Lịch thi đấu Shizuoka Sangyo University (W) hôm nay, LTĐ Shizuoka Sangyo University (W) mới nhất
Lịch thi đấu Shizuoka Sangyo University (W) mới nhất hôm nay
-
08/06 11:00Viamaterras Miyazaki NữShizuoka Sangyo University Nữ? - ?Vòng 12
-
15/06 13:00Shizuoka Sangyo University NữIGA Kunoichi Nữ? - ?Vòng 13
-
21/06 13:00Yokohama FC Seagulls NữShizuoka Sangyo University Nữ? - ?Vòng 14
-
29/06 14:00Shizuoka Sangyo University NữSperanza TakatsukiNữ? - ?Vòng 15
-
30/08 14:00AS Harima ALBION NữShizuoka Sangyo University Nữ? - ?Vòng 16
-
07/09 14:00Shizuoka Sangyo University NữOkayama Yunogo Belle Nữ? - ?Vòng 17
-
14/09 13:00Shizuoka Sangyo University NữEhime FC Nữ? - ?Vòng 18
-
21/09 12:00Orca Kamogawa FC NữShizuoka Sangyo University Nữ? - ?Vòng 19
-
28/09 11:00Shizuoka Sangyo University NữNittaidai University Nữ? - ?Vòng 20
-
04/10 11:00Shizuoka Sangyo University NữSetagaya Sfida Nữ? - ?Vòng 21
-
12/10 11:00NGU Nagoya NữShizuoka Sangyo University Nữ? - ?Vòng 22
Lịch thi đấu Shizuoka Sangyo University (W) mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
08/06 11:00Viamaterras Miyazaki NữShizuoka Sangyo University Nữ? - ?Vòng 12
-
15/06 13:00Shizuoka Sangyo University NữIGA Kunoichi Nữ? - ?Vòng 13
-
21/06 13:00Yokohama FC Seagulls NữShizuoka Sangyo University Nữ? - ?Vòng 14
-
29/06 14:00Shizuoka Sangyo University NữSperanza TakatsukiNữ? - ?Vòng 15
-
30/08 14:00AS Harima ALBION NữShizuoka Sangyo University Nữ? - ?Vòng 16
-
07/09 14:00Shizuoka Sangyo University NữOkayama Yunogo Belle Nữ? - ?Vòng 17
-
14/09 13:00Shizuoka Sangyo University NữEhime FC Nữ? - ?Vòng 18
-
21/09 12:00Orca Kamogawa FC NữShizuoka Sangyo University Nữ? - ?Vòng 19
-
28/09 11:00Shizuoka Sangyo University NữNittaidai University Nữ? - ?Vòng 20
-
04/10 11:00Shizuoka Sangyo University NữSetagaya Sfida Nữ? - ?Vòng 21
-
12/10 11:00NGU Nagoya NữShizuoka Sangyo University Nữ? - ?Vòng 22
- Lịch thi đấu Shizuoka Sangyo University (W) mới nhất ở giải VĐQG Nhật Bản nữ
BXH VĐQG Nhật Bản nữ mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | NGU Nagoya (W) | 12 | 9 | 3 | 0 | 16 | 4 | 12 | 30 | T T T T T T |
2 | Shizuoka Sangyo University (W) | 11 | 8 | 1 | 2 | 26 | 13 | 13 | 25 | T T T T H T |
3 | IGA Kunoichi (W) | 11 | 7 | 2 | 2 | 16 | 10 | 6 | 23 | T B T T H T |
4 | Orca Kamogawa FC (W) | 12 | 3 | 7 | 2 | 8 | 8 | 0 | 16 | T H H H T T |
5 | Viamaterras Miyazaki (W) | 11 | 5 | 1 | 5 | 13 | 14 | -1 | 16 | B T T B T H |
6 | AS Harima ALBION (W) | 12 | 4 | 3 | 5 | 15 | 12 | 3 | 15 | B H H B H B |
7 | Setagaya Sfida (W) | 12 | 3 | 6 | 3 | 16 | 15 | 1 | 15 | B B H H H B |
8 | Ehime FC (W) | 12 | 3 | 4 | 5 | 13 | 19 | -6 | 13 | H B B H B T |
9 | Yokohama FC Seagulls (W) | 12 | 3 | 3 | 6 | 11 | 17 | -6 | 12 | B B H B B T |
10 | Nittaidai University (W) | 12 | 1 | 7 | 4 | 14 | 17 | -3 | 10 | T H H H B B |
11 | Okayama Yunogo Belle (W) | 11 | 2 | 4 | 5 | 13 | 17 | -4 | 10 | B H B H H B |
12 | Speranza Takatsuki(W) | 12 | 0 | 3 | 9 | 8 | 23 | -15 | 3 | B H B H H B |