Lịch thi đấu Narpes Kraft hôm nay, LTĐ Narpes Kraft mới nhất
Lịch thi đấu Narpes Kraft mới nhất hôm nay
-
02/10 19:00PS Kemi KingsNarpes Kraft? - ?Vòng 20
-
26/06 22:30Narpes KraftSJK Akatemia B? - ?Vòng 11
-
05/07 19:00Narpes KraftGBK Kokkola? - ?Vòng 12
-
10/07 22:30Narpes KraftJakobstads Bollklubb? - ?Vòng 13
-
19/07 23:00VIFKNarpes Kraft? - ?Vòng 14
-
26/07 20:00Narpes KraftOsPa? - ?Vòng 15
-
04/08 22:30Kuopion EloNarpes Kraft? - ?Vòng 16
-
09/08 20:00Narpes KraftTP47 Tornio? - ?Vòng 17
-
16/08 19:00VPS Vaasa-JNarpes Kraft? - ?Vòng 18
Lịch thi đấu Narpes Kraft mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
02/10 19:00PS Kemi KingsNarpes Kraft? - ?Vòng 20
-
26/06 22:30Narpes KraftSJK Akatemia B? - ?Vòng 11
-
05/07 19:00Narpes KraftGBK Kokkola? - ?Vòng 12
-
10/07 22:30Narpes KraftJakobstads Bollklubb? - ?Vòng 13
-
19/07 23:00VIFKNarpes Kraft? - ?Vòng 14
-
26/07 20:00Narpes KraftOsPa? - ?Vòng 15
-
04/08 22:30Kuopion EloNarpes Kraft? - ?Vòng 16
-
09/08 20:00Narpes KraftTP47 Tornio? - ?Vòng 17
-
16/08 19:00VPS Vaasa-JNarpes Kraft? - ?Vòng 18
- Lịch thi đấu Narpes Kraft mới nhất ở giải Finland - Kakkonen Lohko
BXH Finland - Kakkonen Lohko mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PK Keski Uusimaa | 10 | 5 | 2 | 3 | 25 | 18 | 7 | 17 | T B B H T T |
2 | Inter Turku II | 10 | 5 | 1 | 4 | 28 | 19 | 9 | 16 | T B T T B H |
3 | OLS Oulu | 10 | 4 | 4 | 2 | 23 | 15 | 8 | 16 | B T T T H H |
4 | Jazz Pori | 10 | 5 | 1 | 4 | 14 | 15 | -1 | 16 | T T T B T B |
5 | Tampere United | 10 | 5 | 1 | 4 | 14 | 16 | -2 | 16 | T T B H B B |
6 | KPV | 10 | 4 | 3 | 3 | 14 | 13 | 1 | 15 | H T H B B T |
7 | Jyvaskyla JK | 11 | 4 | 2 | 5 | 19 | 14 | 5 | 14 | T B T B B T |
8 | MP MIKELI | 10 | 4 | 2 | 4 | 14 | 13 | 1 | 14 | B T T T H T |
9 | KuPS (Youth) | 11 | 4 | 2 | 5 | 20 | 22 | -2 | 14 | B B B T H B |
10 | EPS Espoo | 10 | 4 | 0 | 6 | 12 | 19 | -7 | 12 | B B T B T B |
11 | Atlantis | 10 | 4 | 0 | 6 | 12 | 21 | -9 | 12 | B B B B T T |
12 | RoPS Rovaniemi | 10 | 3 | 2 | 5 | 11 | 21 | -10 | 11 | B B H T B H |