    Shizuoka Sangyo University Nữ
    Nittaidai University Nữ
    ? - ?
    Vòng 20
  • 04/10 11:00
    Shizuoka Sangyo University Nữ
    Setagaya Sfida Nữ
    ? - ?
    Vòng 21
  • 12/10 11:00
    NGU Nagoya Nữ
    Shizuoka Sangyo University Nữ
    ? - ?
    Vòng 22

Lịch thi đấu Shizuoka Sangyo University (W) mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU

    - Lịch thi đấu Shizuoka Sangyo University (W) mới nhất ở giải VĐQG Nhật Bản nữ

  • 08/06 11:00
    Viamaterras Miyazaki Nữ
    Shizuoka Sangyo University Nữ
    ? - ?
    Vòng 12
  • 15/06 13:00
    Shizuoka Sangyo University Nữ
    IGA Kunoichi Nữ
    ? - ?
    Vòng 13
  • 21/06 13:00
    Yokohama FC Seagulls Nữ
    Shizuoka Sangyo University Nữ
    ? - ?
    Vòng 14
  • 29/06 14:00
    Shizuoka Sangyo University Nữ
    Speranza TakatsukiNữ
    ? - ?
    Vòng 15
  • 30/08 14:00
    AS Harima ALBION Nữ
    Shizuoka Sangyo University Nữ
    ? - ?
    Vòng 16
  • 07/09 14:00
    Shizuoka Sangyo University Nữ
    Okayama Yunogo Belle Nữ
    ? - ?
    Vòng 17
  • 14/09 13:00
    Shizuoka Sangyo University Nữ
    Ehime FC Nữ
    ? - ?
    Vòng 18
  • 21/09 12:00
    Orca Kamogawa FC Nữ
    Shizuoka Sangyo University Nữ
    ? - ?
    Vòng 19
  • 28/09 11:00
    Shizuoka Sangyo University Nữ
    Nittaidai University Nữ
    ? - ?
    Vòng 20
  • 04/10 11:00
    Shizuoka Sangyo University Nữ
    Setagaya Sfida Nữ
    ? - ?
    Vòng 21
  • 12/10 11:00
    NGU Nagoya Nữ
    Shizuoka Sangyo University Nữ
    ? - ?
    Vòng 22

BXH VĐQG Nhật Bản nữ mùa giải 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 NGU Nagoya (W) 12 9 3 0 16 4 12 30 T T T T T T
2 Shizuoka Sangyo University (W) 11 8 1 2 26 13 13 25 T T T T H T
3 IGA Kunoichi (W) 11 7 2 2 16 10 6 23 T B T T H T
4 Orca Kamogawa FC (W) 12 3 7 2 8 8 0 16 T H H H T T
5 Viamaterras Miyazaki (W) 11 5 1 5 13 14 -1 16 B T T B T H
6 AS Harima ALBION (W) 12 4 3 5 15 12 3 15 B H H B H B
7 Setagaya Sfida (W) 12 3 6 3 16 15 1 15 B B H H H B
8 Ehime FC (W) 12 3 4 5 13 19 -6 13 H B B H B T
9 Yokohama FC Seagulls (W) 12 3 3 6 11 17 -6 12 B B H B B T
10 Nittaidai University (W) 12 1 7 4 14 17 -3 10 T H H H B B
11 Okayama Yunogo Belle (W) 11 2 4 5 13 17 -4 10 B H B H H B
12 Speranza Takatsuki(W) 12 0 3 9 8 23 -15 3 B H B H H B