Lịch thi đấu Jiangsu Wuxi (W) hôm nay, LTĐ Jiangsu Wuxi (W) mới nhất
Lịch thi đấu Jiangsu Wuxi (W) mới nhất hôm nay
-
16/11 14:30Changchun Masses Properties (w)Jiangsu Suning (w)? - ?Vòng 2
-
19/11 14:30Jiangsu Suning (w)Wuhan Jianghan (w)? - ?Vòng 3
-
23/11 14:30Shanghai RCB (w)Jiangsu Suning (w)? - ?Vòng 4
-
02/08 18:35Guangdong Meizhou NữJiangsu Wuxi Nữ? - ?Vòng 14
-
09/08 18:35Jiangsu Wuxi NữHangzhou YinHang Nữ? - ?Vòng 15
-
13/08 15:00Beijing Beikong NữJiangsu Wuxi Nữ? - ?Vòng 16
-
16/08 18:35Jiangsu Wuxi NữHeNan zhongyuan Nữ? - ?Vòng 17
-
23/08 18:35Liaoning Shenbei Hefeng (W)Jiangsu Wuxi Nữ? - ?Vòng 18
-
31/08 18:35Yongchuan Chashan Bamboo Sea NữJiangsu Wuxi Nữ? - ?Vòng 19
-
06/09 15:00Changchun Masses Properties NữJiangsu Wuxi Nữ? - ?Vòng 20
-
21/09 14:00Jiangsu Wuxi NữShandong Ticai Nữ? - ?Vòng 21
-
27/09 14:00Jiangsu Wuxi NữShanXi zhidan Nữ? - ?Vòng 22
Lịch thi đấu Jiangsu Wuxi (W) mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
16/11 14:30Changchun Masses Properties (w)Jiangsu Suning (w)? - ?Vòng 2
-
19/11 14:30Jiangsu Suning (w)Wuhan Jianghan (w)? - ?Vòng 3
-
23/11 14:30Shanghai RCB (w)Jiangsu Suning (w)? - ?Vòng 4
-
02/08 18:35Guangdong Meizhou NữJiangsu Wuxi Nữ? - ?Vòng 14
-
09/08 18:35Jiangsu Wuxi NữHangzhou YinHang Nữ? - ?Vòng 15
-
13/08 15:00Beijing Beikong NữJiangsu Wuxi Nữ? - ?Vòng 16
-
16/08 18:35Jiangsu Wuxi NữHeNan zhongyuan Nữ? - ?Vòng 17
-
23/08 18:35Liaoning Shenbei Hefeng (W)Jiangsu Wuxi Nữ? - ?Vòng 18
-
31/08 18:35Yongchuan Chashan Bamboo Sea NữJiangsu Wuxi Nữ? - ?Vòng 19
-
06/09 15:00Changchun Masses Properties NữJiangsu Wuxi Nữ? - ?Vòng 20
-
21/09 14:00Jiangsu Wuxi NữShandong Ticai Nữ? - ?Vòng 21
-
27/09 14:00Jiangsu Wuxi NữShanXi zhidan Nữ? - ?Vòng 22
- Lịch thi đấu Jiangsu Wuxi (W) mới nhất ở giải VĐQG Trung Quốc nữ
BXH VĐQG Trung Quốc nữ mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liaoning Shenbei Hefeng (W) | 13 | 8 | 3 | 2 | 18 | 4 | 14 | 27 | H T T T T B |
2 | Jiangsu Wuxi (W) | 13 | 6 | 6 | 1 | 17 | 9 | 8 | 24 | T H H H B H |
3 | Wuhan Jianghan (W) | 12 | 7 | 3 | 2 | 20 | 14 | 6 | 24 | T T H T T B |
4 | Beijing Beikong (W) | 13 | 7 | 2 | 4 | 20 | 11 | 9 | 23 | B T T B T B |
5 | Shandong Ticai (W) | 13 | 7 | 1 | 5 | 17 | 14 | 3 | 22 | B B T H T T |
6 | Shanghai RCB (W) | 13 | 3 | 8 | 2 | 17 | 13 | 4 | 17 | H H T H H H |
7 | Changchun Masses Properties (W) | 13 | 4 | 5 | 4 | 11 | 13 | -2 | 17 | T H B T H H |
8 | Hangzhou YinHang (W) | 13 | 4 | 3 | 6 | 13 | 19 | -6 | 15 | T H B B B H |
9 | Guangdong Meizhou (W) | 13 | 4 | 2 | 7 | 18 | 22 | -4 | 14 | B B B T B T |
10 | ShanXi zhidan (W) | 13 | 2 | 6 | 5 | 12 | 19 | -7 | 12 | B H H H T H |
11 | HeNan zhongyuan (W) | 12 | 1 | 4 | 7 | 8 | 18 | -10 | 7 | T H B B B H |
12 | Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W) | 13 | 1 | 3 | 9 | 7 | 22 | -15 | 6 | B B H B B T |
Title Play-offs
Relegation Play-offs