Lịch thi đấu PPJ Akatemia hôm nay, LTĐ PPJ Akatemia mới nhất
Lịch thi đấu PPJ Akatemia mới nhất hôm nay
-
28/06 21:00P-IirotPPJ Akatemia? - ?Vòng 10
-
03/07 00:00PPJ AkatemiaTPV Tampere? - ?Vòng 11
-
10/07 22:00PPJ AkatemiaHJS Akatemia? - ?Vòng 12
-
14/07 23:00NJSPPJ Akatemia? - ?Vòng 13
-
22/07 23:00PPJ AkatemiaMuSa? - ?Vòng 14
-
27/07 19:00Ilves Tampere IIPPJ Akatemia? - ?Vòng 15
-
01/08 23:00PPJ AkatemiaHPS? - ?Vòng 16
-
09/08 21:00Atlantis IIPPJ Akatemia? - ?Vòng 17
-
16/08 19:00PPJ AkatemiaKiffen Helsinki? - ?Vòng 18
Lịch thi đấu PPJ Akatemia mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
28/06 21:00P-IirotPPJ Akatemia? - ?Vòng 10
-
03/07 00:00PPJ AkatemiaTPV Tampere? - ?Vòng 11
-
10/07 22:00PPJ AkatemiaHJS Akatemia? - ?Vòng 12
-
14/07 23:00NJSPPJ Akatemia? - ?Vòng 13
-
22/07 23:00PPJ AkatemiaMuSa? - ?Vòng 14
-
27/07 19:00Ilves Tampere IIPPJ Akatemia? - ?Vòng 15
-
01/08 23:00PPJ AkatemiaHPS? - ?Vòng 16
-
09/08 21:00Atlantis IIPPJ Akatemia? - ?Vòng 17
-
16/08 19:00PPJ AkatemiaKiffen Helsinki? - ?Vòng 18
- Lịch thi đấu PPJ Akatemia mới nhất ở giải Finland - Kakkonen Lohko
BXH Finland - Kakkonen Lohko mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PK Keski Uusimaa | 10 | 5 | 2 | 3 | 25 | 18 | 7 | 17 | T B B H T T |
2 | Jazz Pori | 10 | 5 | 1 | 4 | 14 | 15 | -1 | 16 | T T T B T B |
3 | Tampere United | 9 | 5 | 1 | 3 | 13 | 14 | -1 | 16 | T T T B H B |
4 | Inter Turku II | 9 | 5 | 0 | 4 | 26 | 17 | 9 | 15 | T T B T T B |
5 | OLS Oulu | 9 | 4 | 3 | 2 | 21 | 13 | 8 | 15 | T B T T T H |
6 | KPV | 10 | 4 | 3 | 3 | 14 | 13 | 1 | 15 | H T H B B T |
7 | KuPS (Youth) | 9 | 4 | 1 | 4 | 18 | 19 | -1 | 13 | B T B B B T |
8 | EPS Espoo | 10 | 4 | 0 | 6 | 12 | 19 | -7 | 12 | B B T B T B |
9 | Atlantis | 10 | 4 | 0 | 6 | 12 | 21 | -9 | 12 | B B B B T T |
10 | Jyvaskyla JK | 10 | 3 | 2 | 5 | 17 | 13 | 4 | 11 | H T B T B B |
11 | MP MIKELI | 9 | 3 | 2 | 4 | 12 | 12 | 0 | 11 | H B T T T H |
12 | RoPS Rovaniemi | 9 | 3 | 1 | 5 | 10 | 20 | -10 | 10 | B B B H T B |