Lịch thi đấu Lidkopings FK hôm nay, LTĐ Lidkopings FK mới nhất
Lịch thi đấu Lidkopings FK mới nhất hôm nay
-
19/06 00:00Lidkopings FKIF Haga? - ?Vòng 13
-
28/06 00:30Vanersborg FKLidkopings FK? - ?Vòng 14
-
02/08 21:00Lidkopings FKHerrestads AIF? - ?Vòng 15
-
08/08 23:30Lidkopings FKTidaholms GoIF? - ?Vòng 16
-
16/08 00:30KumlaLidkopings FK? - ?Vòng 17
-
22/08 23:30Lidkopings FKVanersborgs IF? - ?Vòng 18
-
30/08 20:00Lidkopings FKAhlafors IF? - ?Vòng 19
-
06/09 19:00Grebbestads IFLidkopings FK? - ?Vòng 20
-
14/09 20:00Lidkopings FKFBK Karlstad? - ?Vòng 21
-
20/09 00:30IK KongahallaLidkopings FK? - ?Vòng 22
-
28/09 20:00Lidkopings FKIK Tord? - ?Vòng 23
-
04/10 20:00Skara FCLidkopings FK? - ?Vòng 24
-
12/10 19:00Lidkopings FKMotala AIF FK? - ?Vòng 25
-
18/10 19:00IF HagaLidkopings FK? - ?Vòng 26
Lịch thi đấu Lidkopings FK mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
19/06 00:00Lidkopings FKIF Haga? - ?Vòng 13
-
28/06 00:30Vanersborg FKLidkopings FK? - ?Vòng 14
-
02/08 21:00Lidkopings FKHerrestads AIF? - ?Vòng 15
-
08/08 23:30Lidkopings FKTidaholms GoIF? - ?Vòng 16
-
16/08 00:30KumlaLidkopings FK? - ?Vòng 17
-
22/08 23:30Lidkopings FKVanersborgs IF? - ?Vòng 18
-
30/08 20:00Lidkopings FKAhlafors IF? - ?Vòng 19
-
06/09 19:00Grebbestads IFLidkopings FK? - ?Vòng 20
-
14/09 20:00Lidkopings FKFBK Karlstad? - ?Vòng 21
-
20/09 00:30IK KongahallaLidkopings FK? - ?Vòng 22
-
28/09 20:00Lidkopings FKIK Tord? - ?Vòng 23
-
04/10 20:00Skara FCLidkopings FK? - ?Vòng 24
-
12/10 19:00Lidkopings FKMotala AIF FK? - ?Vòng 25
-
18/10 19:00IF HagaLidkopings FK? - ?Vòng 26
- Lịch thi đấu Lidkopings FK mới nhất ở giải Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
BXH Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | IFK Ostersunds | 11 | 8 | 1 | 2 | 31 | 16 | 15 | 25 | B T B T T T |
2 | Umea FC Academy | 11 | 7 | 0 | 4 | 28 | 18 | 10 | 21 | T B T B B T |
3 | Kubikenborgs IF | 10 | 6 | 0 | 4 | 17 | 16 | 1 | 18 | T T B T B T |
4 | Friska Viljor FC | 10 | 4 | 0 | 6 | 18 | 22 | -4 | 12 | B T B B T B |
5 | Gottne IF | 10 | 4 | 0 | 6 | 15 | 19 | -4 | 12 | B B T T T B |
6 | Lucksta IF | 10 | 3 | 1 | 6 | 16 | 20 | -4 | 10 | B H T B T B |
7 | Taftea IK | 10 | 2 | 2 | 6 | 9 | 23 | -14 | 8 | B H B T B B |