Lịch thi đấu Xorazm Urganch hôm nay, LTĐ Xorazm Urganch mới nhất
Lịch thi đấu Xorazm Urganch mới nhất hôm nay
-
03/08 22:00Shurtan GuzorXorazm Urganch? - ?Vòng 16
-
08/08 16:00Xorazm UrganchTermez Surkhon? - ?Vòng 17
-
13/08 16:00Buxoro FKXorazm Urganch? - ?Vòng 18
-
18/08 16:00Xorazm UrganchQizilqum Zarafshon? - ?Vòng 19
-
23/08 16:00OTMK OlmaliqXorazm Urganch? - ?Vòng 20
-
14/09 16:00Kuruvchi BunyodkorXorazm Urganch? - ?Vòng 21
-
20/09 16:00Xorazm UrganchKuruvchi Kokand Qoqon? - ?Vòng 22
-
27/09 16:00Nasaf QarshiXorazm Urganch? - ?Vòng 23
-
04/10 16:00Xorazm UrganchNavbahor Namangan? - ?Vòng 24
-
18/10 16:00Mashal MuborakXorazm Urganch? - ?Vòng 25
-
25/10 16:00Xorazm UrganchPakhtakor? - ?Vòng 26
-
01/11 17:00Dinamo SamarqandXorazm Urganch? - ?Vòng 27
-
08/11 17:00Xorazm UrganchSogdiana Jizak? - ?Vòng 28
-
22/11 17:00FK AndijonXorazm Urganch? - ?Vòng 29
-
29/11 17:00Xorazm UrganchNeftchi Fargona? - ?Vòng 30
Lịch thi đấu Xorazm Urganch mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
03/08 22:00Shurtan GuzorXorazm Urganch? - ?Vòng 16
-
08/08 16:00Xorazm UrganchTermez Surkhon? - ?Vòng 17
-
13/08 16:00Buxoro FKXorazm Urganch? - ?Vòng 18
-
18/08 16:00Xorazm UrganchQizilqum Zarafshon? - ?Vòng 19
-
23/08 16:00OTMK OlmaliqXorazm Urganch? - ?Vòng 20
-
14/09 16:00Kuruvchi BunyodkorXorazm Urganch? - ?Vòng 21
-
20/09 16:00Xorazm UrganchKuruvchi Kokand Qoqon? - ?Vòng 22
-
27/09 16:00Nasaf QarshiXorazm Urganch? - ?Vòng 23
-
04/10 16:00Xorazm UrganchNavbahor Namangan? - ?Vòng 24
-
18/10 16:00Mashal MuborakXorazm Urganch? - ?Vòng 25
-
25/10 16:00Xorazm UrganchPakhtakor? - ?Vòng 26
-
01/11 17:00Dinamo SamarqandXorazm Urganch? - ?Vòng 27
-
08/11 17:00Xorazm UrganchSogdiana Jizak? - ?Vòng 28
-
22/11 17:00FK AndijonXorazm Urganch? - ?Vòng 29
-
29/11 17:00Xorazm UrganchNeftchi Fargona? - ?Vòng 30
- Lịch thi đấu Xorazm Urganch mới nhất ở giải VĐQG Uzbekistan
BXH Hạng 2 Uzbekistan mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Olympic Tashkent B | 10 | 7 | 1 | 2 | 16 | 7 | 9 | 22 | T T T B T T |
2 | Lokomotiv Tashkent | 10 | 6 | 2 | 2 | 16 | 8 | 8 | 20 | T T H H T B |
3 | Aral Nukus | 10 | 6 | 1 | 3 | 14 | 6 | 8 | 19 | B H B T T T |
4 | Fergana University | 10 | 2 | 3 | 5 | 5 | 9 | -4 | 9 | B B H B H T |
5 | Jayxun | 10 | 2 | 3 | 5 | 5 | 16 | -11 | 9 | B H T H H B |
6 | Olympic FK Tashkent | 10 | 2 | 0 | 8 | 7 | 17 | -10 | 6 | T B B B B B |