Lịch thi đấu KPV hôm nay, LTĐ KPV mới nhất
Lịch thi đấu KPV mới nhất hôm nay
-
03/05 20:00KPVKuPS (Youth)? - ?Vòng 4
-
11/05 21:00Jyvaskyla JKKPV? - ?Vòng 5
-
17/05 20:00KPVAtlantis? - ?Vòng 6
-
24/05 20:00RoPS RovaniemiKPV? - ?Vòng 7
-
01/06 21:00KPVMP MIKELI? - ?Vòng 8
-
08/06 20:00EPS EspooKPV? - ?Vòng 9
-
14/06 20:00KPVJazz Pori? - ?Vòng 10
-
28/06 23:00Inter Turku IIKPV? - ?Vòng 11
-
02/07 22:30OLS OuluKPV? - ?Vòng 12
-
05/07 20:00KPVTampere United? - ?Vòng 13
-
12/07 22:00PK Keski UusimaaKPV? - ?Vòng 14
-
20/07 21:00KuPS (Youth)KPV? - ?Vòng 15
-
26/07 20:00KPVJyvaskyla JK? - ?Vòng 16
-
01/08 23:00AtlantisKPV? - ?Vòng 17
-
06/08 22:30KPVRoPS Rovaniemi? - ?Vòng 18
-
10/08 22:30MP MIKELIKPV? - ?Vòng 19
-
16/08 20:00KPVEPS Espoo? - ?Vòng 20
-
23/08 20:00Jazz PoriKPV? - ?Vòng 21
-
30/08 20:00KPVInter Turku II? - ?Vòng 22
Lịch thi đấu KPV mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
03/05 20:00KPVKuPS (Youth)? - ?Vòng 4
-
11/05 21:00Jyvaskyla JKKPV? - ?Vòng 5
-
17/05 20:00KPVAtlantis? - ?Vòng 6
-
24/05 20:00RoPS RovaniemiKPV? - ?Vòng 7
-
01/06 21:00KPVMP MIKELI? - ?Vòng 8
-
08/06 20:00EPS EspooKPV? - ?Vòng 9
-
14/06 20:00KPVJazz Pori? - ?Vòng 10
-
28/06 23:00Inter Turku IIKPV? - ?Vòng 11
-
02/07 22:30OLS OuluKPV? - ?Vòng 12
-
05/07 20:00KPVTampere United? - ?Vòng 13
-
12/07 22:00PK Keski UusimaaKPV? - ?Vòng 14
-
20/07 21:00KuPS (Youth)KPV? - ?Vòng 15
-
26/07 20:00KPVJyvaskyla JK? - ?Vòng 16
-
01/08 23:00AtlantisKPV? - ?Vòng 17
-
06/08 22:30KPVRoPS Rovaniemi? - ?Vòng 18
-
10/08 22:30MP MIKELIKPV? - ?Vòng 19
-
16/08 20:00KPVEPS Espoo? - ?Vòng 20
-
23/08 20:00Jazz PoriKPV? - ?Vòng 21
-
30/08 20:00KPVInter Turku II? - ?Vòng 22
- Lịch thi đấu KPV mới nhất ở giải Finland - Kakkonen Lohko
BXH Cúp Hạng nhất Phần Lan mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ekenas IF Fotboll | 2 | 2 | 0 | 0 | 8 | 4 | 4 | 6 | T T |
2 | TPS Turku | 2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 4 | 2 | 6 | T T |
3 | Lahti | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 | 2 | 4 | H T |
4 | PK-35 Vantaa | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 4 | H T |
5 | SJK Akatemia | 2 | 1 | 0 | 1 | 6 | 4 | 2 | 3 | B T |
6 | JIPPO | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 2 | 1 | 3 | T B |
7 | JaPS | 2 | 1 | 0 | 1 | 8 | 8 | 0 | 3 | T B |
8 | SalPa | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 4 | -3 | 0 | B B |
9 | Klubi 04 Helsinki | 2 | 0 | 0 | 2 | 4 | 8 | -4 | 0 | B B |
10 | KaPa | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 7 | -5 | 0 | B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation