Lịch thi đấu Red Star FC 93 hôm nay, LTĐ Red Star FC 93 mới nhất
Lịch thi đấu Red Star FC 93 mới nhất hôm nay
-
01/08 18:00SochauxRed Star FC 93? - ?
-
08/08 22:00MontpellierRed Star FC 93? - ?Vòng 1
-
15/08 22:00Red Star FC 93Amiens? - ?Vòng 2
-
22/08 22:00GuingampRed Star FC 93? - ?Vòng 3
-
29/08 22:00Red Star FC 93FC Annecy? - ?Vòng 4
-
12/09 22:00Pau FCRed Star FC 93? - ?Vòng 5
-
19/09 22:00NancyRed Star FC 93? - ?Vòng 6
-
24/09 01:00Red Star FC 93Troyes? - ?Vòng 7
-
26/09 22:00AjaccioRed Star FC 93? - ?Vòng 8
Lịch thi đấu Red Star FC 93 mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
01/08 18:00SochauxRed Star FC 93? - ?
-
08/08 22:00MontpellierRed Star FC 93? - ?Vòng 1
-
15/08 22:00Red Star FC 93Amiens? - ?Vòng 2
-
22/08 22:00GuingampRed Star FC 93? - ?Vòng 3
-
29/08 22:00Red Star FC 93FC Annecy? - ?Vòng 4
-
12/09 22:00Pau FCRed Star FC 93? - ?Vòng 5
-
19/09 22:00NancyRed Star FC 93? - ?Vòng 6
-
24/09 01:00Red Star FC 93Troyes? - ?Vòng 7
-
26/09 22:00AjaccioRed Star FC 93? - ?Vòng 8
- Lịch thi đấu Red Star FC 93 mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Lịch thi đấu Red Star FC 93 mới nhất ở giải Hạng 2 Pháp
BXH Hạng 3 Pháp mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nancy | 32 | 20 | 5 | 7 | 54 | 28 | 26 | 65 | T T T T T H |
2 | Le Mans | 32 | 17 | 7 | 8 | 48 | 34 | 14 | 58 | T T T H B T |
3 | Boulogne | 32 | 15 | 11 | 6 | 46 | 34 | 12 | 56 | H T H B T H |
4 | Dijon | 32 | 12 | 11 | 9 | 37 | 35 | 2 | 47 | T T T H B B |
5 | Bourg Peronnas | 32 | 12 | 10 | 10 | 26 | 28 | -2 | 46 | B H B H T T |
6 | Aubagne | 32 | 13 | 6 | 13 | 43 | 37 | 6 | 45 | H B T T T B |
7 | Orleans US 45 | 32 | 12 | 9 | 11 | 43 | 41 | 2 | 45 | B T B B B T |
8 | Concarneau | 32 | 11 | 9 | 12 | 48 | 46 | 2 | 42 | T H H T T B |
9 | Valenciennes | 32 | 10 | 12 | 10 | 38 | 36 | 2 | 42 | B H B H B T |
10 | FC Rouen | 32 | 9 | 13 | 10 | 42 | 39 | 3 | 40 | T T B H H H |
11 | Quevilly | 32 | 11 | 7 | 14 | 31 | 41 | -10 | 40 | H T B B T T |
12 | Sochaux | 32 | 8 | 14 | 10 | 29 | 30 | -1 | 38 | T B B T B B |
13 | Versailles 78 | 32 | 8 | 12 | 12 | 41 | 44 | -3 | 36 | H B B T T B |
14 | Paris 13 Atletico | 32 | 7 | 14 | 11 | 32 | 38 | -6 | 35 | H B H H H T |
15 | Villefranche | 32 | 7 | 13 | 12 | 29 | 37 | -8 | 34 | H B B H H B |
16 | Chateauroux | 32 | 8 | 9 | 15 | 40 | 62 | -22 | 33 | B T B H T H |
17 | Nimes | 32 | 6 | 10 | 16 | 24 | 41 | -17 | 28 | T B H B B B |
Upgrade Team
Relegation