Lịch thi đấu Bei Li Gong hôm nay, LTĐ Bei Li Gong mới nhất
Lịch thi đấu Bei Li Gong mới nhất hôm nay
-
15/06 15:00Bei Li GongHangzhou Linping Wuyue? - ?Vòng 14
-
21/06 15:00Shanghai Port BBei Li Gong? - ?Vòng 15
-
28/06 15:00Bei Li GongJiangxi Liansheng FC? - ?Vòng 16
-
02/07 15:00Yan An RonghaiBei Li Gong? - ?Vòng 17
-
06/07 15:00Bei Li GongShandong Taishan B? - ?Vòng 18
-
12/07 18:30Haimen CodionBei Li Gong? - ?Vòng 19
-
20/07 15:00Bei Li GongHubei Istar? - ?Vòng 20
-
26/07 15:00Bei Li GongTaian Tiankuang? - ?Vòng 21
-
02/08 15:00Lanzhou Longyuan AthleticsBei Li Gong? - ?Vòng 22
Lịch thi đấu Bei Li Gong mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
15/06 15:00Bei Li GongHangzhou Linping Wuyue? - ?Vòng 14
-
21/06 15:00Shanghai Port BBei Li Gong? - ?Vòng 15
-
28/06 15:00Bei Li GongJiangxi Liansheng FC? - ?Vòng 16
-
02/07 15:00Yan An RonghaiBei Li Gong? - ?Vòng 17
-
06/07 15:00Bei Li GongShandong Taishan B? - ?Vòng 18
-
12/07 18:30Haimen CodionBei Li Gong? - ?Vòng 19
-
20/07 15:00Bei Li GongHubei Istar? - ?Vòng 20
-
26/07 15:00Bei Li GongTaian Tiankuang? - ?Vòng 21
-
02/08 15:00Lanzhou Longyuan AthleticsBei Li Gong? - ?Vòng 22
- Lịch thi đấu Bei Li Gong mới nhất ở giải Hạng 2 Trung Quốc
BXH Hạng 2 Trung Quốc mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Wuxi Wugou | 14 | 9 | 3 | 2 | 19 | 8 | 11 | 30 | B T T T T B |
2 | Haimen Codion | 14 | 7 | 5 | 2 | 29 | 17 | 12 | 26 | T T T H H T |
3 | Changchun XIdu Football Club | 12 | 7 | 2 | 3 | 12 | 5 | 7 | 23 | T H T B B T |
4 | Shandong Taishan B | 13 | 6 | 5 | 2 | 18 | 13 | 5 | 23 | T B H T H T |
5 | Jiangxi Liansheng FC | 14 | 6 | 3 | 5 | 17 | 16 | 1 | 21 | B B B T B T |
6 | Shanghai Port B | 14 | 5 | 4 | 5 | 16 | 12 | 4 | 19 | T H B H H B |
7 | Langfang City of Glory | 13 | 4 | 4 | 5 | 13 | 18 | -5 | 16 | B H B T B T |
8 | Hubei Istar | 11 | 3 | 3 | 5 | 12 | 13 | -1 | 12 | T B B T T B |
9 | Taian Tiankuang | 12 | 3 | 3 | 6 | 12 | 14 | -2 | 12 | B T H T H B |
10 | Xi an Ronghai | 13 | 2 | 6 | 5 | 6 | 21 | -15 | 12 | B T H B B H |
11 | Rizhao Yuqi | 13 | 2 | 5 | 6 | 8 | 16 | -8 | 11 | B B H B T H |
12 | Bei Li Gong | 13 | 2 | 1 | 10 | 9 | 18 | -9 | 7 | B B B T B B |