Lịch thi đấu Chongqing Tonglianglong hôm nay, LTĐ Chongqing Tonglianglong mới nhất

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Lịch thi đấu Chongqing Tonglianglong mới nhất hôm nay

  • 02/08 18:00
    ShaanXi Union
    Chongqing Tonglianglong
    ? - ?
    Vòng 19
  • 09/08 18:30
    Chongqing Tonglianglong
    Nantong Zhiyun
    ? - ?
    Vòng 20
  • 17/08 18:30
    Chongqing Tonglianglong
    Nanjing City
    ? - ?
    Vòng 21
  • 14/09 18:30
    Dingnan Ganlian
    Chongqing Tonglianglong
    ? - ?
    Vòng 22
  • 21/09 18:30
    Chongqing Tonglianglong
    Guangdong GZ-Power
    ? - ?
    Vòng 23
  • 27/09 14:00
    Yanbian Longding
    Chongqing Tonglianglong
    ? - ?
    Vòng 24
  • 05/10 18:30
    Guangxi Pingguo Football Club
    Chongqing Tonglianglong
    ? - ?
    Vòng 25
  • 11/10 18:30
    Chongqing Tonglianglong
    Foshan Nanshi
    ? - ?
    Vòng 26
  • 18/10 18:00
    Dalian Kun City
    Chongqing Tonglianglong
    ? - ?
    Vòng 27
  • 26/10 18:30
    Chongqing Tonglianglong
    Shijiazhuang Kungfu
    ? - ?
    Vòng 28
  • 01/11 13:30
    Chongqing Tonglianglong
    Suzhou Dongwu
    ? - ?
    Vòng 29
  • 08/11 13:30
    Shanghai Jiading Huilong
    Chongqing Tonglianglong
    ? - ?
    Vòng 30

Lịch thi đấu Chongqing Tonglianglong mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU

    - Lịch thi đấu Chongqing Tonglianglong mới nhất ở giải Hạng nhất Trung Quốc

  • 02/08 18:00
    ShaanXi Union
    Chongqing Tonglianglong
    ? - ?
    Vòng 19
  • 09/08 18:30
    Chongqing Tonglianglong
    Nantong Zhiyun
    ? - ?
    Vòng 20
  • 17/08 18:30
    Chongqing Tonglianglong
    Nanjing City
    ? - ?
    Vòng 21
  • 14/09 18:30
    Dingnan Ganlian
    Chongqing Tonglianglong
    ? - ?
    Vòng 22
  • 21/09 18:30
    Chongqing Tonglianglong
    Guangdong GZ-Power
    ? - ?
    Vòng 23
  • 27/09 14:00
    Yanbian Longding
    Chongqing Tonglianglong
    ? - ?
    Vòng 24
  • 05/10 18:30
    Guangxi Pingguo Football Club
    Chongqing Tonglianglong
    ? - ?
    Vòng 25
  • 11/10 18:30
    Chongqing Tonglianglong
    Foshan Nanshi
    ? - ?
    Vòng 26
  • 18/10 18:00
    Dalian Kun City
    Chongqing Tonglianglong
    ? - ?
    Vòng 27
  • 26/10 18:30
    Chongqing Tonglianglong
    Shijiazhuang Kungfu
    ? - ?
    Vòng 28
  • 01/11 13:30
    Chongqing Tonglianglong
    Suzhou Dongwu
    ? - ?
    Vòng 29
  • 08/11 13:30
    Shanghai Jiading Huilong
    Chongqing Tonglianglong
    ? - ?
    Vòng 30

BXH Hạng 2 Trung Quốc mùa giải 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Wuxi Wugou 21 12 6 3 27 12 15 42 T B T T H H
2 Haimen Codion 21 10 8 3 38 23 15 38 H H B T T H
3 Changchun XIdu Football Club 21 10 7 4 19 11 8 37 T B H H H H
4 Shandong Taishan B 21 9 9 3 33 21 12 36 T T H T B H
5 Jiangxi Liansheng FC 21 10 5 6 24 19 5 35 T T T T B H
6 Langfang City of Glory 21 8 7 6 24 26 -2 31 T H T B H H
7 Shanghai Port B 21 6 7 8 23 22 1 25 B H H H T B
8 Taian Tiankuang 21 6 5 10 20 25 -5 23 T B T H H T
9 Rizhao Yuqi 21 5 7 9 21 30 -9 22 B B H B T T
10 Xi an Ronghai 21 4 8 9 16 32 -16 20 B T B H B H
11 Hubei Istar 21 3 7 11 23 37 -14 16 H H B B B H
12 Bei Li Gong 21 4 2 15 19 29 -10 14 B B H B T B

Title Play-offs Relegation Play-offs