Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Babrungas vs FK Zalgiris Vilnius B, 22h00 ngày 25/7
Kết quả Babrungas vs FK Zalgiris Vilnius B
Đối đầu Babrungas vs FK Zalgiris Vilnius B
Phong độ Babrungas gần đây
Phong độ FK Zalgiris Vilnius B gần đây
Hạng 2 Lítva 2025: Babrungas vs FK Zalgiris Vilnius B
-
Giải đấu: Hạng 2 LítvaMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 25/7/2025 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Babrungas vs FK Zalgiris Vilnius B trước đây
-
16/03/2025FK Zalgiris Vilnius B2 - 2Babrungas0 - 1D
-
12/08/2023FK Zalgiris Vilnius B2 - 1Babrungas1 - 1L
-
23/03/2023Babrungas2 - 0FK Zalgiris Vilnius B0 - 0W
-
12/10/2022Babrungas1 - 0FK Zalgiris Vilnius B0 - 0W
-
08/04/2022FK Zalgiris Vilnius B0 - 0Babrungas0 - 0D
-
11/09/2021FK Zalgiris Vilnius B3 - 3Babrungas2 - 1D
-
15/05/2021Babrungas2 - 3FK Zalgiris Vilnius B0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Babrungas vs FK Zalgiris Vilnius B
- Thống kê lịch sử đối đầu Babrungas vs FK Zalgiris Vilnius B: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 2 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Babrungas vs FK Zalgiris Vilnius B: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Lítva | 7 | 2 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Babrungas vs FK Zalgiris Vilnius B: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Babrungas (sân nhà) | 3 | 2 | 0 | 1 |
Babrungas (sân khách) | 4 | 0 | 3 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Babrungas thắng
Bại: là số trận Babrungas thua
Thắng: là số trận Babrungas thắng
Bại: là số trận Babrungas thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Lítva mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Babrungas và FK Zalgiris Vilnius B trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Lítva mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Lítva 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | TransINVEST Vilnius | 16 | 15 | 0 | 1 | 50 | 11 | 39 | 45 | T T T T T T |
2 | FK Neptunas Klaipeda | 16 | 12 | 2 | 2 | 38 | 14 | 24 | 38 | T T T T T T |
3 | FK Tauras Taurage | 16 | 10 | 5 | 1 | 30 | 9 | 21 | 35 | H T H T B T |
4 | Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija | 16 | 10 | 2 | 4 | 26 | 16 | 10 | 32 | T B H B T T |
5 | FK Zalgiris Vilnius B | 16 | 9 | 4 | 3 | 34 | 22 | 12 | 31 | T T T H B T |
6 | Babrungas | 16 | 9 | 4 | 3 | 32 | 25 | 7 | 31 | B T B T T T |
7 | Hegelmann Litauen II | 16 | 5 | 4 | 7 | 19 | 26 | -7 | 19 | B B T B T T |
8 | Atomsfera Mazeikiai | 16 | 5 | 3 | 8 | 20 | 21 | -1 | 18 | H T B T B T |
9 | Lietava Jonava | 16 | 4 | 5 | 7 | 10 | 13 | -3 | 17 | B H T H H B |
10 | Nevezis Kedainiai | 16 | 5 | 2 | 9 | 20 | 28 | -8 | 17 | T B T T H B |
11 | FK Minija | 16 | 5 | 2 | 9 | 12 | 25 | -13 | 17 | B H B B H B |
12 | FK Kauno Zalgiris II | 16 | 4 | 2 | 10 | 20 | 31 | -11 | 14 | H B B B H B |
13 | NFA Kaunas | 16 | 3 | 4 | 9 | 14 | 26 | -12 | 13 | H T B T H B |
14 | FK Panevezys B | 16 | 4 | 1 | 11 | 19 | 45 | -26 | 13 | B B T B B B |
15 | Siauliai B | 16 | 3 | 2 | 11 | 22 | 38 | -16 | 11 | T B B B B B |
16 | Ekranas Panevezys | 16 | 3 | 2 | 11 | 13 | 29 | -16 | 11 | B B B B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: